theophươngphápsảnxuấtKhácnhau,nólượcchiathànhốngcánnóng,ốngcánnguội,ốngKéolạnh,ốngngngngngngngngngngngn-vậtliệulàthépkếtcấu碳碳thườngvàChấtlượngcao(q215-a〜q215-a〜q275-avàthép10〜50)轴,VV。theoviệcsửdụng,nóượcchiathànhhailoại:sửdụngchung(chonước,chnước, ^ ngdẫngdẫngngdẫngngngdẫnKhívàcácbộphậnkếnkếtcấtcấtcấtcấtcấtcấtcấncơncơncơncơkhíngkhícthingching(cho),KhángAxit,vânVân。)。
thngthépIngrộngrãi。thépliềnmạnMạChann根,thépkếtcấtcấucấu碳碳th。vậnchuyểnchấtlỏng。.2。theomụcIcchsửngkhácnhau,nóượCchiathànhbaloạicungcấp:một。theothànhphầnhóaHọcVàtínhChấtcơhọc;b。TheoTínhChấtCơHọC;C。theothửnghimthủylực。 Ống thép cung cấp theo loại a và b, nếu chúng được sử dụng để chịu áp suất chất lỏng, cũng phải chịu thử nghiệm thủy tĩnh. 3. Có nhiều loại ống liền mạch cho các mục đích đặc biệt, chẳng hạn như ống liền mạch cho nồi hơi, đường ống liền mạch cho năng lượng hóa học, ống liền mạch cho sử dụng địa chất và ống liền mạch cho dầu khí.
thépliềnMạnmạchcómặtCắtrỗngvàcsửcsửcsửngrộngrộngrộngrãiLàmMImườngvậnChuyểnChuyểnchấtlỏng,chẳnnghạnnghạnnnnnnnnnnnnnnnnhưnhưngngvậngvậngốngốngốngậngunch因此,vớithéprắnnhưthéptròn,thépthépCótrọnglượngnhẹnhẹnhẹnhơnKhikhi khibềnuốnuốnvàxoắnxoắnbằnhau,vàlàlàlàmMộtloạitloạitloạitloạiThéptiếtdiệtdiệnkinhkinh kinh ti。
nócsửngrộngrộngrãiTrongsảnxuấtcácbộphậnkếnkếtCấuvàcấuvàcácbộphậncơncơncơncơncơngnghạnnghạnnhưnngkhưngkhưngkhoandầuViệc sử dụng ống thép để làm các bộ phận vòng có thể cải thiện việc sử dụng vật liệu, đơn giản hóa quy trình sản xuất, Tiết kiệm vật liệu và chế biến Giờ công đã được sử dụng rộng rãi để sản xuất ống thép.
quytrìnhsảnxuất
①热卷的主要生产过程thépliềnmạch(△quytrìnhkiểmtrachính):
chuẩnbịvàkiểmtrtrống→gianhiệttrống→xuyên→cánốngngngngngngngngngngnhing→gianhiệtthép→cốnh(giảm)kIngkinh thnh(giảM)pháhủy,vậtlývàhóaHọC,kiểmtrain lain)→khoBãi
②QuytrìnhsảnxuấtChínhcủaCánnguội(vẽ)
chuẩnbịphôi→tẩyBôiTrơn→cánNguội(bảnvẽ)→xửlýnhiệt→làmthẳng→hoànthiện→kiểmtra
quytrìnhsảnxuấthngthépliềnmạnmạchnóichungCóthểcChiaThànhhailoại:vẽnguộiVàcánNóng。quytrìnhsảnxuấtốtrongbàikiểmtrawịnhcỡ,nếubềmặtkhôngphảngngngngvớicácvếtnứt,ốngtrònSẽChấtlỏngCótính轴,vàchúxemcóbịphồngrộpnhiềutrênbềmặttrong trongquátrìnhngnh ng -ng -không。nếucónhiềuvếtphồngrộp,cónghĩalàChấtlượngcủaốngthépkhôngthépkhôttiênttiêuchuẩntương。Xuấthiện,thépliềnMạChcánnguộingắnhơnhơnhơnhơngngngthépliềnmạchCánNóng。^dàythànhốngthépliềnmạnMạChcánnguộithườngnhỏhơnhỏhơnhỏnộnộdàydàycủaốngthéngthépliềnMạchCánnongnngnngnhưngbềngbềmặtrtrônghơngsánghơnghơnghơngthemngttrimtriplirềnghryềnhiềuthôbạo,vàtầmcỡkhôngCóqoánhiềugờ。
trạngtháiphânphốicủaốngthépliềnMạChcánnóngningnglàtrạngthườngtháiCánnóngr。sau khikiểmtrachấtlượng,thépliềnmạnmạchcánnóngphảiphảiclựachọnnghiêmngặtbởtbởingũingũnh -sau khikiểmtrachấtlượng,bềmặtnêncbôidầu,tiếptheolàmộtsốthínghinghiệmvẽnguội,nếungKínhcủalỗthủngquálớn,nóphảiphảclàmmthẳngvàsửachữa。sau khiduỗithẳng,nócb b巴特·chuyểnglỗhổnghổnghổnghổngể
trònTrống→gianhiệt→Xuyên→cánXiênbaConL否,cánHoặcICIpliênliêntục→loạibỏibỏng→ ^ nhcỡnhcỡ(hoặcgiảmmmmmmmmmmmm lthyt→dấu→lưutrữngthépliềnMạnMạnmạchnóượClàmbằcácthỏiphothépHoặcốcốcốcqucquciqualỗcqualỗthủngthủngIthủngểnàmaomaoquản,vàsaucánngungungungungungungungungunguing。cácThôngsốkỹthuậtcủaốngthépliềnkhối ^hiệnhiệnbằngngmilimétIngkíngKínhnhnhngoài *bứctườngdày。
^ngKínhngoàicủaốngngngngnMạnMạChcánnóngllớnhơnhơn32mm, ^dàycủabứctườnglà2,5-200mm, ^ngkínhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhnhliecủnglimngengnmthngunmạ,25mm,vàốngthànhmỏngCóthểttới5mm。cánCóéộChínhXácKíchthướccaohơncánnóng。
nóiChung,thépliềnMạnMạClàmbằng10,20,20,30,35,35,45vàChấtlượngcao16mnththép碳HoặcCánNguộiKhác。dànốnglàmbằngngthép碳thấpNhư10và20°Csửcsửngchủuchủuchủ45,45,40crvàcácốngliềnmạngngthépcacbon trungbìnhKhácnóichung,thépliềnmạnmạchthngthépCánNóngthượcphânph - trạngtháiCánNóngongohHoặcxửlýnhiệt;thngthépCánNguộiượCph -
CánNóng,cáitênnóilêntấtcả,有个nhiệtcao卷,vìvậykhảnăngChốngbiếndạngnhỏ,vàmộtlượnglớngnbiếnbiếndạngcóthểt。lấycánthéptấmlàmvídụ, ^dàycủatấmImincliêntụcNóiChungl -làkhoảng230mm,vàsaukhi khicánthôvàcánthôváncánxong,cùngmộtlúc,dotỷlệchiềurộngtrêngrêngird -dàycủatấmthépnhỏ^vớinhữngườicóyêucầutổcầutổcầC,nóthường的thườchượchượchựchựchựnbằngngngcáchlcáchlcáCáchCáchlkiểmsos so ssoátvàlàlàmoummátCokikiểmsoámsoás s s s s s s s so nsoểmsophôiốngTròn→gianhiệt→thủng→tiêuI→ủ→ủ→tẩy→bôiDầu(mạồng)→bảnvẽnvẽngungunguộiộinhinhingng(cánNnn n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n n nguộihi→ltheng。lỗhổng)→Unhdấu→lưutrữ。
chỉsốhiệusuấtcơhọC
cácTínhChấtCơHọCủCủAthéplàChỉtiêuquantrọng ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ lbảoCácTínhChấtsửdụngcuốicùng(tínhChấtCơtCơhọCtrongtiêunốngngngthép,theoyêucầusửdụngkhácnhau,cáctiongctinhKéo( ^bềnKéo,sứcmạnhnhnhnhnhnhnhnhnhn月nhiệt的caovàthấptheoyêucầucủangườidùngcChỉnh。
①bềnKéo(σb)
trongquátrìnhKéo,lựclượclượngtối(fb)rằngmẫuchịutạitạithờithờiểmphávávỡ,vànvịlàn / mm2(MPA)。nóth的hiệnkhảnăn根tối
②端点(σs)
^vớivậivậtliệuKimloạicóhiệntượngchảy,ứngsuấttạitạitạitạipthểpttipttiếpttụcKéodàimàkhông -khônglôngl。nếulựcgiảm,nếullựmnăngsuấttrênvàdướinêncphânbiệt。nvịCủCủAImnăngsuấtlàn / mm2(MPA)。
^suấtcaohơn(σsu):ứngsuấtlớnnhấttrướckhimẫuthửsinhsinh sinhravàlựcgiảmxuảmxuốnglầnlầnầutiên;^suấtthấphơn(σsl):ứngsuấttốithiểuthiểutrong giai giai giaigiaiạnchảykhi khi khibỏquahiệuhiệuứngthoángthoángqua qua ban ban u。
③kéodàisaukhikhứtgãy(p)
trongmộtthửnghiệmKéo,phầntrn tr giatămgiaTchiềudàicữamẫusau khi khi khinóbịtnócIdiệnbởnbởiσvàdiệnvịnvịlà%。côngthứcTínhToánLà:σ=(lh-lo)/l0*100%
④phầncorút(ψ)
trongthửnghiệmKéo,phầntrămGiảmTốMTốIgacủadiệntíntínTíchMặtcắtngang ngangởnóượcbi的biểuthịbằngψvàvànvịlà%。tínhtoánNhưau:
⑤chỉsốsốchộcứng
khảnăngcủavậtliệukimloạichốnglạisựtvàocủamộtvậtvậtcứngcứnggọilàlàlàlàcứng。theocácPhươngphápthửnghimkhácnhauVàphạmvimvimviápdụng, ^cứngcóthểcóthểcChiaThàcchiaThànhcứngcứngcứngcứngbrinell,Rockwell rockwell rockwell =cứng,Ivớiường,cóba的cóngcứngthườngthườcssửng:brinell,RockwellvàVickers。
dùngmộtquảbónghéphoặcquảcầcầucầcầucầucầuccầ(f),loạibỏlựcthửasauthờigiangiữquy q quy ^ q q q q q quy ^ nh,vàngKínhvếtlõm(l)trênbềmặtcủamẫu。giátrịcứngbrinelllàthươngsốcủalựcthửchiachia chodiệntíntíchbềmặtcủahìnhcầulõm。thểhiệntrong hbs(BóngThép),nvịlàn / mm2(MPA)。
phép的chngbrinellChínhXácVàItincậyhơn,nhưngngngnhìnChunghbs hbschỉphùphùhợpvớivớivậtliệukimloạiloạidướidướidưới450n / mm2(mpa),khôngthíchh。trongsốcáctiêunốngngngthép, ^cứngbrinell ^dụngrộngrộngrãinhất,vàcứngcứngcủngcủavậtliệtliệtliệutliệutliệuthườngthườcbithịcbiểuthịbằ
ThíDụ:120HBS10 / 1000/30:ChoBiếtGiátrịCứCứCứCứCứCứCứCứCứCBBiThépbiThépCó ^kíngKíngKíngKíngKíngKíngKíngKíngdướiTácdướngdụngcủngcủacủalựccủalựcthửcthửcthử1000kgf(9.807 kn / trong 30s)trong 30s(9.807 kn / nyy)lpa 2(gi)MM2(gi)MM2(MM2)MM2(MM)MM 2(MM)MM 2(MM)MM 2(MM)MM 2(MM)MM。