Cácốngthépmạkẽmđượcsửdụngrộngrãitrongxâydựng,máymócthiếtbì,比如đá,hóachất,điệnlực,agiệnlực,giaothôngđườngsət,cônggiaệptô,đườnggiaoệptô,cônggiaoệp,cầu,container,cùsởthểthao,Máymócnôngnghiệp,máymócthiếtbùdầukhí,ngànhcôngnghiệpsảnxtmáymócthiếtbùthəmd‖。
tênsảnpẩm. |
ốngthépmạkẽm | |
Kíchthước |
OD: |
1/2〜16“(21đến406mm) |
độdày: |
1.2-30mm.sch10,SCH20,SCH30,STD,SCH40,SCH60,SCH80,SCH100 SCH120,SCH160,XS,XXS |
|
chiềudài: |
3/4 / 5.8 / 6/8 / 9/11.8 / 12MvàKíchthướcKháctheohợpđồng |
|
vậtliệuthép. |
10#,20#,45#,16mn,q345,gr.b,ST35.,ST42,ST37,ST45,ST52 |
|
tiêuchuẩn. |
ASTM-A53,BS1387-1985,GB / T3091,EN39,G3444 |
|
lớpkẽm. |
pre-mạkẽm(30-50g / m2);mạkẽmnhúngnóng(200-300g / m2,khoảng30-40um) |
|
Kếtthúc. |
普通vátchủủđềvớikhớpnốihoặcnắp |
|
Bềmặt. |
pre-mạkẽmhoặcmạkẽmnhúngnóng |
|
TrọnGói. |
BìNHThườngđóngGói:TrongGóiHoïcTrongBulksHoïcGóiKhôngththấmnước đónggóiđặcbiệt:nhựaendhoïcđantúihoặcđónggóitho |
|
kiểmtra. |
Phântíchthànhpầnhóahọc,tínhchấtcơhọhọc,đặctínhkìthuật,kiểmtrakíchthướcbênngoài,thửnghiệmthủylực。 |
|
kỹthuật. |
RútRaLạnh/热轧/mìn/ lsaw /mạkẽm |
|
kiểu. |
Liềnmạchhoặchàn |
|
ngàygiaohàng |
15-30ngàysau khi thanhtoán |
|
khác. |
ChúngTôiCũngcungcấpphụkiệnđườngốngvídụvítvàmətbích SảnPhẩmCủAChúngTôiCótLượngCaonhưngGiáthấp。 ChúcCácBạnLiênhệvớichúngtôi。 |
Phânloži.
ốốthạạạẽđượththhốạthốốthạạạạạhhnạạđđđđịm,vàsaunàycũnglànclrənngtəmthờicủanhànnc。
Thépmạkẽm.ốngcơthểcơsəvàcácgiảiphápmənngchảytrảiqucácphảnứngvậtləvàhóahọcphứctạpđểtạothànhmộtlớphợpkimkẽmsắtcópkimkəmtúcchēngănmònvàchặtchẽ。Cáclớphợpkimđượctíchhợpvớicáclớpkəmtinhkhiếtvàcơthểrhépcơsởởng。vìthō,它的耐腐蚀性很强。Các.lớpkẽmcủa.ốngthépmạkẽmlạnhlàmộtlớpmạ,vàlớpkẽmvàchấtnənốngthththépđượclớpmộtcáchđộclập。Cáclớpkẽmmỏng,vàlớpkẽmchỉỉngiảnlàgắnvàobùmặtốngthth_pvànónrấtdễdàngđểrơira。Vìthế,chốngănmòncủanóngghèo。trongcáctòanhàdâncưmới,việcsửdụngcácốngththməkəmlạnhnhəưngcấpnəcbịcấm。