mốihànđniệncaotən(mìn)đườngống,mìnvỏỏng
八月2017年15日
ASTM A500THÉP碳Dànống
ASTM A53对阵ASTM A500THÉPống
八月2017年28日
0.

ASTM / DIN / JIS / GOST FUTERYNồIHơITHÉPống

Liềnmạchnồihơithépống

ốngnồihơi.Thườngởnhiệtđộcaovàlàmviệcáplựccao,ốngkhóivànướcởnhiệtđộđộđộơqurìnhyyhyhóavàănmònhiệuứngsẽẽucầuthéplÂubềnvớicườngđộcao,khīnăngchốngh曹,vàsựựnđịnhtổchứctốt,caoáplựcnồồhơơnnnàithànhphìnhóahọcvàtínhchấtcơhọc,thủytĩnhkiểmtrađượcthựchiệnbởiroroot,đểslaring,dētthửnghiệm。Thépđểxửlýnhiệtpânphối。ngoàira,微结构Thépđđthnh,kíchthướchạt,cómộtsốucầu脱碳。

đặcđiểmkỹthuậtcủadànnồihơithépống&ống:

tiêuchuẩn. vậtchất. loạihình. Quárình.
GB / T3087-2008,GB / T5310-2008 20#,10#,20g,25hoạtđộngtrong,15mog,15crmog,12cr2mog,12cr1movg ốngthépliềnmạch 热轧和热膨胀
Kíchthước
đườngkính. độdày. Chiềudài. đặcđiểmkỹthuật
114毫米 - 630mm. 4mm - 50mm. Yêucầukháchhàng 114-630mm * 4-50mm.

Liềnmạchnồihơiốngđượcsửdụngrộngrãitrongngànhcôngnghiệplòhơi,dầukhí,côngnghiệphóachiệphóachiệp,sợihóahọc,luyệnkim,yhọc,máymócthiếtbị,giấy,nhiệtđộbảuquản,điệnlạnh,thiếtbùcơkhí,Mónăn,điệnlực,nước,xâydựng,航空,vũtrụ,thủy,đóngtàu,môirườngbảhovìvànihơibùtrođổinhiệt。

đểlạimộttrảlời