thépliềnmạch
dànốngthép,quátrìnhSảnxuấtbắtbắtphôiiThépnàylàsausaulunnóngunnwnnhiệttuyệtuyệtvờicũngnhưmởmởmởngngvàconlotedloạtloạtloạichoạicho ch chi chi chi chinkhi nown khinómấth了dạngdạngdạngcủamộtngcủamộwườngốngliềnMạnMạCHTIêuChí:API5L,ASTM A106/A53,ASTM A179/A179/A192,EN10210,EN10208/216,DIN2391。
XemsảnphẩmOCTG(ốNgdẫndầuhànghóa)
tấtcảtCảChoungtôioctgcũngcũngnhưbọCdàdàdàdàngCósẵnChocácNhucácnhucầucầucủacủac。K55 J55 API/API/API L80/API N80(HOặCN80 Q&T)C90 N80/API/API/API C955/API T95/API P110/。。
Xemsảnphẩm
^ ngthépkhôngHàn
abter ^ ngphânph - phốimộtlựachọngkểkểcủaốngkho khongoạiquan quan quan,baogồmđnkhánghánghánghán(mìn)vàcũngCàiặt。chúngtôicũngmanglạicho a252,sa53 / a53。API 5L GR。b。
Xemsảnphẩmphụkiệnngng
dưới的làcôngnghiệp碳củachúngtôiSẵnSàngcài ^ pphụkiệngthépthépChắcChắcChắnSẽnsẽlàmhàimhàilòngCôngCôngCôngCôngCôngCôngcôngC。chúngtôiSẽgiúpbạntậptrungtoànbộcôngviệccủabạnvàgửnvàgửinónón port.fittingsgầnnhấtcủabạn:bạntlạivớivớinhaucủatoànbộdựdựanvàgửigửngngngngcổngcủabạngầngầngũinhất。
Xemsảnphẩmkhámphácácsảnphẩmmớinhất

Ống thép của chúng tôi được cung cấp tại trong nước hoặc nhập khẩu từ chứng khoán, nhưng nếu một điều cụ thể không phải là cổ phiếu hiện tại của bạn yêu cầu, chúng tôi đảm bảo rất cùng ngày vận chuyển hoặc nhanh nhất chuẩn bịsẵnSàng。
-
- ngày
- 2014年1月1日
thôngSốkỹtthuậttầmrar r r r gkính2“ -24”bứctườngdàylịchtrình10xuyênqua160,std,xs,xs,thànhphầnpsl1 psl1 psl1xxshóayuayóayupi api api api api 5l%c m p shóa(lie)。.03yêucầuvềhóaHọC(hàn).26 1.35 .035 .03thànhphầnpsl2 psl2 api 5l%c m p s si v nb tihóayêucầYêu cầu về hóa học (Hàn) .22 1.20 .025 .015 .05 .04 .05 .04 Tối thiểu năng suất/độ bền kéo API 5L PSL1 tối thiểu năng suất: 35,500 PSI tối thiểu độ bền kéo: 60,200 PSI API5l psl2tốithiểunăngsuất:35,000 - 65,300 psitốithiểubềnKéo:60,200 - […] -
- ngày
- ThángTư30,2014年
thôngSốkỹthuậtTầMrar r r r r gkính1/4'-30英寸bứctườngdàylịchtrình10xuyênqua160,std,xhvàxxh xxh xxh xxh tipionuchuẩn:astm tim tighuẩnchuẩngul:sửdụngchomáygiaCông。thànhphầnHóaHọC(%):tiêuChuẩnHạngc si mn p s ni cr cu mo v astm a53 a53 a = 0,25 – = 0,95 = 0,05 = 0,05 = 0.045 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40= 0,15 = 0,08 b 0.30 – = 1,2 = 0,05 = 0.045 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,15 = 0,08tínhChấtCơHọC:tiêuchuẩnsứnssứnhcấp°bềnKéo(mpa)manglạisứcmạnh(mpa)astm a53 a = 330 = 205 b = 415 = 240 -
- ngày
- ThángTư29,2014年
nồihơisưởimtrung ttâmmỹphẩmMphẩngph - ph -ngphốimộtlựachọnchọngkểcủngcủngsưởngsưởngsưởinồihơihơihơihơihơihơngngngngngượyêucầutiêunastmphổbiếnbaigồma213cũngnhưa210,astm a192liềnmạnmạchcacbon cacbonnồihơihơiphépống。ASTM A192 liền mạch cacbon thép lò hơi ống thông số kỹ thuật tầm ra đường kính Wall 6.0 mm - 114.0 mm dày 1.0 mm - 15.0 mm chiều dài 3.0 m - 18 m mô tả: ► tiêu chuẩn: ASTM A192 (ASME SA192) ►cácứngdụng:mộtphạmvi ^dạng:bộtrao ^nhiệt,ngưng,thiếtbịtruyềnnhiệt,tươngtươngtựngngnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhưnhư►LớP:A 192ứNgdụngthéplòhơiliềnmạchcacbon:cho […]
