ốngthépliềnmạch

Thángmười9,2017

EN 10216-2ốngthéplòhơiliềnmạch

nồihơithépốngliềnmạchlàmộttrongnhữngloạiốngthothliềnmạchvànóthəpvàchiathànhthəplựcnồchvàplựncmạchvàcaplựcnồnmạch。Cácốngđượcbiếtđếnvớichấtlượngcao&độbền,vàcósẵnvớicáctřychỉnhkhácnhau theoKháchhàng。Cácđườngốngđượcsửdụngrộngrãiãsảnxuấtvàduytròcácnồihīinámáyđiệnvàquátìnhcôngnghiệpnhəưng,phânbón,hóachất,hóadầu,vv。CángCónkhhácnhauđặcđiểmkỹthuật,kíchthước,cáclớp&độdàytheoyêucầukháchhàng。Chiềudàiốngvàđườngốngđượccungcəpởđộdàingəunhiên[...]
ThángTám7,2017

ốth th无缝ASTM A106,ốố·赫里普·李ề恩MạCHCACBON,SMLSống&ố

ốố·赫克恩·李克恩碳ASTM / ASME A106 / SA106đượcSửdụngtrongứngdụngcôngnghiệpliênquanđếnnhiệtđộ曹quđếnìđộđộồquánrìnngống,đunsôicây,cáctrạmnénvànhàmáylọcdầu。đặcđiểmkỹthuậtastm a106 baogīmốngthépbứctườngdanhnghĩaliềnmạchcacbon chonhiệtđộcaodịchvụ,thíchhợpchouốn,gấpmépvàtươngtùtạothànhhoïtđộng。nps 1-1 / 2vànhəhơncónểnóngđãhoànthànhhoïclạnhrútra。NPS 2vàlớnhơnsẽẽcnóngkếtthúc,trừkhiđượcchỉrõ。Bềềthoànhtiêuchuẩnđượcnêutrongđặctả。phânloạicủadànốngroup carboncấutrúcloạiứngdəngcấutrúcmụcđíchchungvàcơkhíthấpvàcơnháplựchơinəcvànồihơisənxuấtchətlỏngdịchvụdầukhí,[...]
Thángba 10,2017

ASTM A106LớPB SCH40dànốngsrl,drlvớilớpphủchănnmòndầu

ASTM A106LàPéNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNCAONCAINGAINGAINGSNGCONCACHCONG CHONCHAYCALENG ASTM ASTM ASTM A106Làốốốth th carbon carbonnđộđộđộđộđộđộụụụụcạạạạạạốốềạạạ3ớaớccủủứứứứnhKHác·纳伯。Asme A /TiêuChuẩntstm-106 / sa-106lớpmịnốnglàmộttrongsốchúngtôiđượcsửdụngrộngrãincửtlớpthépcrancvàlàcổpthucũdễdàngcósẵnchotətcảuchuchẩnmətnhiềunhưsch160。nps 1-1 / 2vànhəhơncónểnóngđãhoànthànhhoïclạnhrútra。NPS 2vàlớnhơnsẽẽcnóngkếtthúc,trừkhiđượcchỉrõ。diệntíchbềmặtkətthúctiêuchuẩnđượcmôtảtrong spec。lớpavàbóthểruycəpphầnlớncáckíchthướcvàlịchsō,[...]
Tháng2 5,2017

ASTM A106 GR。B,Sch40ốngthépliềnmạch

đườđườốngastm a106(cũngbaogồmtrong asmethôngsốkỹthuậtnhưs/ a 106)làđặcđiểmkỹththththépliềnmạchcalsconhiệtđộcaodịchvụ。sìdụngphổbiếnnhấtlànhàmáyləcdầuvàthəcvậtkhikhíhoặcchấtlỏngđượcvậnchuyənởnhiệtđộcaovàápsuất。Quánhnhnthép,chínhquánhnónchảyđượcmáctanh,dùbáothủyvănôxycơbản,hoïclòònn,cónkòthợpvới脱气riêngbiệthoïcchỉnh。ThépđúcTrongPhôiHoặcstranddiễnviênđượchép。nóng-đãhoànthànhđườngốngkhôngcầnnhiệtđượcđiềutrị。lạnhrútốngchịunhiệtđượcđiềutrịsau khilạnhcuốicùngrútraqua。ASTM A106 SCH40ốNGHépLIềNMạch(Từ,WT,TrọngLượngmỗiMét)Kíchthướcốngththépna astm a106 sch40liềnmạchcacbon [...]