xoắnốchànhồquangChìm(新)ống的thépthépcáncánnóngbằcáchtựtấtcảcácIngdẫngdẫngngcsảnXun Xut theo api Spec 5 L,GB/T9711.1,GB/T 9711.2,YêucầutiêuchuẩnAstma252-89。
SSAW管的质量标准
astm a53tiêuchuẩnkỹthuật
là:3589ốngthépchonướcvànướcthải
là:1978-1982:ốngthépIngsửdụngtrongvậnchuyểndầu;khí&sảnphẩmdầumỏ
từ2458ốngthéphànvàng
thépHànEn10217chocácmụcIctlych。aliềukiệngiaohàngkỹthuật。thépkhônghợpKh。
gb / t3091ốngthéphàngiaolỏngssuấtthấp
gb / t9711dầuKhívàcácngànhcônhcôngnghiệpKhípKhíttựnhiên -ốngngthépChophéng
sy / t5037螺旋ngậpốngthéphồquanghànChog chốngdẫnchodịchvụchvụChấtlỏnglĩnhlĩnhvựcápsuấtthấp
sỹ/t 5040cọcốcốngthéphồquanghànngập螺旋
cj / t 3022ngậphồquangthéphànxoắnxc
là:1978年ốngthépIngsửdụngtrongvậnchuyểndầu;khí&sảnphẩmdầumỏ
astm a252hànvàthépliềnmạchCọC
Chuẩn涂层:
ansi / awwa C104 / a21.4tiêuchuẩnquốcgiamỹcho xi xi xi xi xi xi xi xi xi m chut chodẻo-sắtốngvàphụkiệnChynước
tiêuChuẩniso 21809cácngànhCônhCôngnghiệpdầumỏvàkhíttựnhiên -lớpphủbênnogoàicho g ch。
từ30670lớpphủ聚乙烯ốngthépVàphụkiện
SpeiciacationsCủAASTM A106级B ODốNG300mm SSAW
tênsảnPhẩm | ASTM A106级B OD 300mm SSAWNgthép碳 |
kiểu | dàn,mìn,lsaw,新的 |
NgKínhNgoài | 1/4“至24”外径,13.7毫米609.6毫米 |
^dàycủatường | 1.65mm-59.54mm; Sch10,Sch20,Sch30,STD,Sch40,Sch60,Sch80,Sch100 Sch120,Sch160,XS,XXS |
chiềudài | ^ cthờilượngngẫunhiênvàdoublethờilượngngngngẫunhiên。 SRL:3M-5.8M DRL:10-11.8chiềudàimHoặcnhưkháchháchhàngyêucầu |
loạicuối | 2英寸:kếtThúcLàngngbằng。 2英寸vàtrên:thủykếtthúc Ren Endcósẵnnếuyêucầu |
tiêuChuẩn | API 5L GR.A,B,X42,X46,X52,X56,X60,X65,X70,X80 |
API 5CT GR.J55 / K55,L80,N80,C90,P110,Q125 | |
ASTM A106 GR.B,ASTM A53 GR.B,ASTM A179 / A192 / A213 / A210 / A355 P11,P91,P12 | |
DIN1626,DIN1629,DIN17175,Từ2448 | |
JIS G3452,JIS G3454,JIS G3455,JIS G3456,JIS G3457,JIS G3461 | |
kếtThúc | cuốiVát,kếtthúclàngbằng,sơnVéc-ni,hoặcthêmnhựamũ |
xửlýbềmặt | nhẹ上油,热蘸酱mạkẽm,nmạkẽm,màuI,trần,vécnisơn/chốnggỉdầu,lớpphủbảovệ |
cấpgiấychứngnhận | API 5L,APL 5CT,ISO 9001,VV。 |
ASTM A106级B OD 300mm SSAW碳钢管的应用
nhữngngnàyCsửcSửngrộngrộngrãiTronglĩnhvựcxửlýcơhọC
ChứcNăngCấutourcchungvàmụcIcđCơCấCơKhí,vídụnhưtronglĩnhvựcxâydựng,mangtựavv;
việcvậnchuyểnchấtlỏngtrongcôngv -vàthiếtbịkhổnglồ,vậnchuyểnthểnhihiệnhiệncủanước,dầu,khívàvv。
cóthểcsửcsửdụngtrongnồiápsuấttrung trungbìnhvàthấpchoviệcvậnChuyểnChuyểnChấtlỏng,vídụhơiống,ốngkhóikhóikhổnglồnglồ,ố
Baobìcủaốngastm:
theophíchcắmkháchhàng要求。2,000kgvớinhiềudảithép,haithẻtrênMỗiBó,tayáoPVC,bọctronggiấykhôngthấmnước,vàbaogai gaivớinhinhiềunhiềudảithép,mũnhựa。
aliềukhoảnthanhtoán:
30%t / ttrước,cântheosốngngcầnmua
một:cânbằngt / ttrướckhi giaohàng
B. Balance aginst l / ctại瞄准镜
c。
hàbắcabter钢管有限公司,有限公司chàoiltr)
^ achỉnhà:22thsàn,Xâydựngtaida,Yingbin North Road,YunheHuyện,ThànhPhốCangzhou,tỉnhHàbắc,trungquốc
电话:0086-317-5122888 - - 传真:0086-317-5204566
电子邮件:info@hebei-abter.com