ASTM / ASME A106 / SA106LIềNMạchđườđườốnginc碳đượcsửdụngtrongứngdụngcôngnghiệpliênquanđếnnhiệtđộcao,baogīmcùquántìnng,đunsôicây,cáctrạmnénvànhàmáylọcdầu。
đặcđiểmkỹthuậtastm a106 baogīmốngthépbứctườngdanhnghĩaliềnmạchcacbonchonhiệtđộcaodịchvụ,zhíchhợpchouốn,flangingvàtươngtựnngtạohình。nps 1-1 / 2vànhəhơncónểnóngđãhoànthànhhoïclạnhrútra。NPS 2vàlớnhơnsẽẽcnóngkếtthúc,trừkhiđượcchỉrõ。Bềềthoànhtiêuchuẩnđượcnêutrongđặctả。
Phânloạicủacacbonốngthépliềnmạch
loại. | ứngdụng |
mụcđíchcơu | cấutrúctổngquátvàcơkhí |
Áplựcthấpvàtrungbình | hơinəcvàsảnxuấtnồihơi |
chấtlỏngdịchvụ | dầukhí,khívàchấtlỏngkháctruyềnđạt |
cộtthủylựcdịchvụ | dầuvàkhíbăngtải |
自动BánTrụcVỏ | 自动SEM-TRụC |
đườđườốngkhoan | vângkhoan. |
ốngvàvỏ. | dầuvàkhíbăngtải |
đườđườống. | thủyləchỗrỗ |
ốngkhoanđịachất | khoanđịachất. |
dầukhínứtống | ốnglò,bộraođổinhiệt |
ASTM A106 | LớPB. | LớPC. |
độbềnkéo,min psi | 60,000 | 70,000 |
MangLạISứCMạnh,min psi | 30,000 | 40,000 |
Quárìnhtiêuchuẩntma106ốngthépliềnmạch
Thépsẽgiếtthép,vřiquátrìnhchínhmeltlingđượcmáctanh,dìbáothủyvănôxycơbản,何ặ·kếđn,cóthểkếthợpvới脱气riêngbiệthoặctinhchỉnh。nếutrung tan,bằngcáchsửdụngləremeltinghoặchồchìquangchânkhôngrefeltinglàsauđóóóóóóóóóóóóóslàmviệc,热量应定义为从单一主要热量熔化的所有锭料。
ThépđúcTrongPhôiHoặcstranddiễnviênđượchép。KhiThépCủaCácLớpKhác·纳伯·纳伯·斯泰恩·斯泰恩,NHậNDạngCủANHữNGKếTQUảCHYểNVậTLIệUCầtthiết。cácnhàsảnxuấtsẽloạibùcáctàiliệuchuyểntiếpbởibấtkỳthủtụcthànhlậptíchcựcchiatáchcáclớp。
nhiệtluyện.
nóng-đãhoànthànhđườngốngkhôngcầnnhiệtđượcđiềutrị。KhiNóngHoànhànhốnglànhiệtđượcđiềutrị,nósẽlànhiệtđượcđiềutrịtạimộtnhiệtđộ1200°F(650℃)Hoặccaohơn。
lạnhrútốngchịunhiệtđượcđiềutrịsau khilạnhcuốicùngvȱȱoȱnhiệtȱ1200°F(650℃)hoặccaohơn。