据美联社lựcỐng

2018年thang mười海26日

澳大利亚6年级就碳thấp阮富仲đườngống——Đặc见到cơcấu vi va硬度Thuộc见到

m . n . Ervina Efzan *, s . Kesahvanveraragu 1.0 j·爱默生GIỚI THIỆU 1.1离岸管道材料Đườngống阮富仲吉安khoanđược tạo thanh từcac loại vật liệu。Lựa chọn vật liệu dựa农村村民可以nhắc nhấtđịnh như气φ,》cầu vềchức năng,điều kiện hoạtđộng của美联社suất va nhiệtđộ,tốcđộăn mon va van范[1 - 2]。六世公司loạiđườngống dẫn阮富仲吉安khoan, lựa chọn vật liệu va những可以nhắcđược》cầuđanh gia曹。阮富仲nganh cong nghiệpởnước ngoai,金正日loại la vật liệu曹đa作为sửdụng公司thểđược cảmọi loại thanh金正日loạiđen va金正日loại茂[1 - 3]。金正日loại公司chứa sắt (Fe) nhưphầnđầu của họđược gọi拉金loại猫,阮富仲川崎金正日loại公司chứa cac阮tốkhacđược gọi拉金loại茂[…]
2018年thang mười海14日

ASTM A179 / ASME SA179 ASTM A192 / ASME SA192丹Lạnh吸引低碳式热交换器,冷凝器,作为nhiệt vaống hơi

ASTM A179 / ASME SA179,ASTM A192 / ASME SA192宝GOM DJO天TOI绍TUONG,ONG THEP碳THAP LANH KEO留置权马赫町BO TRAOđổinhiệt,Ngưng,QUAnhiệtVA罗开,VA切BItruyềnnhiệtTUONG TU。Các ống được thường xuyên ra lệnh như sau: thành phần hóa học C Si Mn P S 0.06%-0.18% ≤0.25% 0.27%-0.63% ≤0.035% ≤0.035% Tính chất cơ Yield Độ bền kéo sức mạnh ≥180 MPa MPa ≥325 Đường kính ngoài (OD) 1/2” – 7” (12.7mm-177.8mm) Bức tường dày (WT) BWG 16 BWG 0 (0.065”-0.34”, 1.65mm-8.64mm) chiều dài ống bề mặt cụ thể hoặc ngẫu nhiên Ống Tráng với véc ni chống ăn mòn / dầu ống cuối cắt Square và với bảo vệ nhựa (mũ lưỡi trai) tại […]
Thang mười 2018

DIN17175 liền mạch traođổi nhiệtống

DIN 17175ống就liền mạchđược sửdụng阮富仲hệthống瞧hơi,曹美联社đườngống va不管dựng bểchứa va可能商务部thiết bịđặc biệt曹cac thiết bịcảnhiệtđộ曹va美联社suất曹。Va没有được粪rộng rai阮富仲sản xuất cac cấu技巧phụ东Va cac bộphận cơ川崎chẳng hạn nhưống khoan, trục truyềnđộng曹xe o, khung tựcũng như不管dựng吉安giao就会。Lớp就:St37 St44、St45 St52, 15 mo3 13 crmo44 10 crmo910 14 mov63 Chuẩn Lớp Thanh phần阿花học C Si Mn P≤S≤Cr钼DIN17175 St35.8≤0.17 - 0.10 ~ 0, 35 0, 40 ~ 0, 80年0.030 - 0.030 / / St45.8≤0.21 - 0.10 ~ 0, 35 0, 40 ~ 1, 20 0.030 - 0.030 / / 15 mo3 0, 12 ~ 0, 20 0, 10 ~ 0, 35 0, 40 ~ 0, 80 0.030 ~ 0 0.030/0.25, 35 […]
thang tư4,2018

苏khácbiệtgiữa王A179 ASTM VA DIN罗夷17175翁?

ASTM A179(ASME SA179)ONG MO TA LANH ONG THEP碳留置权马赫RUT RA町BO TRAOđổinhiệtVA切BIngưngTUKích(毫米):外径:6.0〜114.0;W.T.:1~ 15;L:TOI DJA 12000苏miêuTA:1.川:ASTM A179(ASME SA179)2. UNG粪:BO TRAOđổinhiệt,Ngưng,切BItruyềnnhiệtVA ONG丹TUONG TU。3.帽:179 4.丁字裤所以KYthuật:đườngKINH 10.3đến76.2毫米;DJO天:1.2đến12毫米;沼DAI:6米TRO LEN;VA,丁字裤所以KYthuậtđượcSUAđổi西奥俞CAU CUAkhách挂起。5.藩HOA HOC VA CO静省。DIN 17175 HOP金小芹川đườngONG MO TA:DIN 17175涌台岛共同开发的cung端型CAC罗布泊khácnhau CUA翁NOI海连马赫,新和成St35.8,ST45.8,15Mo3,13CrMo44,10CrMo910,VV。[...]
thang tư1,2018

Dầu川崎开裂ống ASTM A335 Gr P5、长度5 - 5.8 khach挂地铁俄

鑫超比mến先生!鑫vui长赵钢铁洪流biết khảnăng sản xuất cacống của mac就1 cr5mo ASTM A335 P5。Tran trọng Giamđốc UMTS, LLC。Vedernikov Ruslan涌钢铁洪流》cầuđể丁字裤包vềsản xuất va gia cả曹cac vị三分:Dầu川崎开裂ống ASTM A335 Gr P5长度5 - 5.8地铁Lớp Diametr tường天Sốlượng (tn)吉尔曹1万亿Fob Thượng Hải cr5mo 273 11 10 273 cr5mo 12 11 325 cr5mo cr5mo 10 11 325 cr5mo 12 426 10 11 426 cr5mo 12 ASTM A335 P5 Dầu川崎la gi […]
胜的Ba 23,2018

ASTM A213 T9,T11,T22,T24,T91 QUAnhiệt再热器一跳金ONG小芹传丁字裤所以KYthuật

ASTM A213 / SA 213ĐặcđiểmKYthuật小芹川町丹费里特VA Austenit HOP KIM-THEP NOI HOI,NOI NAU HOI QUA DJO,VAnhiệtTRAOđổiONG THEP小芹传级GB(忠QUOC)ASME(HOA KY)DIN /EN(欧洲)UNG粪铬钼铬钼THEP 12CrMoG 12Cr2MoG 12Cr1MoVG 15CrMoG 10Cr9MoVNb SA-213T11 SA-213T22 SA-213T24 SA-213T91 12Cr1MoV的14MoV63 10CrMo910 X10CrMoVNb91 10CrMo5-5,13CrMo4-5 QUAnhiệtONG再热器LOP ONG TP304H,TP309H,TP309HCb,TP310H,TP310HCb,TP310HCbN,TP316H,TP321H,TP347H,TP347HFG(HAT MIN)VA TP348HLàSUAđổiCUA CAC LOP TP304,TP309S,TP309Cb,TP310S,TP310Cb,TP316,TP321,TP347,VA TP348,VAđượcDANH町荻VU曹nhiệtDJO,张涵新和成町博QUAnhiệtVA再热器。đặcđiểmKYthuật的NaY宝GOM TOI绍-TUONG天,铁素体留置权马赫[...]
胜的Ba 17,2018

曹Ống就khong mối韩粪nhiệtđộva美联社suất——Cấp,越南计量chuẩn,Ứng dụng, Kich thước

ống nhiệtđộ曹liền mạch vaống lo福和hợpđểsửdụng阮富仲cacứng dụng với nhiệtđộtren 500ºC(932ºF)。Chương陈ABTERSTEELống nhiệtđộ曹包gồm một loạt cac就khong gỉ奥氏体va cac hợp金正日niken cũng nhưsắt-crom-nhom (FeCrAl) hợp金、马公司thểđược sửdụngởnhiệtđộlenđến 1250ºC(2280ºF)。Lớp就会:20 g, 20 Hoạtđộng阮富仲25 Hoạtđộng阮富仲,20撤走,12 CrMoG 15 CrMoG 14 cr1mog 12 Cr2MoG 12 cr1movg 1 cr5mo 1 cr9mo1 12 cr2mowvtib, 07年cr2mow2vnbb, 15 nicumonb5 10 cr9mo1vnbn 10 cr9mow2vnbn 1 cr18ni9 0 cr18ni11nb 0 cr25ni20 00 cr17ni14mo2, 0 cr18ni10ti 00 cr19ni13mo3, 1 cr13、2 cr13、0 cr26ni5mo2 00 cr25ni7mo4n, 00 cr22ni5mo3n, 00 cr23ni4mocun。越南计量chuẩn: ASTM A213 / A335 / A312 EN10216-2, GB9948, GB6479, GB531ứng dụng:Đối với nhiệtđộ曹美联社suất男孩l va出现我Cai, vi dụines sưởiấm-ppel,伊内斯ap pipel, thiết bịtiết kiệm比[…]
2018年,桑巴8号

Kich thước va Trọng lượng của丹cuộn就ống时间表,ASME b36.10m - 1996

Đường京族danh nghĩa外径STD) (x) (XXS) Sch.no tường天danh nghĩa Trọng lượng NPS DN越。mm.毫米0.405 - 10.3磅/英尺公斤/米1/8 STD 80 0.068 1.73 0.24 0.37 1/8 0.405 - 10.3 x 0.095 - 2.41 0.540 - 13.7 0.31 - 0.47 1/4 STD 80 0.088 2.24 0.42 0.63 1/4 0.540 - 13.7 x 17.1 0.675 0.119 3.02 0.54 0.80 3/8 10性病40 3/8 0.091 2.31 0.57 0.84 80 0.126 3.20 0.74 1.10 0.675 - 17.1 x 1/2 15 40 0.109 2.77 0.85 - 1.27 0.840 - 21.3 STD 1/2 15 0.840 - 21.3 x 80 0.147 3.73 1.09 0.840 1.62 1/2 15 […]