Kich thước: O。直径21.3毫米- 712毫米。T: 0.5mm - 25mm
hơn 12, 5.8 va 6 m la phổbiến
气ều戴:
1.Ngẫu nhien chiề戴va气ều戴tăNg gấpđoi Ngẫu nhien。
2.SRL: 3 m - 5.8 m DRL: 10 - 11.8米hoặ川崎khach挂》cầu chiề戴
3.气ề戴u cốđịnh(5.8米,6米,12米)
越南计量楚ẩn:
API5L, ASTM A106 Gr.B, ASTM A53 Gr.B, ASTM A179/A192, ASTM A513-2007, ASTM A671-2006, ASTM A672-2006,BS EN10217, BS EN10296, BS EN 39,BS 6323,DIN EN 10217-1-2005
Ống k t thucế
1)Đồng bằng
2) Chủđềvớcac khớp c nố我hoặ帽
3)斜切的
4)倒角
5) Trục维特
6)Đường ranh
Kết vệthuc bảo
1)Ống nhự一顶帽子
2) Sắt bảo vệkẹp
Xửly bềmặt
1) MạkẽM
2)露出
3) Sơn茂đen (Sơn dầu Sơn)
4)油
5) PE、3 PE、领域、lớp phủchốngăn mon, chốngăn mon sơn。
要求cung cấp cacđườngống:
1.Ống就李ền mạch
2.分钟ống就
3.đườngống就碳
4.Ống就可以侬
5.đườngống就xoắnốc
6.Ống就mạkẽm