ThựcHIEN VO BOC VA ONG切柯

ASTM A106 KYTHUẬTPIPE
2017年thang mườ我海25日
莽COC,COC翁汉XAY粪
thang Gieng 8, 2018
0

ThựcHIEN VO BOC VA ONG切柯

翁VA VO翁DAU VA KHIđốt

丁字裤锡t曹V cần thiếỏbọc kếthiết

•仲良包子
据美联社lực•hinh thanh
•梯度弗兰克•
•Vỏbọc ghế
•kíchthướcVO
•kếhoạchđịnh hướng
•CHUONG郑氏喜莽
•NhiệtDJOHồ所以
•聊天长协所以弗兰克•,loại支撑剂,VA农DJO TOI贾支撑剂
•马克斯·dựđ赶紧走吧美联社lực bềmặt液压
•Thanh phần chất lỏngđược sản徐ất

VO BOC丁字裤所以KYthuật&LOI ICH
VO中国银行共同开发的đại奠町MOT泰乐朗仲智披cũng涌。Điều不然林町LOP泰代替,Kíchthước,VA LUA川川KET NOI邝志MOT YEU于Kythuật,nhưngLàMOT京族TEcũng。

ống vỏ公司sẵn阮富仲đường京族lớnđược thiết h kếỗtrợcac lỗkhoan阮富仲lực lượng chịuđựng va nước mặn xam lượ阿花h c vềmặtọc。没有thườngđược lam từ就碳,马được sức mạnh củ明丁字裤作为một作为陈xửly公司ệt。Vỏbọc cũng公司thểđược chếtạođặc biệt sửdụng nhom,就khong gỉ,弗吉尼亚州泰坦cac Vật李ệu khac。川崎vỏđượp l cắ说唱vađư农村村民米ột phần tươ我khoan củột井筒不phả我được tổchức tạ我nơsửdụng xi măng。

胃肠道ếng dầu vỏvaốngốngớL80李ệu外加厚Chủđề

十SAN范 胃肠道ớthiệu ngắn gọn 增值税聊天 年代ố莫hinh 10 thương嗨ệu 所以陈德良đặt杭绍TOI ĐơnVI TA莫崇博
4 1/2“vỏdầu bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 4 1/2“ abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
p cấ李阮ệu: J55 K55,歌曲到手机上,L80 T95,,
5 dầu vỏống bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 5” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
5 1/2“VO ONG bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 5 1/2“ abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
6 5/8“ONG ONG很多 bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 6 5/8” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
7“vỏống bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 7” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
7 5/8“dầu vỏống bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 7 5/8” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
8 5/8“VO DAU bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 8 5/8” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
9 5/8“VO DAU bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 9 5/8“ abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
10 3/4“VO BOC bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 10 3/4” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
11个3/4”ốngẫn dầu bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 11个3/4” abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,
13 3/8“VO DAU bọc Vỏvaống越南计量楚ẩn: API 5 ct, 就碳 13 3/8“ abter 300 沼DAI:R2,R3.Application:đóngVAI TRO NHUnhững巴克·塔CUA MOT CAIgiếng。包装博HOAC所以良LON
中端型阮代替:J55,K55,N80,L80,T95,

Tả我trường hơp
•贾评级ống bở我ộ瞿t kếảtả我ươngứng阮富仲một yếu tốthiếkế。Nếu yếtốthiếtkếlớN hơN yếu tốthiếkếtốthiểu chấnhậN, p分đo cacđườngống la公司thểchấp nhậNđểsửdụng vớ我tả马。
DF
giaống = DF kếhoạch tả我

德文郡tố我thiểu thiết kếVỏbọc tốyếu

馕SUAT NOI博(否) 1.25 (1.1 nếu SICP < 5000 psi)
苏SUP DJO 1.1
sức ep 1.4 DUA特伦SUC MANH馕SUAT
NEN 1.2
•冯•米塞斯英航trục 1.25

Năng苏ất强度与铜ố我cung力量

ống ro rỉ
•Trường hợp tả我Trọng不đạ我diện曹một美联社lực bềmặt曹trenđầu trang củcac chất lỏng霍岩thanhđược tạo ra bở我ột sựro rỉống gần bềmặt。
AP LUC在网垫đượcDUA TREN MOT梯度川崎莫蓉LEN TUHồ蔡氏。RO里翁đượcđánhGIA VOI CA海CAUhìnhnhiệtDJO静省VA斋。

当时徐ống Vỏbọc

  • trường hợp tả我不美联社dụng曹giếng rằng trả我nghiệm cac hoạtđộng phun美联社lực曹nhưm vỏột在跟踪徐ống。Cac莫hinh trường hợp tả我ộ美联社lực bềmặt美联社dụng曹một cột chất l tĩnhỏng。Đều不giống nhưmột人hinh-out阮富仲một cong việc压裂。

AP吕克·本·ngoàiHồ所以町CAC张庭选跳爆

•Cac hồơ美联社lực本ngoai年代ửdụng曹越南计量楚ẩn bật trường hợp tả我trọng:
•dốc包子đầyđủhoặc包子xấuđ我từbềmặtđến TOC。
•僖莽DOC HON一跳努尔卡TU TOC DJEgiàyVOngoài(Điểnhình8.3đến8.6分)。
•hồ年代ơ美联社lực lỗrỗng từ小季爱雅vỏ本ngoaiđểcac cơởcủvỏ年代ản徐ất。
Vỏbọc本ngoai美联社

Tả我崩溃Vỏbọc sản徐ấT

•因此谭满
trường hợp tả我不美联社dụng赵cạn kiệt nghiem trọng cac hồchứhoặc常规vốn lớn见到thấm thấp hoặthủng cắm。
-NO GIAđịnh康元AP LUCđốiVOI BEN仲ONG(张涵NHUđiềnTREN Perfs VA AP LUCcũng的Thoixuống)。
- ap lực本ngoai sửdụng la梯度包子từbềmặt徐ốngđay vỏ。

Sức mạnh Năng苏ấột Nộ我b

•AP SUAT NOI博được静省TU PHUONG郑氏巴洛MOI API公告5C3
•P = 0.875 * [2 * * YP T] / d
苏•P =美联社ất nộ我bộ(psi)
苏•Yp = Năngất sức mạnh củống (Vi dụP110 110000 psi)
•T = DJO天TUONG DANH NGHIA(英寸)
•D = OD danh已ĩcủống(英寸)
•每API,因此静省全胜được林TRON布袋挂10磅。
•Cac 0.875 t yếuốthể嗨ện sựkhoan粪củnha sản徐ất赵phep củtrừ12.5% vềđộ天thanh mỗ我丁字裤sốkỹ星期四ật API。

Nộ我屈服强度Vi dụ见到toan

•5.5” 23#P110翁CóMOT ID CUA 4.67”
•DJO天TUONG = [5.500 - 4.670] / 2 = 0.415英寸
•P = 0.875 * [2 * * YP T] / d
•P = 0.875 * [2 * 110,000 * 0.415] / 5.5 = 14,525 ~ 14,520 psi
•sức mạnh năng苏ất nộ我bộmỗxi măng thủcong = 14520 psi

关闭静省全胜AP

•Dựtren bốn phương陈khac nhau Dựtren D / t tỷlệva cườngđộnăng苏ất củđườngống
•sụpđổnhự一được dựtren một phan tich hồ我quyống ke tren dữ李ệu thực nghiệm từ2488 kiểm交易
•丁字裤锡他们Là仲API公告5C3

身体力量trục(ống)

•sức mạnh trục củ比ốngđược见到từcong thức dướ我đay:
•Fy = (n / 4) * (D2 - D2) yp
•年度= sức mạnh căng thẳng(磅。兰姆特隆đến gần nhất 1000)
苏•Yp = Năngất sức mạnh củống (psi)
•D = ODống(英寸)
•d = ID củống(英寸)

Sức mạnh涌củkết nố我

•Cac见到toan曹sức mạnh涌củCac kết nố我API khac nhauđược蒂姆thấy阮富仲API公告5 c3。
•sức mạnh phần củkết nố我API dựtren sức mạnh tố我thượng va khong phả我拉sức mạnh năng苏ất。
•藩朗(nhưng邝班派TAT CA)披宝hiểm乙酸中độcquyềnCAC KET NOI DUA特伦SUC农德孟馕SUAT CUA KET NOI。

太平路ậnđđ昂。