ốngnồihơi.Thườngởnhiệtđộcaovàlàmviệcáplựccao,ốngkhóivànướcởnhiệtđộđộđộơqurìnhyyhyhóavàănmònhiệuứngsẽẽucầuthéplÂubềnvớicườngđộcao,khīnăngchốngh曹,vàsựựnđịnhtổchứctốt,caoáplựcnồồhơơnnnàithànhphìnhóahọcvàtínhchấtcơhọc,thủytĩnhkiểmtrađượcthựchiệnbởiroroot,đểslaring,dētthửnghiệm。Thépđểxửlýnhiệtpânphối。ngoàira,微结构Thépđđthnh,kíchthướchạt,cómộtsốucầu脱碳。
tiêuchuẩn. | vậtchất. | loạihình. | Quárình. |
GB / T3087-2008,GB / T5310-2008 | 20#,10#,20g,25hoạtđộngtrong,15mog,15crmog,12cr2mog,12cr1movg | ốngthépliềnmạch | 热轧和热膨胀 |
Kíchthước | |||
đườngkính. | độdày. | Chiềudài. | đặcđiểmkỹthuật |
114毫米 - 630mm. | 4mm - 50mm. | Yêucầukháchhàng | 114-630mm * 4-50mm. |
Liềnmạchnồihơiốngđượcsửdụngrộngrãitrongngànhcôngnghiệplòhơi,dầukhí,côngnghiệphóachiệphóachiệp,sợihóahọc,luyệnkim,yhọc,máymócthiếtbị,giấy,nhiệtđộbảuquản,điệnlạnh,thiếtbùcơkhí,Mónăn,điệnlực,nước,xâydựng,航空,vũtrụ,thủy,đóngtàu,môirườngbảhovìvànihơibùtrođổinhiệt。