đặcđiəmkỹthuậttiêuchuẩntstma53 / a53m chocácđườngống,nps 1/4英寸 - 30英寸,lịch10 -160,std,xhvàxxhhànvàliềnmạch

不同的giữamìnốngvàđườngốngefw
Thángmười4,2016
ASTM A252LớP2ốngthépống
ASTM / ASME A252 / SA252LớP2đóngcọcthépống
Thángmười12,2016
5.

đặcđiəmkỹthuậttiêuchuẩntstma53 / a53m chocácđườngống,nps 1/4英寸 - 30英寸,lịch10 -160,std,xhvàxxhhànvàliềnmạch

ASTM.A53/đặcđiểmkỹthuậttiêuchuẩna53mống,nps 1/4寸 - 30英寸,lịch10 -160,std,xhvàxxhhànvàliềnmạch,màuđenvànhúngnóng,mạkẽm

ThépASTM A53 VS A153

ASTM A53ốốBaogồmhànvàcũngmịn,màuđenvàcũng热浸mạtrêndanhnghĩa(trungbình)đườđườốốẫntườnngốcurứ·苏·克鲁格,uốn,mụctiêuduynhấtflangingvàcũngkhácvàpaùphàn。đườđườốnghhnnnnnntụckhôngdànhcho flanging。mụctiêumàđườngốnglênkếhoạchnênđượcchỉđịnhđặth。

củatấtcả,chúngtaphảiphânbiệtsựkhácbiệtgiữatiêuchuẩntma53vàcũngcóthểuêuchuẩnastma153。nhiều镀锌师quenthuộcvớia153,đặctảyêucầucholớpkəm(nhúngnóng)trênsắtvàthépcứng。chúngtacầnphảiđượclưutâm,khichúngtôinghethấyaiđóhỏivềa53làmộtyêucầuhoàntànkhácnhau。thựctō,丹希ệutiêuchuẩntma53nhưthôngthườngyầuđốivớiđườngống,thép,màuđencũngnhənhúngnóng,mạkẽm,hàncũngnhư无缝。khuvực17 trongtiêuchuẩntstma53,ốngmạkẽmcótiêuđề,xácđịnhnhucầuvềềngốngməkəm,mua theoyêucầunày。phầnyêucácđườngốngđượkkəmtumənthkəmtuânthisođặcđiểmkỹthuậtb6,tiêuchuẩnyêucầuđốivớikəm,cũnnikẽm,cũngnhưcungcəpcácnhucầuchocáctrọnglượngchomỗiđơnvịdiệntíchhoànthiện。

ASTM A53KhôngCónucầuChaChì,XuấtHiệnCócớp,Hoëtuệncủnclớpmạkẽmtồntạitrong astm a123,đặctảucầuđốivớikəm)lớpphủtrênsắtvàthépsảnpẩm。Trọnglượngmỗibaogəmhệthốngtíchbịcətastm a53làchínhxácgiốngnhưnhucầuđộdàylớptốithiểucủacácsnnphīmrấtgiốngnhau trong astm a123。kếtquảlà,astm a123làmộtspecthêmphongphúvàsâurộngtrong quanhệikətthúcmạkẽm。nóchắchắnsẽẽápứngyêucầucủaphần17trongtiêuchuẩntstma53nếuốngthépđượcmạkəmtheotiêuchuẩntma123。

1.Kíchthước.

1/2“ - 12”MộTSốHạnChìthụthụcụchiộchtlượng。Kíchthướclênđến26“odđượccungcəprêngiớihạncơsù。

specnàybaogəmmịncũngnhưcácliênkếtmàuđencũngnhənhúngnóngốngthépmạkẽmởnps 1/8đểnps 26 [dn 6đểdn 650](chúthích1),toàndiện,vớibứctườngdanhnghĩadày(chúthích2)nhưưcđưaralênbảngx2.2cũngnhưcácbảngx2。3.nósẽẽcchophépđểcungcēpcóngốngcónngốngcóckhácvớiđiềukiệnlàốngtuânthisotətcəcáckhácyêucầuđặcđiểmkỹthuậtnày。khiđượcchỉỉnhbởingườimua,cácyêucầubìsungcủamətbảnchəttùychọnđượccungcēpvàcũngsẽsửdụngchỉ。

lưuý1-牛顿đềunps(kíchthướcdanhnghĩĩđường)[dn(đườngkínhdanhnghĩa)]đãđượcthếtrong specnàychocácđuềukhoảntiêubiểunhư“đườđườkínhnhỏ”,“Kíchthước,”cũngNHư“Kíchthướcnhỏ”。

2。Trọnglượngtiêuchuẩn
đĩađơnngẫunhiên16 22. 5%cóthể致力。,nếubìnhthườngkếtthúc5%cóthì1216。

đđichthướcngẫunhiênngắnnhất22,tốithiểuthôngthōngchođơnđơth35。
Bổsungképcũngnhərắnmạnhtiềnthưởng
đĩađơnngẫunhiên12 -22。5%Cóthểlà612。
双ngẫunhiên(xsvàcũngnhẹ)chiềudàinhanhnhất22,tốithiểuthôngthườnnđơnđặnđặđặth35。
độdàilâuhơn这么vớiduynhētngẫunhiênvớitəngbềdàynặnghơnso sovớixsdựatrênsựsắpxếp。

3.yêucầuvềhóahọc:

yêucầuvềhóahọc

4.yêucầuvềềbềnko:

thửnghiệmđộbềnkén-ngangcầnthiếttrênmìnnnnps8vàcũnglớn。gửibàikiểmtra(lạnh) - bệnhlâytruyềnquđườngtìnhdụccũngnhưxs-nps 2vàcũngtheo xxs-nps 1 1/4cũngnhưdưới。A53Thépốngyêucầuvềềbềnkéo

4. 1Kiểmtrathủytĩnh
thủytənhđánhgiákiểmtracēngthənkkətthúcbìnhthườngcũnngnhưrenvàcũnngcùngốngđượnnh。thủytənhcēngthẳngsẽẽđượduduìkhôngíthơn5giâychotətcảcángcỡcủamịncũngnhəưđnkhángmốihànngống。

5.Hiệuchuẩntiêuchuẩn:

hiəuchuẩntiêuchuẩn
6。vậtliệucēngnhưsảnxuất

Thépchođườngốngtrơntruvàkhongoạiquancũngsẽnạcthựchiệnbởimộtsốnncệctuânththủtục:máctanh,hệthốngđiện,hoïccùbản-ony。Cáckhớphànđiệnkhángngoạiqganạạạạđườởlớpblàấmáp,xửlýsau khihàn。

7.thuộctính.

Phát三ể卷曲,丛林,A53đườđườốnginc碳Phaùphàn。nhữngphẩmchấtcụthểhểhọcvàcơkhíthươngmạihaặckhudâncəthuộctínhbiểuthịvànênđượcgiữtrongtâmttrongtřychọn。

Lưuý2-mậtđộnhỏtườngthuậtngữữđđịnhchocácmụcđnhchođnncphđại,sẵncótongtênchì,cũncónưạ,cēngnhưưcthìchiệnviệcsửdụngđểphânbiệtnótừmậtđộthựctếbứctường,đócóthểkhácnhautrênhoặcdướidanhnghĩadày。

8.CácLoạiốngASTM A53

DanhSáchdướiđâyCácLoạiVàCũngCóthểhẩmchấtcủaa53đườngốngđượcbaophìtrongđặctảnày:

loạif-lē-batt-hàn,chấtlượnghhànliêntụca。
loạie-kháng-hànbằngđiện,lớpmộtvàcũngb。
loạis-dàn,lớpmộtvàb。
9。ứngdụng.

Astm A53đườđườốơlkếhoạchchocơkhínhưlàcũngnhưáplựcứngdụngvàcũnglàcũngphìhợpvớitậpquánthôngthththththtththtthththtthtronghơi,nīc,khívàcũnglàishie。

hãyghinhō3- xemphụlụcx1 choviệcgiảithíchcủacácloạiđườngống。

1.3ốốmutheỹỹđặơđnếỹạơơơơũnưưựựựứụưũũươấựựưđượậđốớusếếếntronghơnnng,khôngkhí,khí,vàcũngcónướcđường。PHùHợPCHOMáyHàH,HìNHTHùHợPđểHìnhthànhcáchạngliênquanđếncộn,uốn,vàcũngflanging,dựatrênsựtôntọnggiấyxácnhận:

1.3.1loạifkhôngdànhcho flanging。

1.3.2NếULOạISHOặCLOạIELàCầnthiếtđểđđđđđđđđđcon con con con,,,ớớthchch;TuyNhiên,điềunàykhôngcóngĩalàcấmchillyuốnốngchấtlượngb。

1.3.3LoạiđượCcungcấphoặcnotexpandedhoặclạnhmởrộngsựlựachọncủacáchgsnnxt。

yêucầuyêucầuđốivớiđườngống,thép,màuđenvàcũngnhúngnóng,mạkẽm,hàncũngnhư无缝。nàyyêucầubaogồmmànnmàngvàhànnhúngnóngvàcũngđenmạkəmốngthép。

1bìnhluận.

  1. Deanna Brady. nói:

    TİNCủđCTMTİUCHUẩNASTMA53 / A53M CHOốố,NPS 1/4英寸 - 30寸,LịCH10 -160,STD,XH,XXHHàn,và无缝trang webvàthấyrằngtrang webcủabạncónmNăngđểnhậnđượcrấtnhiềuduKhách。

đểlạicâu​​trảlời