Tómtắtcủadòngchảyquátình:
sửdụngnguyênliệuchấtlượng曹:st35,st37 st37.4 st52.4,lạnhrútra,kỵkhíxửlýnhiệtsáng,kìthikhôngtiêucïc。
tiêuchuẩnápdēng:
IS08535-1(Thép.ốChođườđườốnngnhiênliệuápsuấtcao trongcôniccụụánhlửanén),IS00404-1992(YêuCầukỹthuậtđốivớisảnpẩmthápvàthép),IS06892-1984(Kiểmtrađộbềnkikekikikiại)。
FeasureChính:
♪ChínhXácCao,độsángtuyệtvời,sau khixīlýnhiệt,ốnghépbêntrongvàbênngoàitườngkhôngcóptườpoxittổngsốpchất<1.5mg / g。Hạtmaximun8trìnhđộ(^ 0.2mm)。dēiáplựccao,khôngbiếndạngsau khiuốnlạnh,cáchìnhhọcphứctạphìnhthànhvàgiacôngcónhểểcthựchiện。màucủaống:màuxámvớimàutrắng。汤思町odvàid:±0.05mm,mứcchấtlượngbềmặtbêntrongcaoQ.áplựclàmviệcbìnhthườnnglà2000kg,vàápsuấtthửnghiệmđạt6000kgmàkhôngbiếndạng。ốốxung quanhmộtvòngtrònvàđườnnnhnnàicủanósovớicēngqueđườngkínhuốnlạnh180°,bềmặtđượcmịnmànnmàng,khôngcóvếtnứt。
ứngdụngchính:
đốIVớIđườngốngnhiênliệuápsuấtcao trongcôngcụụánhlửanén,tấánhlửanén,tấánhlửayêucóukỹthuậtcóthểểtđượcmứcđộthươngệuquốctếhếu,vàhọu,vàhọngnhəpkhəuvàgiảmchiphíChoKháchhàngcủachúngtôi。
Danhsáchđặctínhkỹthuật
Tiêuchuẩn&tàiliệu |
Thép碳 |
ASTM A519Tiêuchuẩn |
MT1010,MT1020,1008,1010,1018,1020,1025,1030,1045,1518 |
|
JIS G3445Chuẩn. |
Stkm11a stkm12a stkm12b stkm12c stkm13a stkm13b stkm13c stkm14a stkm14b stkm14c stkm15a stkm15c stkm16a stkm16c stkm17a stkm17c stkm18a stkm18b stkm18c stkm19a stkm18c stkm19a stkm19c stkm20a |
|||
JIS G3473Chuẩn. |
STC370,STC440,STC510A,STC510,STC540,STC590A,STC590B |
|||
T 1 2391Tiêuchuẩn |
ST 35,ST45,ST52. |
|||
EN 10297-1TIêuchuẩn |
E235,E275,E315,E355,E470 |
|||
en 10305-1tiêuchuẩn |
E215,E235,E355 |
|||
en 10305-4tiêuchuẩn |
E215,E235,E355 |
|||
bs 6323-3tiêuchuẩn |
HFS 3,HFS 4,HFS 5,HFS 8 |
|||
NF A49-311. |
TU-37 B,TU-52 B,TU-56 B,TU XC35 |
|||
hợpkimthép. |
ASTM A519Tiêuchuẩn |
1345,3140,4130,4135,4140,4150,4320,4340,5120,5130 |
||
JIS G3429Chuẩn. |
STH11,12 STH21,122 STH31 |
|||
JIS G3441Chuẩn. |
SCR420TK,SCM415TK,SCM418TK,SCM420TK,SCM430TK,SCM440TK |
|||
Thépkhônggỉ. |
ASTM A511TIêuchuẩn |
MT304.,MT304L,MT310S,MT316,MT316L,MT317,MT321,MT347,MT403.那MT410那MT431 |
||
isotiêuchuẩn. |
NACE MR-0175 |
|||
Kíchthước. |
Kíchthướctầm. |
Lòngkhoan粪 |
||
Từ. |
6-325mm. |
-0.035 - + 0.045mm |
||
ID |
2-250mm. |
0.035mm± |
||
WT. |
1-32mm. |
phụthuộcvàokíchthước | ||
Chiềudài. |
随机或固定长度 |
+ 0-3.5mm. |
||
Thẳng. |
0.15:1000,0.4:1000,0.5:1000 1:1000Hoặctùychỉnh |
|||
độnhámbềmặt表面 |
RA0.02-0.4μm |
ứngdụng
1.ốốôtôvàcơkhí
2.dầukhínứtống
3.ốốnồihơiápsuấtcao
4.ápsuấtthấpvàtrungbìnhđườngốngvậnchuyểnchấtlỏng
5.ốngthiếtbịphânbónhóahọc
6.ốngtaođổinhiệt
dụngcụsảnxuất
1。Coid绘制的机冷绘制机作为主要加工
ThiếtBịịngthépkéonguội,nólà
Sảnxuấtnhỏ,tườngchínhxácvàmỏng,曹
Tínhchấtcơhọccủaốngcủachính
Thiếtbịchếbiến。
2. Oressure Caorửadlatform
nềntảngrửaápsuấtcaolà
dùngđểrangoàivàbềmətbêntrong
làmsạch。
3. Luranceủkỵkhí
ủlàmộtloạikimloạiđiềutrịheatina-
Quátrìnhment,đềcậpđếnkimloạichậm
đunnóngđếnmộtnhiệtđộnhấtđịnh,giữvà-
Hiệnough,vàsauđóóóóihíchhợp
Tỷlệ。mụcđíchàđểgiảmđộcứng
vànângcaocētgiacông,bỏ
sựcăngthẳnngcònlại,kíchthướcổnđịnh,giảmthiểu
Biếndạngvànứtxuhēng,hạtmịn,
điềuchỉnh,loạibùcáckhuyếttật。
4.Máylàmthẳng
Máylàmthẳnglàthiếtbù
Màđượcsửdụngđểlàmthẳngốngthép;
Sau KhiThōngbềmặtốngthépkhông
thụtđầudēng,hiệntượngcổthắt,tốthơn
Hơn这么vớitiêuchuẩnqyđịnhcủabù
xâydēng。
5.MáyđánhBóng
MáyđánhBóngđượcsửngđểđểánhbóng,
撒布,bụi,cạogỉ;làmcái.
Bềmặtcủathốngtươisáng。
kiểmtrathiếtbị:
1.CôngCụPhânTíchHóaHọc
MáyPhânTíchHóaHọcđượcsửdụngchìyếutrong
Yếutốotđocom
钢铁中的皮肤准确肛门n
Cácyếutốpháthiệnnohợpkimxna hoy
nhậnbiết。
2.Phântíchpổquang
đượcsửdụngtrongviệcpháthiệnthépốngcủa
phẩmchất.
3.Máydòdòngxoáy
EDDVDòHIệntạiđượcsửngcho
TestinaRằngốngththépdùcó
解散。
4.thửnghiệmcơkhí
đượcsửdụngchođườngốngthửnghiệmthépcủavậtlývà
tínhchấtcơhọc。
5.ThửửCứngrockweli
RockwellđođộCứngsửdụngđểkiểmtra
độcēngcủabềmặtốngthép。
ứngdụng:
Quátrìnhsảnxuất: