翁THEP马KEM

2020年thang tư21日

PHUONG PHAP KET NOI CUA翁连马赫马KEM

丛义安CUA翁THEP很多nhựa町翁连马赫马KEMthừaHUONGnhữngLOI的CUA翁THEP VA翁nhựa,VAđường翁được切柯跳Lý秀川崎藩TICH全胜演西奥新和成裘氏张庭,KYthuậtSANxuất,防腐措施气,phương thức kết nối, hiệu suấtφva cac khia cạnh khac。,ống liền mạch mạkẽm公司nhiềuđặc见到kỹthuật vađược sửdụng rộng rai阮富仲cac hệthống cấp nước侬va lạnh của cac toa nha khac nhau。保Phương phap kết nối gồm kết nối vongđặc biệt, một ranh (kẹp) kết nối hoặc kết nối维特。作为陈不管dựng tương tựnhưkết nốiống就va kết nối维特ống就会。Với sựphổbiến của mọi người, nhận thức về莫伊trường va nhận thức vềsức khỏe,新型环保的[...]
胜2 25,2020

马KEM SSAW翁町沙特阿拉伯Khách航

以下是我们为沙特阿拉伯客户提供的供货记录之一,供您参考。以下是我们可以提供的货物的详细信息和我们可以接受的其他条款。NAO NGO HOAC泉潭,鑫đừng颜毅连他VOI涌台岛!NEW(xoắnOC NGAPHồ广汉ONG)1.Kíchthước:TU:219毫米-3120毫米/ WT:3.2-40mm 2.小芹川:API 5L,ASTM A252,SY / T5037,DIN2458,EN10025 3.增值税聊天:GR。B,ST37,ST52,X42,X46,X52,X56,X60,Q235,Q345 4沼DAI:6GA TAUđiện甘-20mtr 5. KETthúc:斜面6来垫:TRAN,SON MAUđen,DAU冲GI,儿子VEC的Ni,3LPE,FBE 7. [...]
胜杜梅海13,2019

前马翁KEM THEP

预镀锌钢管由镀锌钢strip.However,đặc静省躯忠CUA没有LàKEM汉所以VOI翁THEP马KEMnhúng农。Ⅰ.Cold镀锌焊接工艺材料检验(ONG THEP) - 的Treo - 德 - 莫 - 街 - 苏甘仲杜梅 - 街 - 甘TRO粪 - 热风科考 - 本仲VA奔ngoài农nhúng马KEM打击 - 冷却 - 周四độngHOA VA唐 - 做杭 -剑TRA VA猫TIA - loại西飞định -包装,储存和运输Ⅱ.Product信息规范:恩:21.3mm ~ 610mm WT:0.5毫米〜20毫米[...]
胜2 14,2019

đặcđiểmKYthuật翁THEP马KEM,kíchthước砰可以Lýthuyết

忠QUOC传nhúng侬ONG THEP MA KEM | MA KEMđặcđiểmKYthuậtONG THEP LANH,kíchthước仲LUONGLýthuyết归仁địnhBANGlưới外径mm TUONG天毫米TUONG TOI绍汉ONG(6米沼DAI COđịnh)ONG马KEM(6米沼DAI COđịnh)DANH NGHIAđườngKINH BEN英寸天毫米计可公斤GOC可以公斤计可公斤GOC可以公斤DN15 1/2 21.3 2.8 2.45 1.28 7.68 1.357 8.14 DN20 3/4 26.9 2.8 2.45 1.66 9.96 1.7610.56 DN25 1 33.7 3.2 2.8 2.41 14.46 2.554 15.32 1.25 DN32 42.4 3.5 3.06 3.36 20.16 3.56 21.36 1.5 DN40 48.3 3.5 3.06 3.87 23.22 4.1 24.6 2 DN50 60.3 3.8 3.325 5.29 31.74 5.607 33.64 [...]
胜杜梅海30,2018

翁THEPđenVA马KEMĐốiVOI努尔卡truyền&Đoạnđầuđài

ONG THEP(MAUđenVA MA KEM)努尔卡truyềnONG ONG小芹川:ASTM A53挂 - SCH 40KíchthướcDANH NGHIAđườngKINHngoàiTUONG DJO日长TRONG LUONG捆扎TOI DJA TOI绍英寸英寸毫米英寸毫米英寸毫米英寸毫米MET英尺千克/米千克/英尺磅/英尺孟1 1.315 33.4 1.331 33.7 1.299 33.1 0.133 3.38 6 20 2.50 0.76 1.68 91 1.25 1.660 42.2 1.676 42.5 1.644 41.9 0.140 3.56 6 20 3.39 1.03 2.28 44 1.5 1.900 48.3 1.916 48.7 1.884 47.9 0.1453.68 6 20 4.05 1.23 2.72 44 2 2.375 60.3 2.399 60.8 2.351 59.8 0.154 3.91 6 [...]
CO 7,2018

马坚KEM ONGthứcTHEP

ống就mạkẽm kiến thứcđầyđủống mạkẽm,干草con gọi laống就mạkẽm, mạkẽm nhung侬va用锌电镀海,độ天lớp mạkẽm mạkẽm侬,với lớp phủthống nhất, bam dinh mạnh, cuộc sống刘戴va lợi thếkhac。Kẽm mạđiện co气φthấp, bềmặt khong phải la rất trơn tru, va khảnăng chốngăn mon của rieng明la ngheo hơn nhiều所以với侬mạKẽm nhungống。Cacống就mạkẽmđược sửdụng rộng rai阮富仲不管dựng,可能商务部thiết bị,比đa阿花chất,điện lực, giao丁字裤đường sắt, cong nghiệp ođường giao丁字裤,Cầu,容器,cơsởthể涛,商务部侬nghiệp,可能商务部thiết bịdầu川崎nganh cong nghiệp sản xuất可能商务部thiết bịthăm做。十sản phẩm […]
胜2 17,2017年

EN10210侬nhung mạkẽmống就dầu khoanống

XEM丁字裤锡志TIET VE EN10210农翁THEP马KEMnhúngkhoan DAU翁圣范EN10210农nhúng马KEM翁THEP DAU khoan翁kíchthướcđường翁连马赫:10毫米〜863毫米DJO日2毫米 - 100MM沼戴有限公司định:5.8,6.0,11.8,12.0米;牛nhiên戴5-12m;沼DAIkhác西奥YEU CAU CUAkhách挂川小芹1. ASTM:ASTM A106 GR。一个;ASTM A106 GR。B;ASTM A53石墨。CAC;ASTM A53石墨。 (B); ASTM A333; ASTM A210; ASTM A179; ASTM A192 2. MÌN: JIS G3454 STPG 370; JIS G3455 STS 370; JIS G3456 STPT 370 3. TỪ: ST52; DIN17179 4. API: API 5L GR.B, X42, X52, X60, X70; API 5CT tài liệu 1. 10#, 20#, […]