Ống就khong gỉ汉vaống汉族就碳đềuđược sửdụng rộng rai阮富仲nganhđườngống丛nghiệp。Sựkhac biệt chinh giữa海loại不拉ống就khong gỉđược lam từhợp金正日của sắt弗吉尼亚州克罗姆,阮富仲川崎重工đườngống就碳được lam từ就会。Cả海loạiống公司thểđược sửdụng曹nhiềuứng dụng, nhưngống就khong gỉđược sửdụng phổbiến hơn曹cacứng dụngsựăn星期一sứcđềkhang关丽珍trọng。
Cuộc tranh luận giữaống就khong gỉ汉vaống汉族就碳đa diễn ra阮富仲nhiều thập kỷ。Cả海vật liệuđều公司nhữngưuđiểm va nhượcđiểm giup涌富hợp với cacứng dụng nhấtđịnh阮富仲cac nganh khac nhau。白viết不sẽxem xet sựkhac biệt giữa海vật liệuđểgiup bạn quyếtđịnh cai nao la tốt nhất曹dự一个của bạn。
Ống就khong gỉđược lam từhợp金正日của sắt弗吉尼亚州克罗姆,va la một hợp金公司chứa tối thiểu 10.5%克罗姆。曹Hợp金正日不公司khảnăng chốngăn mon,马林赵没有một sựlựa chọn ly tưởng曹một loạt cacứng dụng。Ống就khong gỉcũng dễuốn va公司thểuốn琮、弗吉尼亚州cắt汉thanh cac hinh dạng khac nhau。没有cũng khong公司từ见到điều不林赵没有trởnen ly tưởng曹cacứng dụng公司từtrường。
Ống汉族就碳được lam từ就,đo la hợp金正日của sắt va cacbon。Ống汉族就碳thường rẻhơnống就khong gỉ,va . nhiều cach sửdụng khac nhau。弗吉尼亚州弗吉尼亚州Ống就碳汉chắc chắn bền公司thểđược sửdụng曹nhiềuứng dụng,保gồm cảhệthốngống nước, tựđộng, vaứng dụng丛nghiệp。Ống汉族就碳cũng dễcắt va tạo hinh,曹深处phep图伊chỉnh hinh dạng va kich cỡ。
川崎lựa chọn giữaống就khong gỉ汉vaống汉族就碳,điều关丽珍trọng la phải xem xetứng dụng马没有sẽđược sửdụng。Ống就khong gỉla lựa chọn tốt hơn曹cacứng dụng cần chốngăn mon, chẳng hạn như阮富仲xử阿花học,莫伊trường biển, va chếbiến thực phẩm。Ống汉族就碳la lựa chọn tốt hơn曹cacứng dụng cầnđộbền vađộbền, chẳng hạn nhưcacứng dụng o va nghiệp丛。
Một yếu tố关丽珍trọng khac cần xem xet川崎lựa chọn giữaống汉族就khong gỉvaống汉族就碳气φ。陈列涌、ống就khong gỉđắt hơnống汉族就碳做đặc见到chốngăn mon của没有。许思义cắt Ngoai ra,ống就khong gỉva tạo hinh hơnống汉族就碳,va》cầu thiết bịchuyen dụng va kỹnăngđểlam nhưvậy。
川崎陈列đến sức mạnh,ống就khong gỉ汉拉người chiến thắng ro响了。没有mạnh hơn nhiều所以với就碳va公司thểchịuđược nhiệtđộva美联社suất曹hơn。没有cũng公司khảnăng chống gỉvaăn mon曹hơn nhiều。
Bất kểứng dụng,ống就khong gỉ汉vaống汉族就碳đều公司nhữngưuđiểm va nhượcđiểm。Ống就khong gỉ公司khảnăng chốngăn mon曹hơn,阮富仲川崎ống汉族就碳tiết kiệm气φhơn va dễhinh thanh hơn。Điều关丽珍trọng la phải xem xetứng dụng,弗吉尼亚州trịgia陈độ泰nghềcủa người sửdụng川崎quyếtđịnh sửdụng loại tẩu nao。
Danh塞奇tham khảo vật liệu就khong gỉ |
||||||
VẬT CHẤT | ốNG | phụ董建华任 | 任 | ĐĨA | VẬTĐUC | 十THƯƠNG MẠI |
就khong gỉ& sieu khong gỉ |
A312 TP304 | A403 WP304 | A182 F304 | A240 gam。304年 | A351 CF8 | 304年 |
A312 TP304L | A403 WP304L | A182 F304L | A240 gam。304升 | A351恶 | 304升 | |
A312 TP310S | A403 WP310S | A182 F310S | A240 gam。310年代 | A351 CK20 | 310年 | |
A312 TP316 | A403 WP316 | A182 F316 | A240 gam。316年 | A351 CF8M | 316年 | |
A312 TP316L | A403 WP316L | A182 F316L | A240 gam。316升 | A351 CF3M | 316升 | |
A312TP316Ti | A403 WP316Ti | A182 F316Ti | A240 gam。316年德州仪器 | 316年德州仪器 | ||
A312TP317L | A403 WP317L | A182 F317L | A240 gam。317升 | A351CG8M | 317年 | |
A312 TP321 | A403 WP321 | A182 F321 | A240 gam。321年 | 321年 | ||
A312TP347 | A403 WP347 | A182 F347 | A240 gam。347年 | A351 CF8C | 347年 | |
A312 S31254 | A403 S31254 | A182 F44 | A240 S31254 | A351 CK3MCuN | 254年涌钢铁洪流拉 |
adfsadsfasdfasdfasdfadsf
越南计量chuẩn | ASTM5L,ASTM A53、ASTM A178 ASTM A500/501、ASTM A691 ASTM A252, ASTM A672, EN 10217 |
Lớp (EN) | API 5 l: PSL1 / PSL2 Lớp, Gr.B,×, X46, X52, X56, X60、X65 X70 |
ASTM A53: GR。, GR。B | |
EN: S275、S275JR S355JRH S355J2H | |
GB: Q195、Q215 Q235, Q345, L175, L210, L245, L320 L360-L555 | |
Đường京族ngoai | 1/2 " -24 " |
Bức tường天 | 1.65 -20毫米(SCH40 SCH80、SCH160 SCHXS, SCHXXS, Tất cảlịch陈) |
Chiều戴 | 1-12m hoặc西奥》cầu của khach挂 |