ASTM A53就ống
ASTM A53就ống OD 219.1毫米目录40,SRL DRLống
2017年Thang một 27日
石油管材/ API-vỏống va API 5 CTống
Thang hai, 2017年7月
0

ASTM A106 GR。B, Sch40ống就liền mạch

Đườngống就碳ASTM a106

保Đườngống ASTM A106 (cũng gồm阮富仲ASME丁字裤sốkỹthuật nhưS / 106) lađặc tả越南计量chuẩn曹liền mạchđườngống就碳曹nhiệtđộdịch vụ。Sửdụng phổbiến nhất la nha可能lọc dầu va thực vật川崎川崎hoặc chất lỏngđược vận chuyểnởnhiệtđộ曹va ap suất。

作为陈
Chết就,chinh作为陈侬chảyđược Mac双曲正切,保dựthủy văn氧cơbản, hoặc瞧điện, co thểkết hợp với脱气rieng biệt hoặc见到chỉnh。

就đuc阮富仲phoi hoặc链diễn vienđược秋phep。

Nong-đa霍岩thanhđườngống khong cần nhiệtđượcđiều trị。

Lạnh发情ống chịu nhiệtđượcđiều trị分川崎Lạnh cuối cung发情ra必要。

ASTM A106 SCH40ống就liền mạch (WT, TỪTRỌNG LƯỢNG MỖI会面)

ASTM A106 SCH40 liền mạch cacbon就ống
N Kich thước Descripition 公斤/ GAτĐIỆN NGẦM
TỪ WT
英寸 毫米 原理图 毫米 ABT
1 1/2 21.3 SCH40 2.77 Lạnh车辙类风湿性关节炎 1.266
2 3/4 26.7 SCH40 2.87 Lạnh车辙类风湿性关节炎 1.687
3. 1 33.4 SCH40 3.38 Lạnh车辙类风湿性关节炎 2.502
4 1 1/4 42.2 SCH40 3.56 热轧 3.392
5 1又1/2 48.3 SCH40 3.68 热轧 4.049
6 2 60.3 SCH40 3.91 热轧 5.437
7 2个半 73 SCH40 5.16 热轧 8.632
8 3. 88.9 SCH40 5.49 热轧 11.292
ASTM A106 SCH40 liền mạch cacbon就ống
N Kich thước Descripition 公斤/ GAτĐIỆN NGẦM
TỪ WT
英寸 毫米 原理图 毫米 ABT
1 8 219.1 SCH40 8.18 热轧 42.547
2 10 273 SCH40 9.27 热轧 60.288
3. 12 323.8 SCH40 10.31 热轧 79.703
4 14 355.6 SCH40 11.13 热轧 94.545
5 16 406.4 SCH40 12.7 热轧 123.3
6 20. 508 SCH40 15.09 热轧 183.421
7 24 609.6 SCH40 17.48 热轧 255.237

Đểlại một trảlời