API 5 ct / 5 b丹vỏvaống K55 OD 4 1/2“Đườngốngẫn dầu va川崎đốt củ失学

API 5 ct VỎỐNG khớp nố我,小狗nố我阿华kiểm交易thanh phần học
12月17日,2016年
nồ我hơống
ASME SA192, Sch40,美联社曹碳就会无缝nồ我hơống
12月21日,2016年
0

API 5 ct / 5 b丹vỏvaống K55 OD 4 1/2“Đườngốngẫn dầu va川崎đốt củ失学

API vỏvaống

Ống曹băng tả我川崎nước, dầu cả海va nganh cong nghiệp川崎tựnhien vv。
V bỏọc:ỏbọc t mộốngđường京族lớn phục Vụnhưgiữcấu曹cac的技巧bức tường củcac giếng dầu va川崎đốt,干草稳索khoan。没有陈农村村民một孔cũng va是通tạ我chỗđểbảo vệđộ我hinh本dướ我bềmặt va井筒khỏisụpđổva曹phep chất lỏngđểlưu丁字裤va潘文凯thacđểtiến行khoan。Ống vỏ就公司bức tường trơn和sức mạnh tố我thiểu năng苏ất củ35000 psi。
Ống:Ống lađườngốngđược sửdụng赵六世ệc vận chuyển dầu tho va川崎tựnhien từmột lớp dầu hoặc川崎tren bềmặt分川崎khoan xong。没有đượthực嗨ệnđểchịuđược美联社lựcđược tạo raừ作为陈潘文凯thac。Ốngđược sản徐ất theo cung m t cach nhưla vộỏbọc,非政府组织ạ我trừrằng một作为陈bổ唱được gọ我拉”xao trộn”được美联社dụng赵天len cacống。

描述:
1 Quy陈sản徐ất:丹和最小
2Đặcđ我ểm kỹậ星期四老师:API 5 ct / 5 b
3 Rađường京族:4 1/2”- 20 (114.3 mm - 508 mm)
4 Chủđề:LTC (长圆形的线程)、STC) (短圆螺纹), BTC (偏梯形螺纹)和其他高级连接,可按提供的图纸
5气ều戴:R1(4.88 - -7.62米),R2 (7.62 -10.36), R3(10.36 - -14.63米)
6 Lớp就:H-40、J55 K-55, n - 80 L - 80, P110 q - 125

套管管道
越南计量楚ẨN:规范API 5 ct
外径指定(毫米) 标称重量线程我和Khớp nố Lớp就 w.t.(毫米) 我瞧ạChủđề
磅/英尺 Ngắn chống bằng cột TG-QMI
114.30(4 1/2“) 9.50 H, J, K 5.21 是的
10.50 J, K 5.69 是的 是的
11.60 J、K、C、L, N, P 6.35 是的 是的 是的
13.50 C、L, N, P 7.37 是的 是的
15.10 P, Q 8.56 是的 是的
127.00(5”) 11.50 J, K 5.59 是的
13.00 J, K 6.43 是的 是的 是的
15.00 J、K、C、L, N, P 7.52 是的 是的 是的
18.00 C、L, N, P, Q 9.19 是的 是的
21.40 C、L, N, P, Q 11.10 是的 是的
23.20 C、L, N, P, Q 12.14 是的 是的
24.10 C、L, N, P, Q 12.70 是的 是的
139.70(5 1/2”) 14.00 H, J, K 6.20 是的
15.50 J, K 6.98 是的 是的 是的 是的
17.00 J、K、C、L, N, P 7.72 是的 是的 是的 是的
20.00 C、L, N, P 9.17 是的 是的 是的
23.00 C、L, N, P, Q 10.54 是的 是的 是的
168.28(6 5/8”) 20.00 H, J, K 7.32 是的 是的 是的
24.00 J、K、C、L, N, P 8.94 是的 是的 是的
28.00 C、L, N, P 10.59 是的 是的
32.00 C、L, N, P, Q 12.06 是的 是的

đong goi:Nắp c bằng nhự粪阮富仲ả海đầu, bo lục giac củ马克斯。2000公斤vớ我公司ều dả就,海thẻtren mỗ我bo, Bọc阮富仲giấy khong thấmnước,保泰ao PVC、va丐帮vớ我公司ều dả我就会

Thửnghiệm:阿华Phan tich thanh phần học,见到chất cơhọc(铜ố我cung sức mạnh,莽lạisức mạnh, Keo戴),Đặc见到kỹ星期四ật (t Dẹthửnghiệm,扩口thửnghiệm, Kiểm交易uốn, Kiểm交易độcứngĐ在thửnghiệm, Tacđộng Kiể交易vv), Kiểm交易kich thước ben ngoai thửnghiệm c chắchắn (Kiểm交易Khuyết tật bằng sieu做,酷毙了嗨ện lỗhổng嗨ện行xoay), Kiểm tĩnh tra thủy。

胃肠道ấy chứng nhận kiểm交易机:EN 10.204 / 3.1b

许思义ảĐều n thanh toan:T / T, THƯ锡DỤNG

Đều kiệnương mạ我:FOB、CFR、CIF

Thờ我gian giao挂:ở阮富仲30 ngay

Đểlạ我标出trảlờ