ThựcHIEN VO BOC VA ONG切柯
2017年thang mười海30日
Cach hoạtđộng củaống vỏ吗?Chọnống vỏcủa bạn !
thang Gieng 9, 2018
0

莽COC,COC翁汉XAY粪

cọc cừ芒4 CAC LOẠI:

分钟ống

1.ĐIỆNKHANG汉PIPE(COC PIPE MIN)
Điện khang汉ống thườngđược sản xuất阮富仲cac kich cỡtừ2 3/8英寸OD通过24英寸OD。

COC ONGĐiệnKHANG汉

MIN Bức tường天(英寸)
Đường京族本ngoai(英寸) 磅/英尺 0.188 0.219 0.250 0.312 0.375 0.438 0.500 0.625 0.750
8.625 16.96 19.68 22.38 27.73 33.07 38.33 43.43
10.75 21.23 24.65 28.06 34.81 41.59 48.28 54.79
12.75 25.25 29.34 33.41 41.48 49.61 57.65 65.48
14 27.76 32.26 36.75 45.65 54.62 63.50 72.16
16 31.78 36.95 42.09 52.32 62.64 72.86 82.85 102.72
18 41.63 47.44 58.99 70.65 82.23 93.54 116.09
20 52.78 65.66 78.67 91.59 104.23 129.45
24 63.47 79.01 94.71 110.32 125.61 156.17 186.41

民共同开发的đượcSANxuất丁字裤所以KYthuật王A252,A500,A53VA API 5L。

ONG共同开发的đượcSANxuất丁字裤所以KYthuậtTRENđây苏粪LOPkhácBANG THEP(A36,A572,A588,VV)

翁仲良静省:

LB / FT =(OD-WT)×WT X 10.69 OD =外径WT = TUONG天

2.Dọc詹弧汉PIPE(LSAW ONG)

ASTM A139 LSAW CAU特吕克ONG VA COC ONG町việc藩乶聊天长AP SUAT THAP
Ống LSAWđược hinh thanh bằng cach lăn một thời吉安rời rạc thanh một xi lanh va汉族没有cảchiều dọc va chiều ngang。Phương phap不公司thểsản xuất cac bộphậnđườngống lớn nhất va天,马公司thểđược sửdụng nhưla cọc chịu tải, cọc kết hợp tường hoặc cacứng dụng khac。

3.Đoi詹弧汉ống
Đoi弧汉ống ngập (DSAW) nguồn gốc十từ作为陈韩越đo hồquang汉được ngập塞尔đổi留置权tục阮富仲川崎汉diễn ra。Cả海mối汉本阮富仲va本ngoaiđược》cầu va thườngđược thực hiện阮富仲作为陈rieng biệt, vi thếtừ”gấpđoi。“Những mối汉rieng biệt越南计量thụmột phần khac, dẫnđến một mối汉金块chất lượng曹duy nhất。

双埋弧焊钢管桩

DSAW Bức tường天(英寸)
Đường京族本ngoai(英寸) 磅/英尺 0.312 0.375 0.500 .0625 0.750 0.875 1.000
24 79.01 94.71 125.61 156.17 186.41
26 85.68 102.72 136.30 139.54 202.44
28 92.35 110.74 146.99 182.90 218.48 253.72
三十 99.02 118.76 157.68 196.26 234.51 272.43
32 105.69 126.78 168.37 209.62 250.55 291.14
34 112.36 134.79 179.06 222.99 266.58 309.84
36 142.81 189.75 236.35 282.62 328.55
38 150.83 200.44 249.71 298.65 347.26
40 158.85 211.13 263.07 314.69 365.97
42 166.86 211.82 276.44 330.72 384.67 438.29
44 174.88 232.51 289.80 346.76 403.38 459.67
46 182.90 243.20 303.16 362.79 422.09 481.05
48 190.92 253.89 316.52 378.83 440.80 502.43

DSAW公司thểđược sản xuất丁字裤sốkỹthuậtống A252 va API 5 l。

Øngoài

Đường京族

翁仲良静省:

LB / FT =(OD-WT)×WT X 10.69 OD =外径WT = TUONG天

4.螺旋chim Arc hanỐng
SSAW ONGđượchình清仲MOTxoắnOC VA汉CA奔仲VA奔ngoài连职工大会。豪商信được苏粪LàVUA COC町TUONG组合VAcũngNAO兽医翁。

螺旋焊缝cọcống LỊCH

螺旋焊缝 Bức tường天(英寸)
Đường京族本ngoai(英寸) 磅/英尺 0.250 0.312 0.375 0.438 0.500 0.625 0.750 0.875 1.000
18 47.4 59.0 70.7 82.2 93.5
20 52.8 65.7 78.7 91.6 104.2
22 58.1 72.3 86.7 101.0 114.9 142.8
24 63.5 79.0 94.7 110.3 125.6 156.2 186.4
26 68.8 85.7 102.7 119.7 136.3 169.5 202.4
28 74.2 92.4 110.7 129.1 147.0 182.9 218.5
三十 79.5 99.0 118.8 138.4 157.7 196.3 234.5 272.4
32 84.9 105.7 126.8 147.8 168.4 209.6 250.5 291.1
34 90.2 112.4 134.8 157.1 179.1 223.0 266.6 309.8
36 95.5 119.0 142.8 166.5 189.7 236.3 282.6 328.6 374.2
38 100.9 125.7 150.8 175.9 200.4 249.7 298.7 347.3 395.5
40 106.2 132.4 158.8 185.2 211.1 263.1 314.7 366.0 416.9
42 111.6 139.0 166.9 194.6 221.8 276.4 330.7 384.7 438.3
48 127.6 159.1 190.9 222.7 253.9 316.5 378.8 440.8 502.4
54 179.1 215.0 250.8 286.0 356.6 426.9 496.9 566.6
60 199.1 239.0 278.9 318.0 396.7 475.0 553.0 630.7
66 219.1 263.1 307.0 350.1 436.8 523.1 609.2 694.9
72 239.1 287.1 335.1 382.2 476.9 571.2 665.3 759.0
78 259.1 311.2 363.2 414.2 517.0 649.4 721.4 823.1
84 279.1 335.2 391.3 446.3 557.0 667.5 777.5 887.3
90 229.1 359.3 419.3 478.4 597.1 715.6 833.7 951.4
96 319.1 383.3 447.4 510.4 637.2 763.7 889.8 1015.6

mối汉xoắnốc公司thểđược sản xuất丁字裤sốkỹthuậtống A252, API 5 l va A139。

翁仲良静省:

LB / FT =(OD-WT)×WT X 10.69 OD =外径WT = TUONG天

ONG共同开发的đượcSANxuất丁字裤所以KYthuậtTRENđây苏粪LOPkhácBANG THEP(A36,A572,A588,VV)

ASTM A252
ASTM A500
美国自来水厂协会(AWWA C200
ASTM A572
ASTM A690
ASTM A139
ASTM A1018

5.dòngCUA COC ONG

本富hợp vớiđiểm非mũi tẹt mũi

API 5L连马赫đườngONG

API 5L连马赫đườngONG

涌台岛共同开发的cung端型董đầyđủcac cọcống富坚

仲陈德良ONG TUONG日(英寸)

Đường京族本ngoai(英寸) 磅/英尺 0.219 0.250 0.312 0.375 0.438 0.500 0.625 0.750 0.875 1.000
8.625 19.68 22.38 27.73 33.07 38.33 43.43
10.75 24.65 28.06 34.81 41.59 48.28 54.79 分钟DSAW
12 27.58 31.40 38.98 46.60 54.14 61.47 76.00
12.75 29.34 33.41 41.48 49.61 57.65 65.48 81.01
14 32.26 36.75 45.65 54.62 63.50 72.16 89.36 螺旋汉
16 36.95 42.09 52.32 62.64 72.86 82.85 102.72
18 41.63 47.44 58.99 70.65 82.23 93.54 116.09
20 52.78 65.66 78.67 91.59 104.23 129.45
24 63.47 79.01 94.71 110.32 125.61 156.17 186.41
26 68.82 85.68 102.72 119.69 136.30 169.54 202.44
28 74.16 92.35 110.74 129.05 146.99 182.90 218.48 253.72
三十 79.51 99.02 118.76 138.42 157.68 196.26 234.51 272.43
32 84.85 105.69 126.78 147.78 168.37 209.62 250.55 291.14
34 90.20 112.36 134.79 157.14 179.06 222.99 266.58 309.84
36 95.54 119.03 142.81 166.51 189.75 236.35 282.62 328.55 374.15
38 100.89 125.70 150.83 175.87 200.44 249.71 298.65 347.26 395.53
40 106.23 132.37 158.85 185.24 211.13 263.07 314.69 365.97 416.91
42 111.58 139.04 166.86 194.60 211.82 276.44 330.72 384.67 438.29
44 116.92 145.71 174.88 203.97 232.51 289.80 346.76 403.38 459.67
46 122.27 152.38 182.90 213.33 243.20 303.16 362.79 422.09 481.05
48 127.61 159.05 190.92 222.70 253.89 316.52 378.83 440.80 502.43
54 179.06 214.97 250.79 285.96 356.61 426.93 496.92 566.57
60 199.08 239.02 278.88 318.03 396.70 475.04 553.04 630.71
66 219.09 263.07 306.98 350.10 436.79 523.14 609.16 694.85
72 239.10 287.13 335.07 382.17 476.87 571.25 665.29 758.99
78 259.11 311.18 363.16 414.24 516.96 619.35 721.41 823.13
84 279.12 335.23 391.26 446.31 557.05 667.46 777.53 887.27
90 299.13 359.28 419.35 478.38 597.14 715.56 833.65 951.41
96 319.15 383.34 447.44 510.45 637.22 763.67 889.78 1015.55

cọc就会驱动la một cach rất hiệu quảđểthực hiện tải từcấu技巧va một阮富仲những yếu tốthửnghiệm nhất阮富仲nganh cong nghiệp不管dựng。

Sản xuấtống汉xoắnốcđặc biệt灵hoạt曹độ天của một英寸hoặc hơn。签证官sốcacđường京族khac nhau, Cắt theo chiều戴
藩VA TOC DJO SANxuất林町莫伊汉xoắnOC MOT SAN范大鼠HAP丹đốiVOI莽COC ..

圣范NOI蝙蝠
•范六荣CUAĐườngKINH,DJO日VA DJO戴
Spiralweld:LENđến120“TU;1“DJO天
可以和汉族:Lenđến 196”TỪ;2“Độ天
•Chiều曹của焊缝
*Đường京族本ngoai (TỪ):1/16thứcủa một英寸hoặc hơn
*ĐườngKINH BEN仲(ID):1 /第32个CUA MOT英寸HOAC它HON
戴•TuỳchỉnhđộĐộ天va Chếtạo
•Được chấp nhận bởi dấu chấm阮富仲khu vực hoạtđộngđịa chấn
•天际线THEP Spiralweld管LàCAU特吕克BANGMỹ
维恩DAU KHI(API)ONG *
•PHA HUY VA邝PHA伊剑TRA仲芽
•Kiểm交易của本thứba (Hinhảnh va sieu点)
•KHA馕剑TRA翠静省

COC ONG cung端型nhiềuLOI的提问CACloạiCOC赖XE。Hình党TRON CUA翁CóNGHIALà邝特吕克俞VA NOI认为CUA COC
共同开发的đượcaugered RA东江环保loại博CAC增值税可以HOACØCAM翁维罗贾。
NOI认为ONG共同开发的được一圈đầyVOI是佟COT THEP东江环保唐SUC MANHđống。王景荣共同开发的đượcSANxuất西奥沼戴大鼠DAI VA
dễ见鬼đểxửly做uốn tỷlệsức bền tren trọng lượng va thiếu một trục yếu。作为陈sản xuấtống曹phep挂triệu người
kết hợp khac nhau củađường京族,độ天va lớp就会。

螺旋汉ốngđược sửdụng曹việc nạo兽医,包子,nước vađườngống khac, cũng nhưcacứng dụngđong cọc va cấu技巧。

螺旋汉ONGđượcSANxuấtPHU一跳VOI CAC CAU YEU VA沼粪khoan CUA ASTMkhácnhau,AWWA,丁字裤所以KYthuậtVA API。

豺VA THEP翁汉LàLýTUONG仲CAC UNG粪đòi海班派CókíchthướcLON汉翁。
CAU塔潘Zee的Ø纽约苏粪挂chục颜谭72 ONGđườngKINH英寸。COC ONGkíchthước不然CóKHA馕町
挂颜tấn tải trục va tải ngang rất曹。

Một sốphụkiện公司sẵnđểhỗtrợcac nha thầu阮富仲作为陈caiđặt。
Ben阮富仲va ngoai cắt小季爱雅hoặcđiểm hinh非la tốt曹điều kiện赖xe cứng。Điểm cũng hữu我nếu phần本阮富仲củaống cần phảiđược
giữmiễnφcủađất。英航loại khac nhau của cac cơchếnối cũng sẵn。nhẫnủng hộđược sửdụng川崎cacđống cần公司một sựtham nhậpđầyđủ
汉旺。赖XE特伦VA汉捻接器PHU跳được苏粪町CAC杜安NOI TOC DJOLà泉仲VA现在下载UONđầyDJU康元可班派đượcthựcHIEN丁字裤QUA CAC MOI NOI。

平峦贾đóng。