DIN EN 10210ốngCấu,霍巴chấtcomposithostnh
Thángba 3,2018
Kíchthướcvàtrọnglượngcủadàncuộnthépốngstrud,asme b36.10m-1996
Thángba 8,2018
1

Chínhxáccao&ápləcống_nhiênliệu管系列

Tómtắtcủadòngchảyquátình:

sửdụngnguyênliệuchấtlượng曹:st35,st37 st37.4 st52.4,lạnhrútra,kỵkhíxửlýnhiệtsáng,kìthikhôngtiêucïc。

tiêuchuẩnápdēng:

IS08535-1(Thép.Chođườđườốnngnhiênliệuápsuấtcao trongcôniccụụánhlửanén),IS00404-1992(YêuCầukỹthuậtđốivớisảnpẩmthápvàthép),IS06892-1984(Kiểmtrađộbềnkikekikikiại)。

FeasureChính:

♪ChínhXácCao,độsángtuyệtvời,sau khixīlýnhiệt,ốnghépbêntrongvàbênngoàitườngkhôngcóptườpoxittổngsốpchất<1.5mg / g。Hạtmaximun8trìnhđộ(^ 0.2mm)。dēiáplựccao,khôngbiếndạngsau khiuốnlạnh,cáchìnhhọcphứctạphìnhthànhvàgiacôngcónhểểcthựchiện。màucủaống:màuxámvớimàutrắng。汤思町odvàid:±0.05mm,mứcchấtlượngbềmặtbêntrongcaoQ.áplựclàmviệcbìnhthườnnglà2000kg,vàápsuấtthửnghiệmđạt6000kgmàkhôngbiếndạng。ốốxung quanhmộtvòngtrònvàđườnnnhnnàicủanósovớicēngqueđườngkínhuốnlạnh180°,bềmặtđượcmịnmànnmàng,khôngcóvếtnứt。

ứngdụngchính:

đốIVớIđườngốngnhiênliệuápsuấtcao trongcôngcụụánhlửanén,tấánhlửanén,tấánhlửayêucóukỹthuậtcóthểểtđượcmứcđộthươngệuquốctếhếu,vàhọu,vàhọngnhəpkhəuvàgiảmchiphíChoKháchhàngcủachúngtôi。

độchínhxáccaoốngthéplạnhrútraốngliềnmạchchođộngcơ柴油

Danhsáchđặctínhkỹthuật

Tiêuchuẩn&tàiliệu

Thép碳

ASTM A519Tiêuchuẩn

MT1010,MT1020,1008,1010,1018,1020,1025,1030,1045,1518

JIS G3445Chuẩn.

Stkm11a stkm12a stkm12b stkm12c stkm13a stkm13b stkm13c stkm14a stkm14b stkm14c stkm15a stkm15c stkm16a stkm16c stkm17a stkm17c stkm18a stkm18b stkm18c stkm19a stkm18c stkm19a stkm19c stkm20a

JIS G3473Chuẩn.

STC370,STC440,STC510A,STC510,STC540,STC590A,STC590B

T 1 2391Tiêuchuẩn

ST 35,ST45,ST52.

EN 10297-1TIêuchuẩn

E235,E275,E315,E355,E470

en 10305-1tiêuchuẩn

E215,E235,E355

en 10305-4tiêuchuẩn

E215,E235,E355

bs 6323-3tiêuchuẩn

HFS 3,HFS 4,HFS 5,HFS 8

NF A49-311.

TU-37 B,TU-52 B,TU-56 B,TU XC35

hợpkimthép.

ASTM A519Tiêuchuẩn

1345,3140,4130,4135,4140,4150,4320,4340,5120,5130

JIS G3429Chuẩn.

STH11,12 STH21,122 STH31

JIS G3441Chuẩn.

SCR420TK,SCM415TK,SCM418TK,SCM420TK,SCM430TK,SCM440TK

Thépkhônggỉ.

ASTM A511TIêuchuẩn

MT304.,MT304L,MT310S,MT316,MT316L,MT317,MT321,MT347,MT403.MT410MT431

isotiêuchuẩn.

NACE MR-0175

Kíchthước.

Kíchthướctầm.

Lòngkhoan粪

Từ.

6-325mm.

-0.035 - + 0.045mm

ID

2-250mm.

0.035mm±

WT.

1-32mm.

phụthuộcvàokíchthước

Chiềudài.

随机或固定长度

+ 0-3.5mm.

Thẳng.

0.15:1000,0.4:1000,0.5:1000 1:1000Hoặctùychỉnh

độnhámbềmặt表面

RA0.02-0.4μm

ứngdụng

1.ốốôtôvàcơkhí

2.dầukhínứtống

3.ốốnồihơiápsuấtcao

4.ápsuấtthấpvàtrungbìnhđườngốngvậnchuyểnchấtlỏng

5.ốngthiếtbịphânbónhóahọc

6.ốngtaođổinhiệt

độchínhxáccaoốngthéplạnhrútraốngliềnmạchchođộngcơ柴油

dụngcụsảnxuất

S45liềnmạchvừacarbon ancchínhxc caolạrútraốngthép

1。Coid绘制的机冷绘制机作为主要加工
ThiếtBịịngthépkéonguội,nólà
Sảnxuấtnhỏ,tườngchínhxácvàmỏng,曹
Tínhchấtcơhọccủaốngcủachính
Thiếtbịchếbiến。

2. Oressure Caorửadlatform
nềntảngrửaápsuấtcaolà
dùngđểrangoàivàbềmətbêntrong
làmsạch。

3. Luranceủkỵkhí
ủlàmộtloạikimloạiđiềutrịheatina-
Quátrìnhment,đềcậpđếnkimloạichậm
đunnóngđếnmộtnhiệtđộnhấtđịnh,giữvà-
Hiệnough,vàsauđóóóóihíchhợp
Tỷlệ。mụcđíchàđểgiảmđộcứng
vànângcaocētgiacông,bỏ
sựcăngthẳnngcònlại,kíchthướcổnđịnh,giảmthiểu
Biếndạngvànứtxuhēng,hạtmịn,
điềuchỉnh,loạibùcáckhuyếttật。

4.Máylàmthẳng
Máylàmthẳnglàthiếtbù
Màđượcsửdụngđểlàmthẳngốngthép;
Sau KhiThōngbềmặtốngthépkhông
thụtđầudēng,hiệntượngcổthắt,tốthơn
Hơn这么vớitiêuchuẩnqyđịnhcủabù
xâydēng。

5.MáyđánhBóng
MáyđánhBóngđượcsửngđểđểánhbóng,
撒布,bụi,cạogỉ;làmcái.
Bềmặtcủathốngtươisáng。

kiểmtrathiếtbị:

1.CôngCụPhânTíchHóaHọc
MáyPhânTíchHóaHọcđượcsửdụngchìyếutrong
Yếutốotđocom
钢铁中的皮肤准确肛门n
Cácyếutốpháthiệnnohợpkimxna hoy
nhậnbiết。

2.Phântíchpổquang
đượcsửdụngtrongviệcpháthiệnthépốngcủa
phẩmchất.

3.Máydòdòngxoáy
EDDVDòHIệntạiđượcsửngcho
TestinaRằngốngththépdùcó
解散。

4.thửnghiệmcơkhí
đượcsửdụngchođườngốngthửnghiệmthépcủavậtlývà
tínhchấtcơhọc。

5.ThửửCứngrockweli
RockwellđođộCứngsửdụngđểkiểmtra
độcēngcủabềmặtốngthép。

ứngdụng:

Quátrìnhsảnxuất:

评论被关闭。