Đượcđăngở我瞿ản供应
tạ我2016年11月17日
ASME SA - 192 m, Lớp SA - 192 n hơồ我就ống, 1。越南计量楚ẩn: ASTM A106 / A53、API 5 l, ASTM A179, ASTM A192, ASTM A252, DIN ST37, DIN ST35.8 DIN2448, DIN ST52 DIN17179, ST44, ST35.8, St45.8 DIN-I, ST35.8, St45.8-III, bs1387 - 1985, ASTM澳大利亚,ASTM A335 2。戴笠ệu: ASTM A106 / A53 Gr B, API 5 l伽马线暴,ASTM A106 / A53草,API 5 l草,ASTM A192, ASTM A252, DIN ST37, DIN ST35.8 DIN2448, DIN ST52 DIN17179, ST44, ST35.8, St45.8 DIN-I, ST35.8 St45.8-III 3。kich thước: OD: 21.3 mm - 914.4 mm, co thểđược sản徐ất》我ởầu củkhach挂;重量:4mm - 60mm;气ều戴:5.8米~ 12米,气ều戴公司thểđược sản徐ất》我ởcầu khach挂。4.xửly bềmặt:油hoặc sơnđenđểngăn chặn gỉco气ều hướng phạm vi củcac nồ我hơốngống loạ我ống kichước mm曹phep粪赛越南计量楚ẩn曹侬OD≤159±1.0%(±0、5毫米)±0.75%(±0 3毫米)> 159±1.0%±0.90%[…]