odthépốngASTM A53 10英寸SCH40 60 80
ThángMười,2016年2月28日
ASTM A335HợPKim  - ốNgThép
^ ngthép无缝hợpkimtiêunAstma335 gr。P22,3英寸SCH 120
ThángMườiMột3,2016
3

ASTM A106LớPB OD 300mm SCH80新ống

ASTM A252ố

xoắnốchànhồquangChìm(新)ống的thépthépcáncánnóngbằcáchtựtấtcảcácIngdẫngdẫngngcsảnXun Xut theo api Spec 5 L,GB/T9711.1,GB/T 9711.2,YêucầutiêuchuẩnAstma252-89。

SSAW管的质量标准

astm a53tiêuchuẩnkỹthuật

là:3589ốngthépchonướcvànướcthải
là:1978-1982:ốngthépIngsửdụngtrongvậnchuyểndầu;khí&sảnphẩmdầumỏ
từ2458ốngthéphànvàng
thépHànEn10217chocácmụcIctlych。aliềukiệngiaohàngkỹthuật。thépkhônghợpKh。

gb / t3091ốngthéphàngiaolỏngssuấtthấp
gb / t9711dầuKhívàcácngànhcônhcôngnghiệpKhípKhíttựnhiên -ốngngthépChophéng

API 5LμngốNG

sy / t5037螺旋ngậpốngthéphồquanghànChog chốngdẫnchodịchvụchvụChấtlỏnglĩnhlĩnhvựcápsuấtthấp
sỹ/t 5040cọcốcốngthéphồquanghànngập螺旋
cj / t 3022ngậphồquangthéphànxoắnxc
là:1978年ốngthépIngsửdụngtrongvậnchuyểndầu;khí&sảnphẩmdầumỏ
astm a252hànvàthépliềnmạchCọC
Chuẩn涂层:
ansi / awwa C104 / a21.4tiêuchuẩnquốcgiamỹcho xi xi xi xi xi xi xi xi xi m chut chodẻo-sắtốngvàphụkiệnChynước
tiêuChuẩniso 21809cácngànhCônhCôngnghiệpdầumỏvàkhíttựnhiên -lớpphủbênnogoàicho g ch。
từ30670lớpphủ聚乙烯ốngthépVàphụkiện

SpeiciacationsCủAASTM A106级B ODốNG300mm SSAW

tênsảnPhẩm ASTM A106级B OD 300mm SSAWNgthép碳
kiểu dàn,mìn,lsaw,新的
NgKínhNgoài 1/4“至24”外径,13.7毫米609.6毫米
^dàycủatường 1.65mm-59.54mm;
Sch10,Sch20,Sch30,STD,Sch40,Sch60,Sch80,Sch100 Sch120,Sch160,XS​​,XXS
chiềudài ^ cthờilượngngẫunhiênvàdoublethờilượngngngngẫunhiên。

SRL:3M-5.8M DRL:10-11.8chiềudàimHoặcnhưkháchháchhàngyêucầu

loạicuối 2英寸:kếtThúcLàngngbằng。
2英寸vàtrên:thủykếtthúc
Ren Endcósẵnnếuyêucầu
tiêuChuẩn API 5L GR.A,B,X42,X46,X52,X56,X60,X65,X70,X80
API 5CT GR.J55 / K55,L80,N80,C90,P110,Q125
ASTM A106 GR.B,ASTM A53 GR.B,ASTM A179 / A192 / A213 / A210 / A355 P11,P91,P12
DIN1626,DIN1629,DIN17175,Từ2448
JIS G3452,JIS G3454,JIS G3455,JIS G3456,JIS G3457,JIS G3461
kếtThúc cuốiVát,kếtthúclàngbằng,sơnVéc-ni,hoặcthêmnhựamũ
xửlýbềmặt nhẹ上油,热蘸酱mạkẽm,nmạkẽm,màuI,trần,vécnisơn/chốnggỉdầu,lớpphủbảovệ
cấpgiấychứngnhận API 5L,APL 5CT,ISO 9001,VV。
新的

新的

ASTM A106级B OD 300mm SSAW碳钢管的应用

nhữngngnàyCsửcSửngrộngrộngrãiTronglĩnhvựcxửlýcơhọC
ChứcNăngCấutourcchungvàmụcIcđCơCấCơKhí,vídụnhưtronglĩnhvựcxâydựng,mangtựavv;
việcvậnchuyểnchấtlỏngtrongcôngv -vàthiếtbịkhổnglồ,vậnchuyểnthểnhihiệnhiệncủanước,dầu,khívàvv。
cóthểcsửcsửdụngtrongnồiápsuấttrung trungbìnhvàthấpchoviệcvậnChuyểnChuyểnChấtlỏng,vídụhơiống,ốngkhóikhóikhổnglồnglồ,ố

Baobìcủaốngastm:

theophíchcắmkháchhàng要求。2,000kgvớinhiềudảithép,haithẻtrênMỗiBó,tayáoPVC,bọctronggiấykhôngthấmnước,vàbaogai gaivớinhinhiềunhiềudảithép,mũnhựa。

aliềukhoảnthanhtoán:

30%t / ttrước,cântheosốngngcầnmua

một:cânbằngt / ttrướckhi giaohàng

B. Balance aginst l / ctại瞄准镜

c。

hàbắcabter钢管有限公司,有限公司chàoiltr)

^ achỉnhà:22thsàn,Xâydựngtaida,Yingbin North Road,YunheHuyện,ThànhPhốCangzhou,tỉnhHàbắc,trungquốc
电话:0086-317-5122888 - - 传真:0086-317-5204566

电子邮件:info@hebei-abter.com

^lạimộtrảlời