API 5ctdànvỏỏng
API5ctdànvỏỏng,mỏdầuvỏbằngththépống
ThángGiêng16,2017
đườđườốngthép碳ASTM A106
ASTM A106 GR。B,Sch40ốngthépliềnmạch
ThángHai5,2017
0.

ASTM A53Thépống,od 219.1mm sch 40,srl,drlố

Astm A53Thépống

ASTM.A53làmộthợpkimthép碳,sửdụngnhưkếtcấuthéphoặcchoÁplựcđườngốngdẫnnước。Thôngsốkỹthuậthợpkimđượcthiếtlậpbởiquốctếstm,在规范ASTM A53 / A53M

A53管道有三种类型和两级,A53LoëiF,đóLtheoạềềềặặặ·何ặ·何ặ·,đượcsảnxuấtbởinónglàmviệc,vàkhikếtthúccócóc,thép(lớpavàb)。ASTM A53ốốCókíchthướctheokíchthướcdanhnghĩaống(nps)hệthống。nóthườngcónnvới国家管道线kếtthúchoặckếtthúccắtđơngiản。NóCónểđượcsửdụngchohēinước,nước,vàchuyểnnhượngmáy。Nónnglàcurandablevàcónthểcsửdēngcácứngdụngcấutrúc,mặcdùùngstma500,đólàcónnntrongcáckíchthướcnpscēng,làđôikhiưath。

掌握专业Astm A53Thépống规格,chấtlượngcủachúngtôilàcaonhưnhucầucủabạn。Chúngtôicungcấpa53级Bốngtừkíchthướcống1寸đến26英寸。vàchiềudàicóhểlàchiềudàingẫunhiênuynhấthặcgấpđđđấđấấềềề,nnnnnnnnềềnnnnnềềặặặặặặặặặặặặặặặặặặặặểặểặểểể

sảnpẩmtênastma53thépống
A53đườngkínhống规格ố痒:10英寸/ 219.1
đườngkínhkhoan dung 320.661mm〜327.139mm(vớitiêuchuẩntma53,+/- 1%đườngkínhbênngoài))
BứCTườngdày:STD,SCH 40,SCH 60,SCH 80,SCH 120,SCH 160 VV
Bứctườngdàykhoandung:thon。vớitiêuchuẩntstma53,+/- 12.5%t

Tiêuchuẩnống:ASTM A53,API 5L,CSA Z245,A106,ASTM A252,NHư1163,IPS 190 VV
A53ốngthépốngspeclớplớpa,lớpbhoặcloạithépcầnthiết
thửnghiệma53 ththốspecốốốthủylực:thi ut,sanbằngthửnghiệm,thửnghiệmtácđộng,thửnghiệmdwtnếuđồngývv
ThủyKiểmTraÁPSuất:TheoTiêuchuẩntstma53 spec
Chiềudài:srl,drl,ngẫunhiênchiềudàitì3mđến18m
Kếtthúcuốicēng:vátkếtthúcvớimũhoặcbảovệthép

LớPPHủủng:sơnmàuđen,vécni,chốnggìdầu,
FBE,3PE,3LớPPE,3PP VV。

ứứdụng:chấtlỏngống,đườngống,đườngốngnướnc,cấutrúcthépống,đđncọng,xâydựngđườngống,cầuốngvv。

đểlạimộttrảlời