trừu tượng公司
林廷。Vật liệuẽyẽcótrong các loại 2 Vđ4 thépđtăng cư7901; ng kh quiyểnsựn mònđiện trở。Vật l iệuđyược thực hiện theo quyđnh carbon,mangan,Vộnội dung lưu huỳnh。我是cạn h vậnh a m bềmặt của vật l iệu phùhợp với thống sỹthuật.hưng dẫn t hi lại cũngđm𓌭t cấp。
Mô tả Sản phẩm
Tèn sản phẩm公司 | Corten方形/矩形钢管 |
蒂尤楚恩 | GB、TIÊU CHUẨN ASTM、EN、JIS标准 |
C类ấp | 09年铜第页C类rNi,Q235GNH,Q35NH,Q35GNH,科尔顿A B,A588,A242,A606,A709-50W,S355J0W,S355J2WP,S355J2W,S355J2WP,vv |
Bèn ngođiưnờng | 12.7-406.4毫米 |
độdủy của tưgờ | 2-50mm |
中国 | 6-12日根据你的要求 |
Ứng dụng | 化工厂,ng Mills诉tất cảcảc loại nga nh cệnghiệp quatrình。 铁路等钢结构,执行,长期暴露在大气中的桥塔. |
Giao hàng tận nơi | 10个根据你的数量大约30天 |
契安县 | T/T,L/C hoặC thoảthuận |
价格条款 | EXW、FOB、CFR、CIF、vv |
特伦戈伊 | 用几根钢带捆扎起来,海思·特伦·梅伊·博科,用防水纸包着. |
C类ấp | C类 | 硅 | MN | 第页 | S公司 | 铜 | 铬 | Ni | 五 |
A606型 | 不大于0.22 | 0.30-0.65 | 1.25条 | 不大于0.04 | 不大于0.04 | 大于等于0.2 | 0.40-0.65 | ≤0.40 | 0.02至0.10 |
C类ấp | Năng suất强度/MPa | Độbền kéo/兆帕 | Kéo déi% |
A606型 | 大于等于340 | 大于等于480 | ≥22 |