API 5CT PSL VO高高飞翔đặcđiểmKYthuậtSAN范翁

BW配件和钢管
俞CAU CHO PIPE及富健代替CHO DG列兵共同所以Hạ汤。TNHH。
2017年,2018年
战争遗留爆炸物HFW-HFI管
Sựkhac biệt giữa min,新的LSAW (UOE)Ống就会
2018年,22日
0

API 5CT PSL VO高高飞翔đặcđiểmKYthuậtSAN范翁

PSL1DAU VO

API 5CT PSL1管产品规格范围

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

K55

10đến127

1đến20

6đến12.0

API 5CT

PSL2

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL2

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

68đến219

10đến20

6đến12.2

80đến219

20đến 30

6đến12.2

140đến368

6đến30

6đến12.2

318đến 720

14đến30

6đến12.5

2

N80-1

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

P110

Q125-1

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

68đến219

10đến25

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến 720

14đến25

6đến12.5

3

L80-1

R95

P110

68đến219

25đến 35

6đến12.2

140đến368

25đến 35

6đến12.2

318đến 720

25đến 35

6đến12.5

API 5CT PSL1套管产品规格范围表

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

K55

N80-1

114.3

4đến 8

6đến12.2

API 5CT

PSL1

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL1

114.3

8đến 12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến508

14đến25

4đến12.5

2

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

C110

P110

Q125-1

114.3

4đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến 720

14đến25

6đến12.5

API 5CT PSL1耦合空白产品系列规格

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

K55

N80-1

114.3

4đến 8

6đến12.2

API 5CT

PSL2

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL2

114.3

8đến 12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến508

14đến25

4đến12.5

2

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

C110

P110

Q125-1

114.3

4đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến 720

14đến25

6đến12.5

PSL2DAU VO

API 5CT PSL2管产品规格范围

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

N80-1

10đến127

1đến20

6đến12.0

API 5CT

PSL2

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL2

42đến114.3

3.5đến8

6đến12.2

60đến114.3

8đến 12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

2

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

P110

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

API 5CT PSL2套产品规格范围表

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

K55

10đến127

1đến20

6đến12.0

API 5CT

PSL2

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL2

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

68đến219

10đến20

6đến12.2

80đến219

20đến 30

6đến12.2

140đến368

6đến30

6đến12.2

318đến 720

14đến30

6đến12.5

2

N80-1

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

P110

Q125-1

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

68đến219

10đến25

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến 720

14đến25

6đến12.5

3

L80-1

R95

P110

68đến219

25đến 35

6đến12.2

140đến368

25đến 35

6đến12.2

318đến 720

25đến 35

6đến12.5

API 5CT PSL2耦合空白产品规格范围表

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

K55

N80-1

114.3

4đến 8

6đến12.2

API 5CT

PSL2

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL2

114.3

8đến 12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến508

14đến25

4đến12.5

2

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

C110

P110

Q125-1

114.3

4đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến 720

14đến25

6đến12.5

PSL3DAU VO

API 5CT PSL3管产品规格范围

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

N80-1

10đến127

1đến20

6đến12.0

API 5CT

PSL2

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL2

42đến114.3

3.5đến8

6đến12.2

60đến114.3

8đến 12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

2

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

P110

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

API 5CT PSL3套产品规格范围表

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

K55

10đến127

1đến20

6đến12.0

API 5CT

PSL1

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL1

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

68đến219

10đến20

6đến12.2

80đến219

20đến 30

6đến12.2

140đến368

6đến30

6đến12.2

318đến 720

14đến30

6đến12.5

2

N80-1

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

P110

Q125-1

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

68đến219

10đến25

6đến12.2

140đến368

6đến25

6đến12.2

318đến 720

14đến25

6đến12.5

3

L80-1

R95

P110

68đến219

25đến 35

6đến12.2

140đến368

25đến 35

6đến12.2

318đến 720

25đến 35

6đến12.5

API 5CT PSL3耦合空白产品系列规格

康元。

所以đặt航

丁字裤所以KYthuật

执行标准

Đường京族本ngoai

/毫米

室壁厚度

/毫米

沼戴京族TE

/米

1

H40

J55

N80-1

10đến127

1đến20

6đến12.0

API 5CT

PSL1

丁字裤sốkỹthuật vỏdầu

PSL1

42đến114.3

3.5đến8

6đến12.2

60đến114.3

8đến 12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

2

N80Q

R95

L80-1

C90-1

T95-1

P110

42đến114.3

3.5đến12

6đến12.2

114.3đến180

3.8đến22

6đến12.2

API 5CTĐặcđiểmKYthuật町VO BOC VA ONG

ISO 11960:2004,ONG DAU MO VA KHIđốtTUnhiênngành丛nghiệpTHEP DJE苏粪NHU ONG VO町giếng

Kich thước:ĐườngKINH BENngoài:1.660“-30”

LOP:H40,J55,K55,N80,N80Q,L80,C90,C95,T95,P110,Q125,SS95,SS110,9%CR,13%CR

所以MOTOCTG王武圣CóCAC町驹俞丛CUA禁止TY宝GOM:ONG khoan涌,VO翁富跳沃伊小芹川町API VUC灵莫DAU VA khoangiếng秀

API ONG H40 VO——Ống mụcđich涌富hợp vớiđặcđiểm kỹthuật API 5 ct

API J55Ống粪涌曹cacứng dụng vỏống, tương tựnhưđặcđiểm kỹthuật K55 vớiđộbền keo tối thiểu thấp hơn福和hợp vớiđặcđiểm kỹthuật API 5 ct

API K55王睦đích涌được苏粪楚俞仲VO富跳沃伊đặcđiểmKYthuậtAPI 5CT

API L80 ONG VO福和hợp vớiđặcđiểm kỹthuật API 5 ct với một sức mạnh năng suất với探照灯使这种感觉kiểm强烈》cầu kiểm交易độcứng của 23 HRC tốiđa;thườngđược sửdụng阮富仲cac giếng với蔡(H2S)莫伊trường hoặc giếng蔡美儿分

API N80 N80干草Q&T (Lam dịu va回火)——ống mụcđich涌sản xuất theođặcđiểm kỹthuật API 5 ct

API传HOA N80- 智PHI THAP大公将CHO小芹传Q&ŤN80;TUONG ONG它HON 0.500英寸;剑TRA,TRA剑VAkíchthướcLà富跳沃伊5CT API町LOP N80。简支梁剑TRA TACđộngV型缺口HAP周四馕陈德良KET QUA富跳沃伊SR16 API VA THAP Q&牛逼N80

API P110- 商信được苏粪仲CACgiếng秀;罗布泊不然Là邝释跳町giếngngưng蔡恩山一

Q125 API- 第API町荻VUgiếngSAU,NOI涌Là康元DJE苏粪仲CACgiếngngưngTU蔡氏;剑TRA DJOcứngGOC藩TULà可切(康元Có归仁địnhGIOI汉DJOcứngkhácHONLà苏大公đổigiữaCAC BAIđọc);TACđộngTHUnghiệm可以切町MOInhiệtVA / HOACnhiều;商信EMI VA UT NDT剑TRAđượcYEU CAU

API C90- 剑这项方案API MOT LOP SUC孟喃SUAT(25.4 HRC TOI DJA)商信được苏粪仲CACgiếngngưngTU蔡氏;VOI YEU CAU剑TRA DJOcứng莫荣,THUnghiệmSSCC MOI传NACE TM-0177-PHUONG PHAP A;苍升ngưỡngTOI绍YEU CAULà80%CUA SUC孟馕SUAT TOI绍归仁định

API C95- 彭VI SUC孟TUONG TU NHU T95 VA美国THEP C95,nhưng康元CóMOT YEU CAU DJOcứng;NOI涌Là邝được苏粪仲CACgiếng蔡氏

T95 APIAPI探照灯使这种感觉——kiểm强烈cấp sức mạnh năng suất (25.4 HRC tốiđa), giống nhưAPI C95弗吉尼亚州美国就C95;thườngđểsửdụng阮富仲cac giếng ngưng tụ蔡;保kiểm交易độcứng mởrộng la cần thiết gồm船舶卫生控制措施证书thửnghiệm mỗi NACE Chuẩn tm - 0177 phương phap;苍升ngưỡngTOI绍YEU CAULà80%CUA SUC孟馕SUAT TOI绍归仁định

评论被关闭。