ONG&VO BOC

thang Gieng 4, 2019年

Vỏứng dụngống阮富仲cac giếng川崎ởnhiệtđộ曹

阮富仲những năm gầnđay, với sốlượng giảm của cac giếng dầu va川崎đốt dễdang潘文凯thac没有đa trởthanh cần thiết曹cac giếng dầu va川崎đốtđểđi分hơn tren cả海ngầm va dưới nước。弗吉尼亚州,ống Va vỏ天phải chịu nhiệtđộ曹曹Va美联社suất hơn阮富仲cac giếng,马公司lẽsẽ同性恋suy vỏhoặc ro rỉ川崎阮富仲曹ap / nhiệtđộ曹giếng(采用HPHT)。做đo,关丽珍tam hơn nữađađược trảtiềnđể井筒liem chinh阮富仲nganh dầu川崎阮富仲年。1,2 gần đây Yếu tố then chốt của toàn vẹn wellbore được vỏ kết nối chuỗi, được dự kiến sẽ cung cấp cả tính toàn vẹn về cấu trúc và rò rỉ dưới môi trường khắc nghiệt. […]
CO 3,2018

VO留置权马赫THEP API 5CT K-55,8-5 / 8“,9 5/8”ĐốiVOI开罗,艾帽

GHI楚:Tất cảcac chủđềsẽđược phủmột lớp曹——研究生đềchất男孩trơn福和hợp với苍老师博5 a2 trước福和hợp với bảo vệ——Tất cảcac cơ关丽珍ốngđược phủmột lớp本ngoai sơn nha可能越南计量chuẩn曹bảo vệchống rỉ设置阮富仲作为cảnh——kiểm交易của本thứba(议员我戴tren线程đầu & chiềuđầyđủ)sẽđược thực hiện bởi本thứ英航tại khu vực ra。戴- API troi chiềuđầyđủ曹tất cảcac vỏtrừ9 5/8“vỏbọc 53.5磅/英尺sẽbedrifted bởi分钟troiđặc biệt la 8 5”OD - API chủđề衡量。cac。Đơn gia数量莫tả没有英国《金融时报》1040年24“x1 dẫnđộ天[…]
CO 3,2018

石油管材——Chốngăn mon hợp金正日Ống粪曹dịch vụKhoan气体蔡

所以SAN范:住友金属SM 2535 / ONG 23磅/英尺/ OD:7“/ ID:6.366”/ ONG 26磅/英尺/ OD:7“/ ID:6.276”。丁字裤所以KYTHUẬT:仲ĐịnhNGHIA CAC切BI 1.1 ONG /衬里1.1.1:28%Cr材料7” ONG OD,23,26磅/英尺,六范II,100-130 SUC孟馕SUAT KSI。khớp小狗0.75米,1米,1.25米,1.5米,3米VA6米DAI VOI CACđặcđiểmKYthuậtTUONG TU。TAT CA CAC楚东江环保VA KET跳VOI VAM TOP-I乙酸中KET NOI TUONGđương。1.2 PHU KIEN 1.2.1:28%Cr材料7” ghépTAT CAC CA KET NOI VOI VAM TOP-I的HOAc KET NOI TUONGđương。7” TROI DAT卡钳(TAI代替特氟隆)。ONG涂料。[...]
胜TU 20,2018

API 5CT PSL VO高高飞翔đặcđiểmKYthuậtSAN范翁

PSL1 VO DAU API 5CT范六PSL1đặcđiểmKYthuậtSAN范王康元。Đặt杭所以KYthuật小芹传禅师ĐườngKINHngoài/毫米TUONG天/毫米沼DAI京族TE /米1 H40 J55 K55 10đến127 1đến20 6đến12.0 API 5CT PSL2 DAU丁字裤所以KYthuậtVO PSL2 42đến114.3 3.5đến12 6đến12.2 114.3đến180 3.8đến22 6đến12.2 68đến219 10đến20 6đến12.2 80đến219 20đến30 6đến12.2 140đến368 6đến30 6đến12.2 318đến720 14đến30 6đến12.52 N80-1 N80Q R95 L80-1 C90-1 T95-1 P110 Q125-1 42đến114.3 3.5đến12 6đến12.2 114.3đến180 3.8đến22 6đến12.2 68đến219 10 25đến6đến12.2 140đến368 6đến25 6đến12.2 318đến720 14 25đến6đến12.5 3 L80-1 R95 P110 68đến219 25 35đến6đến12.2 140đến368 25 35đến6đến12.2 318đến720 25 35đến6đến12.5 API 5CT PSL1VO BOC规格范VI SAN范[...]
胜TU 6,2018

Cac khớp nối API曹ống va vỏống——Kich thước va丁字裤sốkỹthuật

Các khớp nối API cho ống và vỏ ống Kích thước và thông số kỹ thuật Đối Ống và Vỏ bọc nối Mô tả và kích thước End Loại O.D * L Trọng lượng Mô tả và kích thước End Loại O.D * L Trọng lượng (mm) (Kilôgam) (mm) (Kilôgam) ống nối 1.050 LC 33.35*80.96 0.23 Vỏ bọc nối 4-1 / 2″ STC 127.00*158.75 5.23 1.050 EUE 42.16*82.55 0.38 4-1/2″ LTC 127.00*177.80 4.15 1.315 LC 42.16*82.55 0.38 4-1/2″ BTC 127.00*225.42 4.55 1.315 EUE 48.26*88.90 0.57 5″ STC 141.30*165.10 4.66 1.660 LC 52.17*88.90 0.59 5″ LTC 141.30*196.85 5.75 1.660 EUE 58.88*95.25 0.68 5″ BTC 141.30*231.78 […]
Thang hai 17, 2018

屏幕兽医商信天(ONG LOC)

天翁兽医商信达雷汉CA苏được牛粪蓉RAI仲DAU,CACngành聪nghiệp剑这项方案KHI VAcũng猫努尔卡特伦khắp的GIOI。六,CUA胡志明市仲丛ngànhnghiệpcũngLàđặcbiệtNOI蝙蝠。ĐâyLà人hìnhLOCđược苏粪荣RAI山一CUAnguồn努尔卡khácnhau。恒英男子hình砰CACH苏粪CUA田田山一TAT CA xung quanh QUA郑氏SANxuất汉GIOI,việc鸭粪CAC天hình胜đặcbiệtquanh共同仲MOT莽疯人TRON浩TRO日韩丽VOI nhau。ĐầyDJU CAC汉,东江环保Djam的宝圣范Là全胜VENNghiêm连职工大会,做DJO没有陶青kíchthướckhoảngCACHLýTUONG,并具有最大的承受能力[...]
胜Giêng16,2018

苏khácbiệtgiữa翁VO VA王的男人hìnhcũngLànhữngGI?

套管的定义:VO BOCLàMOT高高飞翔CAC翁THEPđược斋维罗MOTgiếngDAU khoan东江环保在địnhTOT,GIU聊天同性恋ônhiễmVA努尔卡RA科伊董DAU,VA颜灿斗恩街特洛伊维罗努尔卡甘。VO BOCđược蔡đặt仲垂耳,仲CAC藩CUAđườngKINHgiảmđược留置权KET VOI nhau东江环保陶青chuỗiVO。南loạichuỗiVOLàNHAC张庭VO,VO在网垫,VO的Trung吉安,VO很多,VA VO SANxuất。VO ONG:外管被称为壳体套管连接井筒,从而保护土壤层,尤其是地下水不受污染[...]
胜Giêng9,2018

Cach hoạtđộng củaống vỏ吗?Chọnống vỏcủa bạn !

KHI MOT蔡giếng贾đượckhoan,NEU没有LàTRO清MOT SANxuấtTOT,giếng班派TRAI QUA的还清。阮富仲KHI khoan MOT兽医猫cũng丁字裤QUAviệchình青岘VA町phépCAC KY苏khoan东江环保đạtđược蔡奔dưới,垫寿CUAgiếng邝何氏TRO禁令比。TUONG恩新和成CACxươngCUA COT歌曲CUA禁令宝VE绥歌曲,VOLà翁được切一圈奔仲giếngkhoan DJE宝VE VA浩TRO THEP ABTER。潘基文共同开发的CHON VO DAU苏粪,川川范六kíchthướcVO新和成秀:小芹川:API 5CT THEP LOP:J55,K55,N80,L80,C90,T95、P110 Q125 Kich thước V150: 4 1/2“-20”留置权全:BTC,优质,LTC * P - […]