Kiếnthứcvàhiểubiếtvềềngththépcacbon
Tháng12 8,2021
yêucầuvềkhớpnốiống
Tháng12 21,2021
0.

giớithiệuchitiếtvềềngliềnmạch16mn

16Mn.ốngthépliềnmạchlàmộtvậtliệutəngđốiquantrọngchoốngthépliềnmạch,vànócũnglàmộtloạithéptəngđốihữuích。gầnđây,đặcbiệtlàtrongđườngốngxâydựngcơbảnnóichunglà,nhàmáybanđầusơnmÃmàutrênbềmətbênnàicủaphìkiệnđườngống。Cótấtítítsựkhácbiệtaovớiướctínhbùngoàithépcacbonchung。màucủa16mnchuyểnthànhmàuđenvàtối。NóiChungLà,ốố·赫克斯·李ềạạđượCLàmBằng10,20,30,35,45,45,45,45,45,45,45vàcácleạithép碳Chấtlượngcaokhácnhư16mn,5mnvvàcácloạithéphợpkimthấpkháchợpkimthkháchợc40cr,30crmnsi,45mn2,40mnbvàCácLoğithépcompopyKhácBằngCánnnghoặcCánnguội。
16ốngliềnmạchmn
làvậtliệubằngthép。trongquákhō,mộtcáitênchouthép。Tênhiệntạilà:Q345。
16,Nóthểhiệnrằnghhàmlượng碳Trongthépnàylàkhoảng0.16%。Mnđượcđềxuấtriêngbiệtvìhượhượngmangan cao trongsốnəmnguyêntốchính(cacbon c,silicon si,mangan mn,phītpho p,vàlưuhuỳnhs)。đđ百伏1.20-1.60%。
Theosức,nóđượcchiathành4cấpđộ,mứcđộ300,350,400,400và450mpa。ChủyếuCóq295,Q345,Q390,Q420,Q460。:“q”làbínhâmtiếngbanđầucủatừnày“qu”chonăngsuìt,consốsauđâtàđđđmnăngsuấttốithiểu(σs)giástrịcủalớp,vàkýhiệusaudựatrênsựgiatănghhàmlượngcủacácnguyêntốpchất(,phốtpho)củathépnóchànhbốncấpa,b,c,d khinóởmứcthvàvàisəthayđổicủacácnguyêntốcacbonvàmangan。trongsốhọ,thépcấpavàbthəngđượcọilà16mn。
16mnthuộcdòngthéptấmhợpkimthấp,trongloïtbàinày,nólàtấmthépcủavậtliệuhoïcthươnghiệuphìbiếnnhất。
cónhiềuloạiốngliềnmạch16triệu,chủyếuđượcchiathànhhailoại。đầutiênlàốnngthépliềnmạch,vàthứhailàốngthhàn。MặCDùCHỉCóMộtTừKhácBiệtGiữaHaiạinày,thuộctínhvàcáchsửngcủachúngkhákhácnhau。loạiphìbiếnnhấttrongcuộcsốngcủachúngtalàốngthépliềnmạch16triệu。
16quárìnhốngththépliềnmạchmn
ốngtrống-kiểmtra-bóc-kiểm-tra-nóng-thủng-třy-mài-bôitrơnvàlàmkhôkhôngkhí-hànđầu-bảnvẽlạnh-giảiphápxửlý-tẩy-tẩythụng-kiểmtra-Cánnguội-tẩydầu-cēt-khôngkhílàmkhô-đánhbóngbêntrong-ȱánhbóngbênngoài-kiểmtra-đánhdấu-đónggóithànhphẩm
TheoYêuCầuđặcbiệt,mộtsốxửlýýcbiệtcóthểểđượcthəchiệntrêntấmth_p:xīlýnhiệtvàtínhchấthướngz.
Xửlýnhiệt:lăncókiểmsoát,bìnhthườnghóa,vv。
Hiệusuấthướngz:z15,z25,z35
cácđặcđiểmchính:hiệusuấttəngthểtốt,hiệusuấtnhiệtđộthấptốt,hiệusuấtđấmtət,hiệusuấthànvàkhảnănggiacônk。
Thànhphěnhóahọccủaốngliềnmạch16mn:
C:0.12〜0.20;
MN:1.20〜1.60;
và:0.20〜0,55;
SứCCăng:470〜660 n / mm2;
sứcmạnhnăngsuất:275〜345 n / mm2;
Kéodài:21%。
Giárịcụthểhụthuộcvàođộđộđộđộđộặđườkínhcủathép。DữUTtrNTươNGVớIđộđộđộứCđườngkínhcủathép:16〜100mm
TrườnghợpÁpdụngđược16triệuốngthépliềnmạchvàốngthépthôngthōng:
1.đườngnốiđấtốngthépchochấtlỏng:gb8163-2008
2.ốngthépliềnmạchcholòhơi:gb3087-2008
3.đườngốngliềnmạchápsuấtcao cholòhơi:gb5310-2008(loạist45.8-Ⅲ)
4.ốố·赫皮·李ề,ạạấấấcathtbịPHânBón:GB6479-1999
5.ốngthépliềnmạchđểkhoanđịachất:yb235-70
6.ốngthépliềnmạchđểkhoandầu:YB528-65
7.ốngthépliềnmạchdùngchonətdầukhí:gb9948-88
8.ốngliềnmạchđặcbiệtchocổmáykhoandầu:YB691-70
9.ốố·赫尼克·李ề恩MạCHCHONANATRụC:GB3088-1999
10.ốốthđđđt t t:GB5312-1999
11.ốngthépLiềnmạchchínhxáccánnguộikéonguội:gb3639-1999
16SửDụngốngthépliềnmạchmn:
loạithépđặcbiệtchocầulà“16mnq”,ložithépđặciệtchodəmtôlà“16mnl”,vàloạithépđặciệtchobìnhchịuápləclà“16mnr”。
16mncôngthəctínhtrọnglượngđườngliềnmạch:
[(đườngkínhngnài-độdàycủatường)*bứctườngdày] * 0.02466 = kg / m(trọngləngmỗiméi)
loạithépnàydựavàoviệcđiềuchỉnhlượngcacbon(c)đểcảithiệncáctínhchấtcơhọccủathép。věthế,theomứcđộcủahàng碳,loạithépnàycóhểểểểểểnn:
Hàmlượngcacbon-thépcacbonthấpthườngíthơn0.25%,nhu la10,20thép,vânvân。
Hàmlượngcacbon-thépcacbon trungbìnhthườngnəmgiữa0.25và0.60%,nhu la35,45thép,vânvân。
Hàmlượngcacbon-thépcacbon caothənglớnhơn0.60%。loạithépnàythườngkhôngđượcsửdụngtrongsənxuấtốngthép。

评论被关闭。