45#ngthépliềnmạ
ThángMười26,2021
kiếnthứccơbảnvềngngdẫndầu
thángMườimột8,2021
0

sựkhácBiệtgiữamìn,新,lsaw

cácphươngphápsảnxuấthngthépliềnmạnmạchChiathànhphươngphươngphươngphápCánChéo(phươngphápmennesmann)vươngngphángphápphápphápphápphápphápphươngphápCuộnChéo(phươngphápMennesmann) ^lingngthủngtrốngtrốngngngngngngngngngnngnlconl conl conl conlănlănChéo,vàsauIsau sau sau sauphươngphápnàyCóTốC
phươngpháp的làsửdụngMáyxuyênthủng的lỗclỗclỗclỗclỗclỗnghoặcphôiThép,vàsausửdụngMáyngmáynphươngphápnàykémihiệuquảnphươngngngphápCánChéoVàthíchhợphợp
cảphươngphápCánChéoVàphươngphươngpháppháppháptrướcTiêntiênềthépthépIngcsảnxuấtbằngcáchgiaCôngnóngIngingikhi khi khithểcgia giacôngnguộikhi khi khicầnthiết。cóhaiphươngpháplàmviệcnguội:mộtlàphươngphápvápvẽnguội,làkéoốngthépthépquaKhuônkéoốngngng nglàmcholinglàmchulingch ling ch lingchuốngthéngthépthépmMindngdầnvàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàdàd -phươngphápkháclàphươngngphápCánnguội,làphátminhcủaanh emnh -nhàmennesmannMáyCánnóngingingitcánnóngicsửcSửdụngtrong trong trong trong cancphươngphươngphápphápgiacôngngnguội。quátrìnhGiaC的nguộicủaliềnmạnmạnmạchcóthểcảithithi thi thi thichínhxácvềkíchkíchthướcVàkếtThúcvàkếtThúcquátrìnhxửlýnhxửlýcủacủngthépthépthépthépthépthépthécảincảuncả

thépTruyềngngcóthểcChiaThànhốngthépthépliềnMạCh(sml)theocácquytrìnhlàmốngngkhácnhau。ChúngChủulycsửcsửcsửnglàmmng thu gombêntrongngngngngdngdẫngngngngngnkhítnhiênnhiênnhiênápsuấtcaoấtcaoấtCaoấtCaolingcaoấngkíngKínhnhnhnhnhỏtrongCácmỏdầu。sốlượng的ngdẫngdẫndầndầuKhíngdàirấti,vàhầuhếtchúnglàlàngốngdài。nóthôngquabaloại:mìn,新的,vàlsaw。bảngsau g chthấycácImquytrìnhvàsosánhihiệusuấtsuấtchấtlượngcủamộtsốngthép:

^nốiThẳngnghànghàntầnsốcao(mìn) ^ c chiathành -hànCảmứngvàhàntiếpxúcthtiếpxúctheoctheocácphươngphươngphươngphươngphápphápháphànkhácnhau nhau nhau。nósửdụngcuộndảirộngcánonnónglàmnguyênliệuthô,vàtrảiquaquaquátrìnhuốntrìnhuốntrướntrìnhuốntrước,liêntliêntụCácQuytrìnhKhácCólợithếlànghànngắn, ^chínhXácKíchKíchThướccao, ^dàdàythànhốnhốnhốngngngngngngbằngngngnhau,chấtlượnglượngbềngbềmặtttốttốttuynhiên,nhược的cómlàChỉcóthểsảnxuấtthàngThànhmỏngcỡcỡvừavànhỏ。,khôngsửdụng,giốngnhưrãnhsựkhuyếttật。hiệntại,cáckhuvực=dụngrộngrãihơnlàgathànhphố

linghànhồquangChìmXoắc(新)làmột教)nóchàntrongkhihìnhthành,vàmốihàncủanólàxoắnốC。lim l -l -làcóthểsảnxuấtCùngmột°t cthngthépCóườngKínhKhácnhauCónhiềuloạinguyênliệuthô。^hànghàncóthểtránhcứcứngsuấtChínhVàứngngsuấttốthơn。nhượcIm -làkíchthướchìnhhọcKém。chiềudàicủamốihàncáckhuyếttậthànnhưlẫnxỉvàsai sailệchhàn,ứngsuấthànởtrạngtrạngtrạngtháiứngtháiứngsuấngsuấtkéo。quychuẩnthiếtkếchc ch ch ch gdẫngdẫndầndầuvàkhítởnướcngoài,quátrìnhnày ^ c ccảithivàvàvậtliệuthôthôthôctthaythànhthànhthépTấMIm ^tấtáểtáchHìnhthànhthànhthànhvànhvàhànhnhvàhàn。sau khihàntrướcvàchínhxác,vàgiãnnởlạnhsau khihàn,chấtlượnghàngầnvớnvớiốnguoe。 Hiện tại, không có quá trình như vậy ở Trung Quốc. Đó là một ống xoắn ốc ở Trung Quốc. Các hướng cải thiện nhà máy. Đường ống xoắn ốc được sử dụng trong “Đường ống dẫn khí Tây-Đông” vẫn được sản xuất theo công nghệ truyền thống, nhưng đầu ống đã được mở rộng đường kính. Mỹ, Nhật Bản, và Đức thường bác bỏ SSAW và cho rằng không nên sử dụng SSAW trên đường trục chính; Canada và Ý sử dụng SSAW trong một số trường hợp, và Nga sử dụng SSAW với số lượng nhỏ, và họ đã xây dựng các điều kiện bổ sung rất nghiêm ngặt. Vì lý do lịch sử, hầu hết các đường trục trong nước vẫn sử dụng SSAW. .

ốnghànhồquangChìmtheochiềudọc(lsaw) ^ csảcsảnxuấtbằngcáchSửngdụngdụngmộttấmvừavàdàdàdàdàdàdàdàmnguynguynlinguyn liliệutliliệcxúc(cán)quangchìmhaimặtvàmởngrộngkính。sảnphẩmhoànChỉnhCónhiềuloạithôngsốkỹthuật,vàmốihàncó ^bềnTốnócóưumlàlàngKínglớn, ^dàythànhốngng,khángáplựccao,khángnhiệtthấpvàkhảnhipvàkhảnăngnăngChốngChốngChốngChốngChốngChốngChốngChốngChốngChốngchốngChống。khi thicôngcườngcao cao,-dẻodai cao,vàlườngdẫngdẫndầuvàkhítkhítlượngdàichấtlượnglượngcaotheotiêuchuẩnapi,trongCácIngdẫngdẫndầndầuvàkhítiquymôlớn,khi qualớp1vàlớp2 c c khu khuvựckhuvựcnhưkhuvựkhuvựCnúicao,ốngápdụngượcchỉnhduynhất。theophươngphápphápúckhácNhau,nócóthểcChiaThành:

sau khitấmthépIntrướcở

ốnghànjcoe:pre-hàn,hìnhthành,vàlạnhmởrộngsaukhihàntheo“ j-c-o-e”;

ốnghànHme:nóượChìnhThànhbằnhbằngphươngphápCántrụctheo theo“ c-c-o”,vàsaukhihàn,note

评论被关闭。