API 5DPDầUVỏVàốngnướccũngkhoanố
API 5DPDầUVỏVàốngnướccũngkhoanố
Cóthể26,2017
ốngthépđenốngstma335sảnxuất
ASTM A53 GR。ốngthépđen碳bchođườngốngdẫndầuvàkhíđốt
ThángSáu14,2017
0.

Từ17175oilfilednồihơithépliềnmạchốngvànngvàlòhơiống

đườngốngththépliềnmạchin17175

Lớpthép:
DIN17175 ST35.8
DIN17175 ST45.8
15mo3.
13crmo44
10crmo910

Cácthànhphầnhóahọccủadin 17175liềnmạchnồihơiống.

tiêuchuẩn.

LớP.

Thànhphầnhóahọcgiớihạn(%)

C

và.

m

P,S.

CR.

T 1 17175.

ST35.8

≤0.17

0.10-0.35.

0.40-0.80

≤0.030.

/

/

ST45.8

≤0.21

0.10-0.35.

0.40-1.20

≤0.030.

/

/

15mo3.

0.12-0.20

0.10-0.35.

0.40-0.80

≤0.030.

/

0.25-0.35.

13crmo44

0.10-0.18.

0.10-0.35.

0.40-0.70

≤0.030.

0.70-1.10

0.45-0.65

10crmo910

0.08-0.15.

≤0.50

0.40-0.70

≤0.030.

2.00-2.50

0.90-1.20

Cáctínhchấtcơhọccủadin 17175无缝锅炉管道

tiêuchuẩn.

LớP.

độbềnkéo(mpa)

屈服强度(MPA)

lygiác(%)

T 1 17175.

ST35.8

360-480

≥235.

≥25.

ST45.8

410-530

≥255.

≥21

15mo3.

450-600.

≥270.

≥20

13crmo44

440-590.

≥290

≥20

10crmo910

450-600.

≥280.

≥18

T 1 17175.Liềnmạchnồihơiốngđượcsửdụngrộngrãitrongngànhcôngnghiệplòhơi,dầukhí,côngnghiệphóachiệphóachiệp,sợihóahọc,luyệnkim,yhọc,máymócthiếtbị,giấy,nhiệtđộbảuquản,điệnlạnh,thiếtbùcơkhí,餐饮,điện,nước,xâydēng,航空,vũrụ,thủy,đóngtàu,môirườngbảovệvànồihơibộraođổinhiệt。

đểlạimộttrảlời