Ống就đen va mạkẽmĐối với nước truyền &Đoạnđầuđai

丁字裤所以KYthuậtAPI 5L B级闽东ONG KYthuật,20“DN(508.0毫米)×WT7.9毫米
2018年thang mười海29日
Tại圣khong mạ分川崎汉赵ống就会
Thang một 2019
0

Ống就đen va mạkẽmĐối với nước truyền &Đoạnđầuđai

ống就
(茂đen va mạkẽm)
Ống truyền nước

越南计量chuẩnống: ASTMA53Lớp A -目录40

TREN DANH NGHĨA

KICH THƯỚC

ỞNGOAIĐƯỜNG京族

TƯỜNGĐỘ天

沼戴

Trọng lượng

NHOM LẠI

tốiđa

TOI阮文绍

英寸

英寸

毫米

英寸

毫米

英寸

毫米

英寸

毫米

đồng hồ

英国《金融时报》

公斤/米

公斤/米

磅/英尺

Miếng

1

1.315

33.4

1.331

33.7

1.299

33.1

0.133

3.38

6

20.

2.50

0.76

1.68

91

1.660

42.2

1.676

42.5

1.644

41.9

0.140

3.56

6

20.

3.39

1.03

2.28

44

1.900

48.3

1.916

48.7

1.884

47.9

0.145

3.68

6

20.

4.05

1.23

2.72

44

2

2.375

60.3

2.399

60.8

2.351

59.8

0.154

3.91

6

20.

5.44

1.66

3.66

44

2.875

73.0

2.904

73.6

2.846

72.4

0.203

5.16

6

20.

8.63

2.63

5.80

19

3.

3.500

88.9

3.535

89.6

3.465

88.2

0.216

5.49

6

20.

11.29

3.44

7.59

19

4.000

101.6

4.040

102.4

3.960

100.8

0.226

5.74

6

20.

13.57

4.14

9.12

19

4

4.500

114.3

4.545

115.1

4.455

113.5

0.237

6.02

6

20.

16.07

4.90

10.80

10

5

5.563

141.3

5.619

142.3

5.507

140.3

0.258

6.55

6

20.

21.77

6.64

14.63

10

6

6.625

168.3

6.691

169.9

6.559

166.6

0.280

7.11

6

20.

28.26

8.61

18.99

10

8

8.625

219.1

8.711

220.9

8.539

217.3

0.322

8.18

6

20.

42.55

12.97

28.59

5


ống就
(茂đen va mạkẽm)
Ống truyền nước /ống cấu
越南计量chuẩnống: JIS 3452 G

TREN DANH NGHĨA

KICH THƯỚC

ỞNGOAIĐƯỜNG京族

TƯỜNG

ĐỘ天

沼戴

Trọng lượng

NHOM LẠI

tốiđa

TOI阮文绍

英寸

毫米

英寸

毫米

英寸

毫米

英寸

毫米

đồng hồ

英国《金融时报》

公斤/米

公斤/米

磅/英尺

Miếng

7

175

7.571

192.30

7.445

189.10

0.209

5.30

6

20.

24.20

7.38

16.27

7

8

200

8.584

218.03

8.448

214.57

0.228

5.80

6

20.

30.10

9.17

20.20

5


ống就

(茂đen va mạkẽm)

ONG CAU /Đoạnđầuđài

越南计量chuẩnống: JIS 3444 G

TREN DANH NGHĨA

KICH THƯỚC

ỞNGOAI

ĐƯỜNG京族

TƯỜNG

ĐỘ天

Trọng lượng

TAI LIỆU THAM KHẢO

NHOM LẠI

Vượt作为

Khu vực cắt ngang

hinh học

Chốc纬度全河静

模量

Phần

半径

海chuyểnKhu vực

tốiđa

TOI阮文绍

毫米

毫米

毫米

毫米

公斤/米

2

厘米

4

厘米

3.

厘米

厘米

Miếng

21.7

21.95

21.45

1.2

0.61

0.773

0.407

0.375

0.726

217

1.5

0.75

0.952

0.488

0.450

0.716

217

1.6

0.79

1.010

0.513

0.473

0.713

217

2.0

0.97

1.238

0.607

0.560

0.700

217

34.0

34.25

33.75

2.0

0.95

2.011

2.580

1.520

1.130

91

35.0

35.25

34.75

1.6

1.32

1.679

2.350

1.340

1.400

217

36.0

36.25

35.75

1.6

1.36

1.729

2.560

1.420

1.480

127

2.0

1.68

2.136

3.100

1.720

1.450

127

2.4

1.99

2.533

3.590

2.000

1.420

127

42.7

42.95

42.45

2.0

2.01

2.557

5.310

2.490

1.440

91

2.3

2.29

2.919

5.970

2.800

1.430

91

2.5

2.49

3.157

6.400

3.000

1.420

91

2.8

2.76

3.510

7.020

3.290

1.410

91

48.6

48.85

48.35

2.3

2.63

3.345

8.990

3.700

1.640

91

2.5

2.84

3.621

9.650

3.970

1.630

91

2.8

3.16

4.029

10.600

4.360

1.620

91

3.2

3.58

4.564

11.800

4.860

1.610

91

ống就
(茂đen va mạkẽm)
Đoạnđầuđai
越南计量chuẩnống: BS 1139

HẸN

KICH THƯỚC

LOUTSIDEĐƯỜNG京族

TƯỜNG

ĐỘ天

Trọng lượng

NHOM LẠI

tốiđa

TOI阮文绍

毫米

毫米

毫米

毫米

公斤/米

公斤/米

磅/英尺

Miếng

48.3

48.8

47.8

4.0

4.37

1.33

2.94

91

ống就
(茂đen va mạkẽm)
Ống truyền nước

越南计量chuẩnống: BS1387:1985 AS1074 SS17:1996

Độbền keo: 320đến 460 N /毫米²
莽lại sức mạnh(钢铁洪流):195 N / mm²
戴Chiều公差:0,+ 30毫米
粪便赛độ天:- 10%,+ khong quyđịnh

BS1387 ASTM A53Ống就mạkẽm

LỚP HỌC

名义

KICH THƯỚC

ỞNGOAIĐƯỜNG京族

TƯỜNGĐỘ天

沼戴

Trọng lượng

NHOM LẠI

tốiđa

TOI阮文绍

kết thuc lađồng bằng

英寸

毫米

英寸

毫米

英寸

毫米

英寸

毫米

đồng hồ

英国《金融时报》

公斤/米

公斤/米

磅/英尺

Miếng

1

25

1.346

34.2

1.315

33.4

0.126

3.2

6

20.

2.410

0.735

1.620

91

32

1.689

42.9

1.657

42.1

0.126

3.2

6

20.

3.100

0.945

2.083

44

40

1.921

48.8

1.890

48.0

0.126

3.2

6

20.

3.570

1.088

2.399

44

2

50

2.394

60.8

2.354

59.8

0.142

3.6

6

20.

5.030

1.533

3.380

44

65

3.016

76.6

2.969

75.4

0.142

3.6

6

20.

6.430

1.963

4.328

19

3.

80

3.524

89.5

3.469

88.1

0.157

4.0

6

20.

8.370

2.551

5.625

19

4

One hundred.

4.524

114.9

4.461

113.3

0.177

4.5

6

20.

12.200

3.718

8.199

10

5

125

5.535

140.6

5.461

138.7

0.197

5.0

6

20.

16.600

5.095

11.156

10

6

150

6.539

166.1

6.461

164.1

0.197

5.0

6

20.

19.700

6.004

13.239

10

评论被关闭