API 5CT,5B API,GOST 632-80
Vỏliềnmạchthépapi 5ct k-55,8-5 / 8“,9 5/8”đốivới开罗,aicập
可能3,2018
16“đườđườống - ốth th
API 5Ldòngsl1ống/ psl2
可能10,2018
0.

Mạkẽmkiếnthứcốngthép

Mạkẽmốngthép&黑色钢管1.shap:hìnhchìnhật,vuôngvàtròn.2.tàiliệuđen,mạkẽmnhúngnóngvậtliệuthép。

ốngthépmạkẽmkiếnthəcđầyđủ

ốngmạkẽm,cònđượcbiếtlàốngthépmạkẽm,Mạkẽmnhúngnóngvàicalvanizedhai,độdàylớpmạkəmmạkəmnóng,vớilớpphìthốngnhất,bámdínhmạnh,cuộcsốnglÂudàivàlợithìkhác。kẽmmạạđncóchiplthấp,bềmətkhôngphảilàrấttrơntru,vàriêngcủamìnhsựựnmòn.KhángLànghèohơnnhiềusovớinóngməkəmnhúngố。

ốngthépmạkẽm

Cácốngthépmạkẽmđượcsửdụngrộngrãitrongxâydựng,máymócthiếtbì,比如đá,hóachất,điệnlực,agiệnlực,giaothôngđườngsət,cônggiaệptô,đườnggiaoệptô,cônggiaoệp,cầu,container,cùsởthểthao,Máymócnôngnghiệp,máymócthiếtbùdầukhí,ngànhcôngnghiệpsảnxtmáymócthiếtbùthəmd‖。

tênsảnpẩm.

ốngthépmạkẽm

Kíchthước

OD:

1/2〜16“(21đến406mm)

độdày:

1.2-30mm.sch10,SCH20,SCH30,STD,SCH40,SCH60,SCH80,SCH100 SCH120,SCH160,XS​​,XXS

chiềudài:

3/4 / 5.8 / 6/8 / 9/11.8 / 12MvàKíchthướcKháctheohợpđồng

vậtliệuthép.

10#,20#,45#,16mn,q345,gr.b,ST35.,ST42,ST37,ST45,ST52

tiêuchuẩn.

ASTM-A53,BS1387-1985,GB / T3091,EN39,G3444

lớpkẽm.

pre-mạkẽm(30-50g / m2);mạkẽmnhúngnóng(200-300g / m2,khoảng30-40um)

Kếtthúc.

普通vátchủủđềvớikhớpnốihoặcnắp

Bềmặt.

pre-mạkẽmhoặcmạkẽmnhúngnóng

TrọnGói.

BìNHThườngđóngGói:TrongGóiHoïcTrongBulksHoïcGóiKhôngththấmnước

đónggóiđặcbiệt:nhựaendhoïcđantúihoặcđónggóitho

kiểmtra.

Phântíchthànhpầnhóahọc,tínhchấtcơhọhọc,đặctínhkìthuật,kiểmtrakíchthướcbênngoài,thửnghiệmthủylực。

kỹthuật.

RútRaLạnh/热轧/mìn/ lsaw /mạkẽm

kiểu.

Liềnmạchhoặchàn

ngàygiaohàng

15-30ngàysau khi thanhtoán

khác.

ChúngTôiCũngcungcấpphụkiệnđườngốngvídụvítvàmətbích

SảnPhẩmCủAChúngTôiCótLượngCaonhưngGiáthấp。

ChúcCácBạnLiênhệvớichúngtôi。

Phânloži.

ốốthạạạẽđượththhốạthốốthạạạạạhhnạạđđđđịm,vàsaunàycũnglànclrənngtəmthờicủanhànnc。

Thépmạkẽm.ốngcơthểcơsəvàcácgiảiphápmənngchảytrảiqucácphảnứngvậtləvàhóahọcphứctạpđểtạothànhmộtlớphợpkimkẽmsắtcópkimkəmtúcchēngănmònvàchặtchẽ。Cáclớphợpkimđượctíchhợpvớicáclớpkəmtinhkhiếtvàcơthểrhépcơsởởng。vìthō,它的耐腐蚀性很强Các.lớpkẽmcủa.ốngthépmạkẽmlạnhlàmộtlớpmạ,vàlớpkẽmvàchấtnənốngthththépđượclớpmộtcáchđộclập。Cáclớpkẽmmỏng,vàlớpkẽmchỉỉngiảnlàgắnvàobùmặtốngthth_pvànónrấtdễdàngđểrơira。Vìthế,chốngănmòncủanóngghèo。trongcáctòanhàdâncưmới,việcsửdụngcácốngththməkəmlạnhnhəưngcấpnəcbịcấm。

ốngthépmạkẽm
BS1387 / A53硫磺Nhúngnóngthépmạkẽmống/ống

quytrìnhcôngnghệ

ốốthạkẽmnhúngnóng,třyaxitđầutiênđểloạibỏoxitsắt,sauđóómsạch,cuốicēnggửiđếncácbểmạnhúngnóng。lớpkəmlàđồngnhất,bámdínhmạnh,kéodàituổithì等等.sosựựnmònkhảnăngkhángrấttốtnhất。
BS1387 / A53硫磺Nhúngnóngthépmạkẽmống/ống

Sửdụng.

DựÁnPhòngCháyChữaCháy:đườđườốngcấpnướcchữacháycơbảnlàmətốngmạkẽm。MộTLớPSơNđượCÁPDụNGTrêncáclớpngoàicủaốngmạkẽm。điềunàycóngĩarằngtətcảmọingườicóthənhìnthấycácđườngốngchữacháyđỏ。nóthəcsựchỉlàmộtốngmạkẽm。xửlý。Kếtcấuthép,kỹthuậthàn:bâygiùcórấtnhiềutòanhàgiàngiáobênngoài。Cáctòanáycũũchànvớiốngthép,nhưngốngthéphhàndễbùrỉtỉt。đểngănchặnrỉsétmàcònphủmộtlớpsơn,đểgiảiquyếtvấnđềnày,nhiềucáckếtcấuthépmớilàmviệctrựctiếpvớiđườngốngmạkẽm,giúptiếtkiệmthờigianvàcóthểkéodài。nôngnghiệp:nóđượcsửdụngchủyếuđểxâydựngnhàkínhấmápchonhàkhohoavàcộtđểbuộchaavàcácloạidưa。

việcsửdụngcácốngthépmạkẽmtrongnôngnôngnp

hiəubiếthạnhẹp:Cácốngmạkẽm,màthườngnói,chủyếudùngđểvậnchuyểnkhívàsưởiấm。Cácốngmạkẽmđượcsửdụngnhưmətốngnước。Saumộtvàinămsửdụng,mộtlượnglớngỉỉctạrorabêntrongố。CácdòngChảyCủanướcvàngkhôngchỉgâyônhiễmsứvệinh,nhưngcũngchứavikhuẩnpháttriểntrêntườngbêntrong unslooth。ănmòngâyramứcđộkimloạinặngtrongnướcvàngiêmtúclàmhạisứckhỏeconngười。TrongNhữngnămvà1970,CácnướcPhátTriểntrênthếniắạtđầupháttriểnloạimớicủađườngốngvàđườngốngmạkəmđãđượcdầndầnbịncấncấncấncấncấncấnm。Bộxâydựngvàbốnbộkháccủatrungquốccũngđãanghànhməttàiliệubùcấmmətcáchrõràngốngmạkẽmtừ2000。

thửnghiệm.

Cácthửnghiệmđườngkínhngoài

BS1387 / A53硫磺Nhúngnóngthépmạkẽmống/ống

Cácbàikiểmtrađộdàytường

BS1387 / A53硫磺Nhúngnóngthépmạkẽmống/ống

Cáckẽmkiểmtrađộdàylớp

BS1387 / A53硫磺Nhúngnóngthépmạkẽmống/ống

Phântíchthànhphầnhóahọc&cùpropertie

BS1387 / A53硫磺Nhúngnóngthépmạkẽmống/ống

đểlạimộttrảlời