aliềuKiện, ^ nhnghĩa,kýhiệuvàchữviếttắttắ

nhữngyếutốnàoảnhhưởnhhưởngnhHoạt
ThángMườiMột24,2021
kiếnthứcvàhiểubiếtvề
Tháng12 8,2021
0

aliềuKiện, ^ nhnghĩa,kýhiệuvàchữviếttắttắ

kiện,nhnghĩa,kýhiệuvàchữviếttắt
1.1thuậtngữvànhnhnghĩa
tiêuchuẩnnàythôngqácthuậtngữtngữvàdnhnhnhnhnhnhnhnhnghĩcliệcliệtKêtrongphầnhoạtphầnhoạt
1.1.1vậtliệuphụkiện
vỏtiêuchuẩnliềnmạchhoặcốngdầu,ố
1.1.2chuỗiapi
chủềchỉcChỉnhtrong api Spec 5b。
1.1.3 Xetải
sốlượng的thépxếptrêntoa xe xe ^ donhàsảnxuấtthépthépgiao。
1.1.4vỏBọC
^ ngKéoDàitừmặt的,
1.1.5vỏvàốngngphụkiệnvỏvàphụkiệngngngng
Một đoạn ống được sử dụng trong chuỗi ống để làm cho chuỗi ống có các đặc tính cơ học và áp suất hoàn chỉnh và giúp hoàn thành các nhiệm vụ khác.vídụ::khớpchuyểni,giảmcácKhớpngắn,khớpngắn,khớpnốiườngốngốngốngốura,khớpChốngngMàiMòn,vv。
chúthích:phụlụckhôngbaogồmcácsảnphẩmốngkhácIngkhácigượ
1.1.6liênquan
thuậtngữChungchokếtnốirencủacácthànhphầnống。
1.1.7làmmátCóKiểmSoát
làmnguộiốngtừnhiệt ^ cao theophươngphápphápphápIthtrước
1.1.8khớpnối
mộtthùnghìnhtrụCórentrong ^kếtnốihahngren。
1.1.9khớpnốiBánThànhphẩmkhớpnốitrống
^ csửdụngsảsnXuấtvậtliệuchưachưaickhớpnối。
1.1.10khớpnốicổphần
^ csửdụng的sảsnxuấtốngcóthànhdàyliềnmạchhoặcốngcơkhíChoCáckáckácKhớpnốiBánthànhphẩm。
1.1.11khuyết
^cập的,khiếmkhiếmKhuyết
1.1.12ốnghànn
ngcóườ
1.1.13xửlýchặtchẽ
nóchặtthểth的tháoramàkhôngsửngdụngcờlêng。
1.1.14lòsưởi
một的phí,kimloại ^ csảnxuấttrongmộtchukỳnấuchảy。
1.1.15phântíchNhiệt
BáoCáoMẫuPhântíchHóaHọCdonhàsảnxuấtkimloạicungcấp。
1.1.16sựkhôngHoànhảo
sựkhôngLiêntụctrênộdàythànhcủasảnphẩmhoặctrênbềmặtcủasảnphẩm
1.1.17kiểmtra
^nghiệm,kiểmtrakiểmtra,hoặcphươngphápsosánhsảnphẩmvớmvớiyêucầusửdụngkhác。
1.1.18kiểmtralôkimtralôm
sốlượngsảnphẩmcchỉnhnhưmột
1.1.19mẫuKiểmtramẫukikikikikimtra
mộthoặcnhiềusảnphẩmcchọntừlôkiểmtra tra tra t tra thay thay mMặtcholôkiểmtra。
1.1.20kíchthướclôKiểmtrakíchthướclôKiểmtra
sốngngsảnphẩmcủamộtlôkiểmtra。
1.1.21dậptắtgiánndậptắptắtgiánn
khinhiệt的củaChínhốngcaohơngkểkểsovớimôitrườngdậptắptắt,ốngngclàmmátimmátimmátimmáược
1.1.22mâcImkỹthuật1nhãnMác1
khi的hàngống,mãkhôngthứnguyêncủacủcc
1.1.23mâcImkỹthuật2nhãnMác2
khi的hàngmộth -th -ngnglượngkhôngkhôngthứnguyêntrênmột
1.1.24chiềudàirễ
mộtphầncủaường,cóthểlàloạiphẳng,renhoặccórenVàkhớpnối,vàphạmvimvicủanóphảiphảiphảiphảiphảnónóngngcầucyucầucầucầuvềphạphạphạphạphạphạphạphạud -chạuềuềuềuềc.nhoề。
1.1.25tuyếntínhKhôngo -hảotuyếntínhkhônghoingHhảo
cáckhuyếttậtthtunttínhbaogồmgườ
1.1.26nhàChếtạo
tùythuộcvàongữcảnh,nócóthểlàmộthoặcmộtsốtsốtìnhhuốngsau:nhàsảnxuấtống,nhàmáyxửlýnh -xửlýnhinhinh -nhà -mnhàmáymáyxửlýsnh -xửlýsợ小狗khớpnhàchếtạo,hoặcNhàsảnxuấtphụkiện。
1.1.27khôngo -hảophituyếntính
cáckhuyếttậtphituyếntínhbaogồmCácvếtrỗvàcácvếtlõmở
1.1.28ố
^cập的,chungchung chung cho chung choviếthoa,ống,lớplótvỏBọCtrơnVàkhớpnốiconnhộng。
1.1.29nhàmáyống
mộtNhàsảnxuất,côngTyhoặcCôngTyty t tyt ttậpIhành -hànhvànhvàquảnlýsảnxuấtxuấtcáccáccơsởng。
1.1.30lớplótvỏtrơn
thườngCódàythànhlớnhơnhơnhơnhơdàythàythànhcChỉnhcChỉnhcủaj55, ^ c ccungcung cungcấpKhôngCóvỏ
1.1.31bộxửlýnhàmáyxửlýnhiệt
mộtNhàsảnxuất,côngTyhoặcttậpttycóngtyCótyCóthểxửlýnhinhiệtCácườngdonhàsảnxuấnxuất
1.1.32sảnPhẩm
^cập的ngngngngngnhoặcốngngtheoLô,khớpnối,phụkiện,khớpnốikhoảngtrốngtrốngtrốngvàkhớpnốibánthànhành -phẩm。
1.1.33幼崽khớp
mộtvỏbọc,ốvàlớplótvỏutvỏuphẳngngngngngnhơnhơnphạmvichiềudài1。
1.1.34vậtliệukhớpnối
vỏhoặcốngtiêuchuẩn,ốngcóthànhdàyhoặcốcơkhí,vậtliệuthanh tanh lanh thanh lanh tanddụngtrongsửngtrongsảnxuấtcáccáccácnngnngnngắnngắn。
1.1.35chủuầutư
BênChịutráchNhiệmyêucầuvàthanhtoántoánChoc的cácIcácInthàngsảnphẩm。
1.1.36làmdịuvếtnứt
vếtnứtdo ngsuấttrongquátrìnhbiếnổ
chúthích:sựbiếninàylàmộtquátrình
1.1.37dànống
sảnphẩmốngthépcuộnKhôngCómốihàn。
chúthích:nócxửlýbằngthépởtrạngtháiNóng。nếucần,chếbiếnlạnh,xửlýnhiệthoặckếthợpcácphươngphươngphápphápxửlýnàycóthểcsửcSửcsửcsửcử
1.1.38tấmCóvỏ
thépCuộnCánNóngIngcsửcsửngtrongsảnxuấtốnghànn。
1.1.39xửlýkếtthúcặCbiệtkếtthúccuốiặ
chủềcókiểuvàcđM,quycáchsảnxuất,kíchthước,kếtnốivít,vàhiệusuấussuấtnằmnằmnằmnằmnằmnằmvi pphạmvicủacủacủacủacủacủacủa
1.1.40bảovệsợichỉ
mũhoặcốnglótlót`csửdụngbả
1.1.41ố
^vàogiếngnhưmộtingốngsảngsảnxuấtchấtlỏnghohhoặcphun phunchấtlỏng。
1.1.42nhiệt
ar₃dùng的chỉ

1.2KýhiệuVàChữviếttắt
BC部分梯形螺纹套管连接
Cᵥ夏比V-核
CVN Charpy V-Notch
D指定管道的外径
D计算的内径
EMI电磁检查
欧盟外部增厚连接
EW焊接过程
FBH平坦底孔
HBW的Brinell硬度与钨碳化物球
HRC C比例Rockwell硬度
ID内径
IJ积分管连接
k伸长计算常数
LC长圆形袖子连接
n(quátrìnhxửlýnhiệt)
N&t标准化+回火
NDE非破坏性测试
NU非厚管连接
OD外径
PSL产品技术要求级别
q淬火+回火
无缝过程(khikhôngcậpậcập= nnguyêntốhóahóaHọClưuhuỳnh)
SC ANSI-NACE TM0177:1996phươngphápbkiểmtragiátrị
SCC特别清关耦合
SSC硫化物应力破裂
STC短圆形螺纹套筒连接
t指定的壁厚
T&c带线和耦合
美国南加州大学。nvịtụclệ
UT超声检查
W指定的API螺纹耦合的外径除特殊间隙耦合以外
WC指定的WC API线程特殊间隙耦合的外径
XC Direct Connect Casing Connector
YSMAX指定的最大屈服强度
YSMIN指定的最低屈服强度

评论被关闭。