Asme Sa - 192m,Lớpsa-192nồihơithépống那
1.tiêuchuẩn:ASTM A106 /A53,API 5L,ASTM A179,ASTM A192,ASTM A252,DIN ST37,DIN ST35.8,DIN2448,DIN ST52,DIN17179,ST44,ST35.8,ST45.8 DIN-I,ST35.8,ST45.8-III,BS1387-1985,ASTM A333,ASTM A335
2.Tàiliệu:ASTM A106 / A53 GR B,API 5L GRB,ASTM A106 / A53 GRA,API 5L GRA,ASTM A192,ASTM A252,DIN ST37,DIN ST35.8,DIN2448,DIN ST52,DIN17179,ST44,ST35.8,ST45.8 DIN-I,ST35.8,ST45.8-III
3。
WT:4mm - 60mm;Chiềudài:5.8M〜12M,ChiềudàiCóthểểcsảnxuấtbởiyêucầukháchhàng。
4.Xửlýbềmặt:opledhoặcsənđenđểngănchặncácchấttẩyrửa
Phạmvicókíchthướccủanəihơiống
Thểleạiống. |
đườngốngkíchthướcmm |
đượcPhépdundsai |
|||
tiêuchuẩn. | CaoHơn. |
||||
Cánnóng. |
od |
≤159. |
±1.0%(±0.5 mm) |
±0.75%(±0.3 mm) |
|
> 159. |
±1.0% |
±0.90% |
|||
WT. |
<3.5 |
+ 15%(+ 0.48mm - 10% - 0.32mm) |
±10%(±Cách0.2mm) |
||
3.5〜20 |
+ 15% |
MứC±10% |
|||
> 20. |
D <219. |
±10% |
±7.5% |
||
D≥219. |
+ 12.5% |
MứC±10% |
|||
lạnhrútra. |
od |
≤30. |
±0.20mm. |
±0,15毫米 |
|
> 30〜50 |
±0.30mm. |
±0,25毫米 |
|||
> 50 |
±0.8% |
±0.6% | |||
WT. |
2〜3 |
+ 12% |
MứC±10% | ||
> 3. |
MứC±10% |
±7.5% |
ThànhPhầnHóaHọCVàCơkhíTàiSảnCủASasmeSA - 192M,LớPSA-192NồIHơITHÉPống
帽 | C | m | P. | S. | SI. |
SA-192. | 0.06-0.18. | 0.27-0.63 | ≤0.035. | 0.035 | 0.25 |
ứngdụngcủaasmesa - 192m sa-192nồihơithépống
Asme sa - 192m Sa-192nồihơithépốngđượuchosōnnxuấtnồihơnh,hơnncnh,hơnnchơnh,hơngnướnnh,ốốnướcsiêu,ốốlnngnước,đólpùhợpvớinhiệtđộlàmviệccao。