LSAW传输Thépống
API 5L LSAWTruyềnthépốngchoKhíđốtvàdầukhí
ThángTám3,2017
ốngáplựccaonồihơithépastm a192
ốngáplựccaonồihơithépastm a192
ThángTám9,2017
0.

ốth th无缝ASTM A106,ốố·赫里普·李ề恩MạCHCACBON,SMLSống&ố

ốth th无缝ASTM A106,ốố·赫里普·李ề恩MạCHCACBON,SMLSống&ố

ASTM / ASME A106 / SA106LIềNMạchđườđườốnginc碳đượcsửdụngtrongứngdụngcôngnghiệpliênquanđếnnhiệtđộcao,baogīmcùquántìnng,đunsôicây,cáctrạmnénvànhàmáylọcdầu。

đặcđiểmkỹthuậtastm a106 baogīmốngthépbứctườngdanhnghĩaliềnmạchcacbonchonhiệtđộcaodịchvụ,zhíchhợpchouốn,flangingvàtươngtựnngtạohình。nps 1-1 / 2vànhəhơncónểnóngđãhoànthànhhoïclạnhrútra。NPS 2vàlớnhơnsẽẽcnóngkếtthúc,trừkhiđượcchỉrõ。Bềềthoànhtiêuchuẩnđượcnêutrongđặctả。

Phânloạicủacacbonốngthépliềnmạch

loại. ứngdụng
mụcđíchcơu cấutrúctổngquátvàcơkhí
Áplựcthấpvàtrungbình hơinəcvàsảnxuấtnồihơi
chấtlỏngdịchvụ dầukhí,khívàchấtlỏngkháctruyềnđạt
cộtthủylựcdịchvụ dầuvàkhíbăngtải
自动BánTrụcVỏ 自动SEM-TRụC
đườđườốngkhoan vângkhoan.
ốngvàvỏ. dầuvàkhíbăngtải
đườđườống. thủyləchỗrỗ
ốngkhoanđịachất khoanđịachất.
dầukhínứtống ốnglò,bộraođổinhiệt

机械性能ốngthép无缝ASTM A106

ASTM A106 LớPB. LớPC.
độbềnkéo,min psi 60,000 70,000
MangLạISứCMạnh,min psi 30,000 40,000

Quárìnhtiêuchuẩntma106ốngthépliềnmạch
Thépsẽgiếtthép,vřiquátrìnhchínhmeltlingđượcmáctanh,dìbáothủyvănôxycơbản,何ặ·kếđn,cóthểkếthợpvới脱气riêngbiệthoặctinhchỉnh。nếutrung tan,bằngcáchsửdụngləremeltinghoặchồchìquangchânkhôngrefeltinglàsauđóóóóóóóóóóóóóslàmviệc,热量应定义为从单一主要热量熔化的所有锭料

ThépđúcTrongPhôiHoặcstranddiễnviênđượchép。KhiThépCủaCácLớpKhác·纳伯·纳伯·斯泰恩·斯泰恩,NHậNDạngCủANHữNGKếTQUảCHYểNVậTLIệUCầtthiết。cácnhàsảnxuấtsẽloạibùcáctàiliệuchuyểntiếpbởibấtkỳthủtụcthànhlậptíchcựcchiatáchcáclớp。

nhiệtluyện.
nóng-đãhoànthànhđườngốngkhôngcầnnhiệtđượcđiềutrị。KhiNóngHoànhànhốnglànhiệtđượcđiềutrị,nósẽlànhiệtđượcđiềutrịtạimộtnhiệtđộ1200°F(650℃)Hoặccaohơn。

lạnhrútốngchịunhiệtđượcđiềutrịsau khilạnhcuốicùngvȱȱoȱnhiệtȱ1200°F(650℃)hoặccaohơn。

đểlạicâu​​trảlời