lsaw就ống
碳翁THEP
Thang sau 26, 2016
翁THEP马FBE
Thang sau 26, 2016
0

新THEP ONG

新ốngđườngống就xoắnốc

CAC新THEP ONG是用热轧带钢在常温下螺旋焊制而成吗。汉hồquangđắm明tựđộng t hầu hếthườngđược sửdụng cac kỹ星期四ật阮富仲sản徐ấtống xoắnốc,弗吉尼亚州米ục铜ố我cungđến vớ我丛泰汉本阮富仲va本ngoai。

Vớ我ột khảnăng sản徐ất挂năm củ250000堆涌钢铁洪流公司thểcung cấp曹ống不公司đường京族ởgiữ219毫米3000毫米va mậtđộtừ4毫米đến 25毫米,西奥nhuầu củkhach挂。涌钢铁洪流公司thểlam曹3 pe霍岩thanh新的需求就ống, nhự环氧kết thuc va sơn茂đen kết thuc曹đườngống xoắnốc。保涌钢铁洪流gồm chống gỉco chất lượng曹。TấT cảcacống新需求就củ涌钢铁洪流được sản徐ấT theo quyđịnh củASTMA53, ASTMA252, API5C, GB / T9711.1 hoặc越南计量楚ẩn GB / T9711.2。涌钢铁洪流đườngống就汉xoắnốc t nơ我lyưởngđểvận chuyển川崎đốt tựnhien, nước,比đ川崎Hệthống年代ưở我Hơ,va vv . .没有tương tựnhưvậy公司thểđược sửdụng阮富仲đongọc hoặc就会cấu的技巧不管dựng trường。

丁字裤所以KYthuật 范六
Rađường京族 219 mm - 3520 mm
巴克·塔天 3毫米- 25毫米
气ều戴 3.0 - 18米

分类

分类 越南计量楚ẩn 主要产品
Ống就赵chất l ngỏd vụịch GB / T 14291 汉ống曹cac dịch vụchất mỏ
GB / T 3091 汉翁町CAC荻VU聊天长AP SUAT THAP
5037年代Ỹ/ T Hồquang詹xoắnống就赵cacđườngống曹cac dịch vụchất l ngỏ美联社苏ấtấp
ASTM A53 MAUđenVAnhóm是马汉KEM VAỐng就李ền mạch
BS EN10217-2 汉就tyb曹cac mụcđ我美联社lực -đều kiện giao挂kỹ星期四ật -第二部分:Khong汉族我ằngđện - hợp金va hợ金就会ống全民健康保险实施vớệtđộ曹quyđịnh大sản
BS EN10217-5 韩THEP tybes町CAC MUCđíchAP吕克 - điều健GIAO杭KYthuật - PART5:邝汉书·何广詹金一跳一跳VA THEP金王VOInhiệtDJO曹归仁định大新
翁THEP町CAU特吕克平商信 GB / T 13793 Ống就汉西奥气ều c dọđ我ện khang
5040年代Ỹ/ T Hồ广詹汉VAY COC ONG THEP
ASTM A252 焊接无缝钢管桩
BS EN10219-1 Lạnhđthanh Lập汉kết cấu rỗng phần就khong hợp金va phạt hạt - part1:Đều kiện kỹ星期四ật delivert
BS EN10219-2 LANH贾青一圈汉KET农大荣藩THEP邝跃金柏VA帽子 - 第2部分:粪赛dimmsions VA猫TIET
ĐườngONG GB / T 9711.1 Ống就đố我h vớệthống giao丁字裤vận tả我đườngống củnganh cong nghiệp dầu mỏva川崎đốt tựnhien(类就会ống)
GB / T 9711.2 ONG THEPđốiVOI他丁字裤GIAO丁字裤凡帝đườngONG CUAngành丛nghiệpDAU MO VA KHIđốtTUnhiên(LOP乙THEP ONG)
API 5 l PSL1/2 ĐườngONG
VO BOC API 5CT / ISO 11960 PSL1 Ống就đểsửdụng nhưvỏhoặcống曹cac giếng củnganh cong nghiệp dầu mỏva川崎đốt tựnhien

藩TICH HOA特别VA静省实时通HOC

越南计量楚ẩn LOP THANH藩HOA HOC(TOI贾)% 静省实时通HOC(TOI)
C P 年代 DJO BEN KEO(兆帕) 莽lạisức mạnh (MPa)
API 5CT H40 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.030 417 417
J55 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.030 517 517
K55 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.030 655 655
API 5 l PSL1 Một 0.22 - - - - - - 0.90 0.030 0.030 335 335
B 0.26 - - - - - - 1.20 0.030 0.030 415 415
× 0.26 - - - - - - 1.30 0.030 0.030 415 415
X46 0.26 - - - - - - 1.40 0.030 0.030 435 435
X52 0.26 - - - - - - 1.40 0.030 0.030 460 460
X56 0.26 - - - - - - 1.40 0.030 0.030 490 490
X60 0.26 - - - - - - 1.40 0.030 0.030 520 520
X65 0.26 - - - - - - 1.45 0.030 0.030 535 535
X70 0.26 - - - - - - 1.65 0.030 0.030 570 570
API 5 l PSL2 B 0.22 0.45 1.20 0.025 0.015 415 415
× 0.22 0.45 1.30 0.025 0.015 415 415
X46 0.22 0.45 1.40 0.025 0.015 435 435
X52 0.22 0.45 1.40 0.025 0.015 460 460
X56 0.22 0.45 1.40 0.025 0.015 490 490
X60 0.12 0.45 1.60 0.025 0.015 520 520
X65 0.12 0.45 1.60 0.025 0.015 535 535
X70 0.12 0.45 1.70 0.025 0.015 570 570
X80 0.12 0.45 1.85 0.025 0.015 625 625
GB / T 9711.1 L210 - - - - - - - - - - - - 0.90 0.030 0.030 335 335
L245 - - - - - - - - - - - - 1.15 0.030 0.030 415 415
L290 - - - - - - - - - - - - 1.25 0.030 0.030 415 415
L320 - - - - - - - - - - - - 1.25 0.030 0.030 435 435
L360 - - - - - - - - - - - - 1.25 0.030 0.030 460 460
L390 - - - - - - - - - - - - 1.35 0.030 0.030 490 490
L415 0.26 - - - - - - 1.35 0.030 0.030 520 520
L450 0.26 - - - - - - 1.40 0.030 0.030 535 535
L485 0.23 - - - - - - 1.60 0.030 0.030 570 570
GB / T3091 / SY / T503 Q195 0.12 0.30 0.50 0.035 0.040 315 315
Q215B 0.15 0.35 1.20 0.045 0.045 335 335
Q235B 0.20 0.35 1.40 0.045 0.045 370 370
Q345B 0.20 0.50 1.70 0.035 0.035 470 470
ASTM A53 Một 0.25 0.10 0.95 0.050 0.045 330 330
B 0.30 0.10 1.20 0.050 0.045 415 415
ASTM A252 1 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.050 - - - - - - 345 345
2 - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.050 - - - - - - 414 414
3. - - - - - - - - - - - - - - - - - - 0.050 - - - - - - 455 455
EN10217-1 P195TR1 0.13 0.35 0.70 0.025 0.020 320 320
P195TR2 0.13 0.35 0.70 0.025 0.020 320 320
P235TR1 0.16 0.35 1.20 0.025 0.020 360 360
P235TR2 0.16 0.35 1.20 0.025 0.020 360 360
P265TR1 0.20 0.40 1.40 0.025 0.020 410 410
P265TR2 0.20 0.40 1.40 0.025 0.020 410 410
EN10217-2 P195GH 0.13 0.35 0.70 0.025 0.020 320 320
P235GH 0.16 0.35 1.20 0.025 0.020 360 360
P265GH 0.20 0.40 1.40 0.025 0.020 410 410
EN10217-5 P235GH 0.16 0.35 1.20 0.025 0.020 360 360
P265GH 0.20 0.40 1.40 0.025 0.020 410 410
EN10219-1 S235JRH 0.17 - - - - - - 1.40 0.040 0.040 360 360
S275JOH 0.20 - - - - - - 1.50 0.035 0.035 410 410
S275J2H 0.20 - - - - - - 1.50 0.030 0.030 410 410
S355JOH 0.22 0.55 1.60 0.035 0.035 470 470
S355J2H 0.22 0.55 1.60 0.030 0.030 470 470
S355K2H 0.22 0.55 1.60 0.030 0.030 470 470

粪便赛củđường京族ngoai va气ều天củtường

越南计量楚ẩn 粪便赛củđườngống cơể 阮晋勇赛CUAđườngONG KETthúc 粪便赛củtường
Rađường京族 Khoan粪 Rađường京族 Khoan粪
GB / T3091 48 TỪ≤3毫米 ≤±0,5 48 TỪ≤3毫米 - - - - - - ≤±10%
48.3 ≤±0% 48.3 - - - - - -
273.1 ≤±0 75% 273.1 < từ≤508毫米<气ề戴u = " " > -0.8〜+ 2.4
OD>508毫米 ≤±0% OD>508毫米 -0.8〜+ 3,2
GB / T9711.1 48 TỪ≤3毫米 -0.79〜+ 0.41 - - - - - - - - - - - - TU≤73 -12.5% ~ 20%
60.3 < từ≤迪亚 ≤±0 75% 恩≤273.1毫米 -0.4 ~ + 1, 59 88.9≤TỪ≤457 -12.5% ~ 15%
508 < từ≤941毫米 ≤±0% ≥323.9 -0.79〜+ 2.38 ≥508 -10.0%〜+ 17.5%
OD > 941毫米 ≤±0% - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
GB / T 9711.2 60 t <ừ≤610毫米 ±0,75%d〜±3毫米 60 t <ừ≤610毫米 ±0,5% D ~±1,6 mm 4毫米< WT < 25毫米 ±12,5%T〜±15.0%T
610 ±0,5% D ~±4 mm 610 ±0,5% D ~±1,6 mm WT≥25毫米 -3.00mm ~ + 3.75 mm
OD > 1430毫米 - - - - - - OD > 1430毫米 - - - - - - - - - - - - -10.0%〜+ 17.5%
SY / T5037 OD <508毫米 ≤±0 75% OD <508毫米 ≤±0 75% OD <508毫米 ≤±5%
≥508毫米 ≤±00% ≥508毫米 ≤±0 50% ≥508毫米 ≤±10 0%
API 5 l PSL1/PSL2 OD < 60.3 -0.8mm ~ + cach 0.4 mm TU≤168.3 -0.4mm ~ + 1.6 mm WT≤5.0 ≤±0,5
60.3≤TỪ≤168.3 ≤±0 75% 168.3 < từ≤610 ≤±1,6 mm 5.0 < WT < 15.0 ≤±0,1 T
168.3 < từ≤610 ≤±0 75% 610 < từ≤1422 ≤±1,6 mm T≥15.0 ≤±1,5
610 < từ≤1422 ≤±4.0 mm OD> 1422 - - - - - - - - - - - - - - - - - -
OD> 1422 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
API 5CT OD <114.3 ≤±0,79 mm OD <114.3 ≤±0,79 mm ≤- 12,5%
≥114.3 -0.5% ~ 1 0% ≥114.3 -0.5% ~ 1 0% ≤- 12,5%
ASTM A53 ≤±0% ≤±0% ≤- 12,5%
ASTM A252 ≤±0% ≤±0% ≤- 12,5%

1平栾

Đểlạ我标出trảlờ