thépGóc:trọnglượngmỗiMét= 0,00785 *(chiềurộngcạnh +chiềurộngcạnhchiềudày) *
thépVòng:trọnglượngmỗimét= 0,00617 *ngKính * gkính(thépCâyvàthépTrònGiốngnhau)
thépphẳng:trọnglượngmỗimét= 0,00785 *dày *chiềurộngbên
ống:trọnglượngmỗimét= 0.0246615 *bứctườngdày *
μ:trọnglượngmỗiMét= 7.85 *dày
ốnggồng:trọnglượngmỗimét= 0.02670 *bứctườngdày *
ốnggồng:trọnglượngmỗimét= 0.02796 *bứctườngdày *
tấmkiểmtranhôm:trọnglượngmỗimétvuông= 2.96 *dày
trọnglượngriêngkimloạiMàu: ^ĩang 8.9tấmng thau 8.5tấmkẽm7.2
côngthứctínhcủatấmkimloạimàulà:trọnglượngtrênMétVuông=trọnglượnglượngriêng *ộdày
tínhToántrọnglượnglýthuyếtcủathépkhônggỉ:
trọnglượngriêngcủathépkhônggỉ:
●7.75tấn / m3 cho
thépkhônggỉcrom●7.93tấn / m3°vớivớithépkhônggỉcrom-niken
●7.87tấn / m3°vớisắ
côngthứcTínhtrọnglượnglýthuyếtcủatấmthépkhônggỉtrọnglượnglýnglýthuyếtcủasảnphẩmThép(
kg)=ộdày(mm)×chiềurộng(mm)chiềudài×(mm)×mật
GiáTrị,347
thanhthépkhônggỉ,dâythép,côngthứcTínhtoánlýthuyếtgườngKính×ườngKính×0,00609 = kg / m(cóthểápdụngvới410 420 420J2 430 431)
víDụ:¢50 50×50×0,00609 = 15,23kg /métigKính×kính×gkính×0,00623 = kg / m(cóthểal×50×0,00623 = 15,575kg / m
hồsơthépkhônggỉthanhlụcgiáccạnhốIdiện×cạnh=diện×0,0069 = kg / mchiềurộngcạnhthanh thanh anthanh thanh thanh thanh tanthanh tanthang×chiềuềurộngngngn×0,00793 = kg / kg = kg = kg = kg = kg = kg /
m
thépkhônggỉ
(NgKínhNgoài - bứctườngdày)×=dàythành×0.02491 = kg /mét
,chẳnghạnnhư57×3.5(57-3.5)×3.5×0.02491 = 4,66kg /mét
côngthứcchunggungtínhtrọnglượngcủacácloạiốngthép(nguyênvậtliệu)
trọnglượngcủaốngthép= 0.25×π×(urlọngKínhNhnhngoàihìnhVuông - ngKínhtronghìnhvuông)×
trongsốhọ:π= 3.14 l =chiềudàiốngthépVàtrọnglượngriêngcủathéplà7.8
trọnglượngcủaốngthép= 0,25×3,14×(NgKínhNhnhnhnhnhnhngoàibìnhphương-kíngKíngKínhtrongbìnhphươnhphương)×l×7,8 *
nếunvịthứnguyênlàmét(m),trọnglượngtínhtounhtoánctínhbằngkilôgam(kilôgam)
mật的củaThépLà:7.85g / cm3
trọnglượnglýthuyếtcủa
tínhToánThépInvịnvịnvịtínhTrọnglượnglượnglýthuyếtCủAthépLàkilôgam(kg)。
côngthứccơbảnlà:
w(cânnặng,kg)= f(diệntíchmặtcắtngang mm2)×l(chiềudài,m)p×(tỉtrọng,g / cm3)×1/1000
ThépCuộnThépTròn(kg/m)
w = 0.006165×d×d
d =
thépTrònCóéngKínhmmMmmmmmmmmmmmvàmmmkính100毫米,tìmtrọnglượngmỗim。trọnglượngmỗim = 0.006165×1002 = 61,65kg
thép(kg/m)
w = 0.00617×d×d
d = ngkínhmặtcắtmm
^vớithépCâyCó ^kíngKínhtiếnlà12毫米,tìmTrọnglượngmỗim。trọnglượngmỗim = 0,00617×12 2 = 0,89kg
ThépVuông(kg/m)
W = 0.00785×A×A
a =
thépVuôngvớiChiềurộngcạnhmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm vingrộngcạnh20毫米,tìmtrọnglượngmỗim。trọnglượngmỗim = 0.00785×202 = 3,14kg
ThépPhẳng(kg/m)
W = 0.00785×B×D
b =bênrộngmm
d =ộdàymm
ChiềurộngBên40毫米, ^dàythépphẳng5mm,tìmtrọnglượngmỗim。trọnglượngmỗim = 0.00785×40×5 = 1,57kg
thépHìnhlụcGiác(kg/m)
W = 0.006798×S×S
s =lụcGiác
thépCókhoảngCáchGiữaCácmặttrọnglượngmỗim = 0.006798×502 = 17kg
thépHìnhBátGiác(kg/m)
W = 0.0065×S×S
s =khoảngCáchGiữaCácCạnhố
vàkhoảngCáchGiữaCáccạnhốdiệnlà80毫米。tìmkhốilượngmỗim。trọnglượngmỗim = 0.0065×802 = 41,62kg
thépGócu(kg/m)
W = 0.00785×[D(2B -D)+0.215(R2-2R 2)]
b =chiềurộngmặt
d =dàyBên
R =BánKínhVòngcungbêntrong
r =bánKínhVòngcungcuối
20毫米×trọnglượngtrênm IvớivớithépGócều4mm。nó+ 0.215×(3.52 - 2×1.2 2)] = 1,15kg
thépGócKhôngu(kg/m)
W = 0.00785×[D(B + B -D)+0.215(R2-2 R 2)]
b =chiềurộngcạnhdài
b =chiềurộngmặtngắn
d =dàyBên
R =BánKínhCungTrong
r =bánKínhcủacungcuốitới
tìmKhốilượngtrênmcủaThépGóckhôngb nhaucủa30 mm×20 mm×4毫米。nóượ- 4) + 0.215×(3.52 - 2×1.2 2)] = 1.46kg
thanhdầmThép(kg/m)
W = 0,00785×[HD + 2T(B -D)+0.349(R2 -R 2)]
h =chiềucao
b =chiềudàichân
d =dàyeo
t =ộdàytrungbìnH
R =BánKínhVòngcungbêntrong
r =bánKínhcủacungcuối
tìmTrọnglượngtrênmcủaThépKênhcủa80 mm×43 mm×5 mm。
cóthểtìmth的từdanhmụccácsảnphẩmluyệnkimrằngthépKênhtlà8,rlà8,vàr -là4,sautirọnglượnglượnglượngtíngtínhTrênm = 0.007855×[80×5+2+2×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43×43××435) + 0.349×(82 - 4 2)] = 8.04kg
thanhdầmchữi(kg/m)
W = 0.00785×[HD + 2T(B -D)+0.615(R2 -R 2)]
h =chiềucao
b =chiềudàichân
d =dàyeo
t =ộdàytrungbìnH
R =BánKínhCungTrong
r =bánKínhcủacungcuối
TìmChùmTiaiCủA250毫米×118毫米×10毫米
trọnglượngmỗim。chùmtiailà13,rlà10,rlà5,và
khi的khốilượngmỗim = 0.00785×[250×10 + 2×13×(118 –10)+0.615×(102 –5 2)] = 42.03kg
tấmThép(kg / m2)
W = 7.85×D
d =
thépTấMdày4mm,tìmTrọnglượngmỗim2。
trọnglượngmỗim2 = 7,85×4 = 31,4kg
thép(kg/m)
ốngtrònbaogồm。
。w = 0.0246615×s(= - s)
d =ngKínhNgoài
s =dàythành
của60 mmvàmộtốngthépliềnmạchCógkíngKínhNggoàilà60毫米VàChiềudàytường4毫米,
trọnglượngmỗim = 0.02466×4×(60 -4)= 5.52kg
côngthứctínhcủaốngvuôngvàốngngnhật:
hìnhVuôngVàhìnhchữnhật(hìnhhộpchữnhật)
trọnglượngtrênVịMét:kg/m(kg/m)
côngThức:kg / m =(OC - 4WT) * WT * 0.00785
ởđ:oclàchu vingoàicùng,wtlàdàycủatường;
ocvuông= 4 * a
hìnhchữnhậtoc = 2a + 2b a,blàchiềudàicạnh