ASTMột 106 lớp bđườngống李ền mạch
Ống就无缝ASTM B就会cacbon A53品位
2017年公司thể24日
Đườngống就李ền mạch DIN17175
DIN 17175 oilfiled n hơồ我就李ền mạchống va lo hơ我ống
2017年公司thể31日
0

API 5 dp dầu vỏvaống nước cũng khoanống

API 5 dp dầu vỏvaống nước cũng khoanống

v bỏọc:ỏbọc t mộốngđường京族lớn phục vụnhưgiữcấu曹cac的技巧bức tường củcac giếng dầu va川崎đốt,干草稳索khoan。没有陈农村村民một孔cũng va是通tạ我chỗđểbảo vệđộ我hinh本dướ我bềmặt va井筒khỏisụpđổva曹phep chất lỏngđểlưu丁字裤va潘文凯thacđểtiến行khoan。

Ống:Ống lađườngốngđược sửdụng赵六世ệc vận chuyển dầu tho va川崎tựnhien từmột lớp dầu hoặc川崎tren bềmặt分川崎khoan xong。Ốngđược sản徐ất theo cung m t cach nhưla vộỏbọc,非政府组织ạ我trừrằng một作为陈bổ唱được gọ我拉”xao trộn”được美联社dụng赵天len cacống。

Đường京族ngoai: vỏbọc: OD 4 1/2”- 20 (114.3 mm - 508 mm)
Ống: OD 2 3/8”- 4 1/2“(60.3 mm - 114.30 mm)
Bức tườ吴天:0。205“- 0.635”

Lớp: J55 K55 N80-1 N80-Q人私下偷偷收藏盒式N80-1 BG80S BG90S BG95S BG110S P110 BG110T Q125 BG140

Lớp học

弗吉尼亚州xếp sắp

阿华Thanh phần học 嗨ệu苏ất cơ川崎
C P 年代 Độbền keo sức mạnh năng苏ất
ψ Mpa ψ Mpa
25 CL钢铁洪流 0.21 0.60 0.030 0.030 45.000 310 25.000 172
CLII 0.21 0.60 0.030 0.030
一个 0.22 0.90 0.030 0.030 48.000 331 30.000 207
B 0.28 1.20 0.030 0.030 60.000 414 35.000 241
× 0.28 1.30 0.030 0.030 60.000 414 42.000 290
X46 0.28 1.40 0.030 0.030 63.000 434 46.000 317
X52 0.28 1.40 0.030 0.030 66.000 455 52.000 359
X56 0.28 1.40 0.030 0.030 71.000 490 56.000 386
X60 0.28 1.40 0.030 0.030 75.000 517 60.000 414
X65 0.28 1.40 0.030 0.030 77.000 531 65.000 448
X70 0.28 1.40 0.030 0.030 82.000 565 70.000 483

Đểlạ我ột l trảờ我