API 5DP X95 dầu vékhiống khoan cho tốt khoan 4 1/2〃欧盟lớp X

ASTM/ASME A53/SA53 B级标准liền mạch vốnống thép
Tháng ba 2017年28月
Bộnốiống OCTG API规范5CT,EUEốngống
2017年,桑巴岛30号

API 5DP X95 dầu vékhiống khoan cho tốt khoan 4 1/2〃欧盟lớp X

1,Tèn:Ống khoan API 5DP
2,Chiều dói:R1、R2、R3
3,TỪ:Từ2-3/8〃6-5/8〃
4,Lớp:G105,R780,S135,E75,X 95

nh phần hóa học(%)của API 5DP:

Lớp 新罕布什尔州
第页 S公司
E75型 <0.015个 <0.003
X95型 <0.015个 <0.003
G105级 <0.015个 <0.003
第135节 <0.015个 <0.003
钟国忠 <0.015个 <0.003

CáC tính C hất CơhọC Của API 5DP:

Ống cơthể Lớp 曼格lại sức mạnh Độbền kéo Kéo déi Cứng公司 Kích thư7899; cđ7847; yđ7911; charpy thửnghiệm tácđ7897; ng(J)
托伊 tốiđa 托伊 托伊
磅/平方英寸 兆帕 磅/平方英寸 兆帕 磅/平方英寸 兆帕 哈佛商学院 逃生舱 平均 杜伊nhất
E75型 7.5万 517个 105000个 724个 十万 689个 625000A0.2/U0.9 80个 65岁
X95型 95000个 655个 125000个 862个 105000个 724个 80个 65岁
G105级 105000个 724个 13.5万 931个 11.5万 793个 80个 65岁
第135节 13.5万 931个 165000个 1138个 14.5万 1000个 80个 65岁
Khu vực Hựn 钟国忠 12万 827.4条 14万 965.3条 =13% =285个 80个 65岁
E75型 7.5万 517个 十万 689个 ?37个 40个 27个
X95型 8.8万 609个 103000个 712个 ?37个 40个 27个
G105级 95000个 655个 105000个 724个 ?37个 40个 27个
第135节 105000个 724个 11.5万 ?37个 40个 27个

Đểlại một trảlời