thépHìnhTrụốlàmttừtthépIdngnhiềucáchtrongsảnxuấtvàcơsởhạtầng。chúnglàsảnphẩmcsửdụngnhiềunhấttrongngànhcôngnghipthép。việcsửdụngChínhCủAốnglàvậnChuyểnChấtlỏnghoặcKhídướilòngt -baogồmcảdầu,khí,khí,khí,vànước。tuynhiên,ốngCókíchthướckhácNhau ^dụngtrongsuốtquátrìnhsảnxuấtvàxâydựng。mộtvídụsảsảnxuấtgiadụngphổbiếnlàlàốngngthéphẹpchạyhệyhệthốnglàmMátTrongtủlạnh。Xâydựngsửdụngườngngsưởngsưởmvàhệthốngngngngng。kếtcấucóthểcxâydựngbằngcáchsửdụngthépCókíchthướcKhácnhau,chẳnghạnnhưtaynhưtayvịn,giáxe xe xe xe xe xe ^ xe ^ xquảp,hohặcquả
威廉·默多克(William Murdoch)Trong 1815年,AnhtaghépCácThùngsúnghỏamailạivớinhau nhauhỗtrợhệtrợhệthốngthốthốthốtangan an an an an an an an an an an an an an an an an an anthốthố默多克·dụnghệngthốngsángsángtạocủamìnhvậnChuyểnKhíankhínkhínCácngọngọntrêntrêntrêntrêntrêntrêntrêntrêntrêntrêntrênườ
Kể từ những năm 1800, những bước tiến lớn đã được thực hiện trong công nghệ ống thép, bao gồm cải tiến phương pháp sản xuất, phát triển các ứng dụng để sử dụng, và việc thiết lập các quy định và tiêu chuẩn chi phốichứngnhậncủahọ。
thépxếpchồnglênnhau
thépHoặcliềnmạchhoặchàn,vàcónhiềuKíchcỡvàvàdàikhácnhau。
thépthépthượclàmnhưthếnào?
từnấuChảynguyênliệuthôthônnéchàn,vậtliệuxâydựngphổngbiếnnày
chuyểnổ
cảhai quytrìnhuphảibắtthépthô ^ csảnxuấtbởicácxưởng ^ ng qua qua quaquátrìnhnấ^cócốcụcụcụcụcChínhXác,cácnguyêntốcóthểcóthểcthêcthêmVàokimloạinóngChảy,vàloạibỏtạpchất。thépNóngChảythuượcống ^clàmttừhaitrongsốnphẩmnày:tấmhoặcPhôi。
ChồngPhôiThép
phôiThéprắnCnungnóng,kéodài,vàxuyênqua trungttâmintthànhthànhốngthépthépliềnmạch。
tấmthépVàtấmtrượtthépTrongsảnxuất
tàutrượtthépthéclàmttừcáctấmượCnungnóngingn2.200˚F。nhiệtgâyrarcặnTrênbềmặt,màphảiượcloạcl。sau khilàmsạch,tấmthépICCánnónnhnhmỏng,dảithéphẹphẹpgọilàskelp。vỏCngâm(làmSạChbềmặt)với轴阳光,rửasạchbằngnướcvàcuộnVàoốngngngcuộnlớnlớnlàmnguyênlinguyênliệuutiouthôthôthôthôthôthôth。chiềurộngcủatấmtrượtxácInhnhngKínhCủnhcủngngcóngCóthểclthểclàmm。
SkelpkhôngBịràngbuộckhỏiốngchỉ,nnóngngngngngngngngngngnnóng,vàlănqouacácConlănCórãnh,uốncongcáccáccạnhcủnhcủnhcủavánvánvántrượtlêntrênTrên。quátrình -nàytạoramộth。quátrìnhhànnốicáccạnhlạivớivớinhauvàlàmkínngng。
tronghoạt的hàniêntục,conlhànhànépcáccạnhcủnhcủnhcủaốngvàonhau -tạothànhmộtmốtmMốihànrèndonhiệtkhôngCókimLoạictêmvàovàovàotrongquátrìnhHàn,vàcácConllàcouncuốicùnglàmgiảngKíngKínhVàvàvàvàvàd -d-
Hàn điện trở tuân theo một quy trình tương tự như hàn liên tục, ngoại trừ việc skelp được cán nguội thành hình ống.dòngIngCungcấpChocChccạnhốngbằngbằngcácIngquay quay,làmnóngcáccạnhnhnnhinnhiệtnhiệtconl lhànnốicácMépốngể
hànxoắnốcvàhànhồquangChìmKépsửngcáckỹthouthànth。
phôiThépchoốngliềnmạch
phôiThéplànhữngmiếngthépHìnhVuôngDài ^ csảnXuấttrựcTtrựctiếpttừmáyciêcliêntụchoặchoặchoặchoặchoặclàsảnsảnphẩmthứcpphẩpphẩpphẩpphẩpphẩcnhữngphôinàyCóthểcsửcSửnglàminmườngliềngngngliềnMạn,toànhơnhơntrong trongmộtsốngdụngdụngvìkhôngvìkhôngcócóườngcóườnghườnghàn。
phôiThéprắnphảiượCnungnhiệtộcựccựcCao,trởnênnóngnóngnóngnhưnhưngkhôngkhôngtantanchảy。MáyMócCuộnChúngchúngtrởtrởtrởthànhmộtkhốihìnhtrụ。trong khivẫncònnóng,mộtchiếckhuyênhìnhviênạnượnượCsửdụnglàmchimchotâmrỗngrỗngềngmộtloạtCácHoạthộngphay theo sauphùhợpvới ^ ng theo theo theo theocácthôngSốkỹ
cácbướchoànthiện
cácIngcóthểcóthểcIthểcIquaMáynắnnắnnắnhưmộtbướcquytrìnhcuốicùngtrướckhickhi g kkhiượclắpvàocácvàocáckhớpkhớpcuốicùng。^ ngcólỗkhoannhỏthườclắclắpbằngcácKhớpren,nhưngcólỗngcólỗkólỗkhoanlỗkhoanlớnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnhơnthườnglắplắpvớicácmặMáyKikimtrakíchthướccủaốngthànhphẩm,vàdántemcácChitrêntttamtttrênhốnhằnhằmmMụC
kiểmsaátchấtlượng
cácbướcKiểmsaátchấtlượngbaogồmkiểmkiểmtracáckhuyếttậttậtcủangbằngbằngmáychụpx-quang - ặmộtkỹthuậtKháclàkiểmtraápsuất