ASTM / ASMEA53/ SA53ống就李ền mạch va汉拉một vịtướng,通用ốngđược sửdụng阮富仲cac nha可能酷毙了đ我ện, nha可能lọc dầu,压缩机站, truyền dẫ川崎đốt tựnhien,和蒸汽传导。没有được chấp nhận赵韩,弗吉尼亚州gấp议员uốn。
Đặcđ我ểm kỹ星期四ật ASTM A53包gồm李ền mạch va汉,黑色和热镀锌标称(Trung binh)墙ống曹铜ộn, uốn,翻边等特殊用途,适用于焊接。
李ền mạch va分钟 | Lớ便士 | Lớp B |
---|---|---|
Độbền keo, Min, psi | 48000年 | 60000年 |
莽lạisức mạnh | 30000年 | 35000年 |
李ền mạch va分钟 | C马克斯% | MN马克斯% | P马克斯% | 年代马克斯% |
---|---|---|---|---|
Lớ便士 | 0.25 | 0.95 | 0.05 | 0.045 |
Lớp B | 0.30 | 1.20 | 0.05 | 0.045 |
Bức tường性病/ 9.53毫米
Bức tường khoan粪便8.34 ~ 10.72毫米(acc。vớ越南计量楚ẩn ASTM A53, t + / - 12.5%)
性病分钟ống越南计量楚ẩnASTM A53 B, API 5L B, CSA Z245, A106 B
性病分钟lớp管Lớp B Gr.B伽马线暴,G。B khac lớp c就会ần thiết
Kiểm交易đườngốngKiểm trađ我ện, Thi UT,圣bằng thửnghiệm, thửnghiệm tacđộng thửnghiệmđộbền keo,莽lạisức mạnh Kiểm vv
Thủy kiểm ap苏ất610 psi [4200 kMpa]西奥越南计量楚ẩn ASTM A53规范
气ều戴ống楚ẩn分钟DRL, SRL Ngẫu nhien chiề戴từ3 mđến 18米
Kết thuc铜ố我cungThủy k t thuc vếớ我ũhoặc就会bảo vệhoặcđơn giản kết thuc hoặc kết thucđồng b》ằng theo cầu。