Ốngap lực公司

2018年7月,桑巴岛

CHÍNH XÁC CAO&ÁP LỰCỐNGúNHIÊN LIỆU管道系列

TOM TAT CUA东斋QUA郑氏:苏粪阮代替聊天陈德良曹:ST35,ST37 ST37.4 ST52.4,LANH车辙RA,KY KHI徐Lýnhiệt唱,KI THI Khong的小芹CUC。小芹传AP粪:IS08535-1(ONG THEP町đườngONGnhiên代替AP SUAT曹仲丛CUđánhLUA NEN),IS00404-1992(YEU CAU KYthuậtđốiVOI SAN范THEP VA THEP),IS06892-1984(剑TRADJO奔KEO町金loại)。feasurechính:DJOchính西飞曹,DJO桑tuyệtVOI,秀川崎徐Lýnhiệt,翁THEP奔仲VA奔ngoàiTUONG邝CóLOP oxit,是秣仲国家文物局曹,XA努尔卡đườngKINH本仲,DAU创GI儿子。童所以抽头聊天<1.5毫克/克。帽子maximun 8 TRINH DJO(^0.2毫米)。DướiAP LUC曹邝边荡秀川崎UON LANH,CAChìnhHOC福自来水hình清VA嘉聪共同开发的đượcthựcHIEN。[...]
泰国,2018年26月

切BI TRAOđổinhiệtINOX翁THEP CHO NOI海,王_邝THEP GI町切BI TRAOđổinhiệtNOI海

美国材料试验学会A249/A249M-04A:“Đặcđiểm kỹthuật t iđu chuẩn cho hĕn thép奥氏体nồi hơi,nồi nấu hơi quđội,Bộtraođi nhiệt,v𓏈ngưng,ồi hơi,Bộtraođ7893; i nhiệt,ngưng(nồi hơi,Bộtraođ7893; i nhiệt,ật)bèn goèiườn g(Trong)bèn goèiưng(m m)dèy 1.0(mm)dĐy 1.20(mm)dĐy 1.24(mm)dĐy 1.50(mm)[……]
泰国,2018年25日

奥氏体合金

XXJ dẻo dai n hựa,khảnăn g hún vừtừnh。7.我诉吉奥·德赫,第五节。tốt hơn;kh a ng tuyệt vời hơnđ7875; kắc n g hiệt vừa chốngăn mònđnịa phưng vực hi 7879; n quy tr nh sản xuấtốthơn,Vơ。ợc[…]
泰国,2018年24日

A335 / A335M hợp kim ống thép tiêu chuẩn kỹ thuật đối với Dàn Ferit hợp kim-Steel Pipe cho dịch vụ cao Nhiệt độ

ASTM / ASME SMLS ONG A335:PL,P2,P5,P9,IIP,P12,P15,P21,P22,P91,P92 ASME SA335-NOI HOIMỹVA TAU APđịnhMUC小芹川:LOP THEP ASTM A335 / ASME SA335:P5,P9,P11,P12,P22,P91,P92Kích:TU(90-1200mm)X WT(25-150mm)UNG粪:Được苏粪町đườngONG NOI HOI,芽可以điệnVA芽可以帽子NHAN。A335 / A335M一跳金ONG THEP小芹传KYthuậtđốiVOI丹费里特HOP KIM-钢管町荻VU曹NhiệtDJO:A335 / A335MLoạiONG一跳金山范:DAN HOP金ONG THEP / ONG尺寸:1/2“đến28“,21毫米đến720毫米DJO天TUONG:SCH5 DJE XXS的5mmđến120毫米小芹川:[...]
胜海10,2018

国家卫生研究所

小芹川:GB / T 18984-2003苏粪:鸭粪-45~-100 ℃ tại bình áp lực ở nhiệt độ thấp và nhiệt độ thấp ống trao đổi nhiệt. Main mác thép sản xuất: 09DG, 16hành vi Cơ MnDG: lớp Rm (Mpa) rel (Mpa) Một (%) Tác động T thử nghiệm ( ° C ) Kv (J) 16MnDG 490~665 ≥ 315 ≥ 30 -45 ≥ 34 10MnDG 400 ≥ 240 ≥ 35 -45 ≥ 34 09D 385 ≥ 240 ≥ 35 -45 ≥ 47 09Mn2VDG 450 ≥ 300 ≥ 30 -70 ≥ 47 thành phần hóa học: Hạng C Si Mn P S V 16MnDG 0.12~0个。2个0个0个。2个0个~0.55 1.20~1.60≤0.025≤0.025≤0.03≤0.1310MnDG 0.17~0.37≤1.35≤0.025[…]
胜海杜梅25,2017年

ASTM A106 KYTHUẬTPIPE

A1061/8〃–26〃包括无缝标称尺寸和高温用壁管, thích hợp cho uốn, gấp mép, và tương tự như các hoạt động tạo hình. STD,XS和XXS ANSI B36.10热处理的冷拔管可以提供给本规范。YEU CAU BO唱TUY CHON共同开发的được驰địnhKHIđườngONG 8英寸VA LON HONđược切KE DJE苏粪KHI MOT LOP曹Là可以切。可提供其他尺寸和尺寸的静水压试验静水压试验压力使用巴洛公式计算。MOI ONGđượcTHUnghiệmDJE 60藩电车SUC孟馕SUAT TOI绍归仁định,nhưng康元QUA 2500 psi的町3英寸标称值[...]
Thang mười hai,2017年16月

ASTM A179 Dàn Ống Thép cho trao Đổi nhiệt

外径: 12 ~ 70mm Độ dày tường: 1 ~ 8mm Chiều dài: 14000mm Max A179 là số tiêu chuẩn, Một – kim loại màu đen, 179 là thứ tự số ASTM A179 “lạnh liền mạch rút ra ống thép carbon thấp cho thiết bị trao đổi nhiệt và ngưng tụ” Các A179 chuẩn cũng là cần thiết cho bề mặt êm ái của các ống thép. A179 ống thép cũng là cần thiết cho sự cứng của sản phẩm.通常,một sốn hỏng thép nhémởyốtr u ng quốnghđngđng iều kiện do kh ong thĕch hợp nhiệt quđnh iều tr 7883;。nh phần hóa học(%)碳锰磷≤≤lưu huỳnh 0.06~0.18 0.27[…]
Thang mười 2017年9月

EN 10216-2Ống thép lòhơi liền mạch标准

ng liềN mạc h v a caoẍp lực Nồi hốiống liềN mạch.cốN gđN c biếtđN với chất lưng cao&273; bềN,瓦西翁,瓦西奇·查恩,瓦西奇·查恩。01昂,波昂,哈亚·查特,哈亚·德阿普,vv。Cống Cósẵn k háC nhauđCđiểm kỹt h uật、kích thưC、CớC lớp&273; d૭yèu Cầu kh ch hèng。Chiều dống vđ432; ngốngđng2; c cung cấpở7897; dẫu nhièn[…]