đườngốngthép无缝a106
ASTM A106,đườđườốngthépLiềnmạchkhônggr.b,sch40,od 355.6mm,wt11.13mm
ThángMườiMột14,2016
Tiêuchuẩniso3183ốngththépliềnmạch
API 5L X52,ISO 3183đườđườốốth seamless无缝L320,ChoDòngkhíđốtvàdầu
ThángMườiMột24,2016
0.

Asme SA - 192M,LớPSA-192NồIHơITHépống,OD 22寸SCH40

nồihơiống.

Asme Sa - 192m,Lớpsa-192nồihơithépống

1.tiêuchuẩn:ASTM A106 /A53,API 5L,ASTM A179,ASTM A192,ASTM A252,DIN ST37,DIN ST35.8,DIN2448,DIN ST52,DIN17179,ST44,ST35.8,ST45.8 DIN-I,ST35.8,ST45.8-III,BS1387-1985,ASTM A333,ASTM A335

2.Tàiliệu:ASTM A106 / A53 GR B,API 5L GRB,ASTM A106 / A53 GRA,API 5L GRA,ASTM A192,ASTM A252,DIN ST37,DIN ST35.8,DIN2448,DIN ST52,DIN17179,ST44,ST35.8,ST45.8 DIN-I,ST35.8,ST45.8-III

3。

WT:4mm - 60mm;Chiềudài:5.8M〜12M,ChiềudàiCóthểểcsảnxuấtbởiyêucầukháchhàng。

4.Xửlýbềmặt:opledhoặcsənđenđểngănchặncácchấttẩyrửa

Phạmvicókíchthướccủanəihơiống

Thểleạiống.

đườngốngkíchthướcmm

đượcPhépdundsai

tiêuchuẩn.

CaoHơn.

Cánnóng.

od

≤159.

±1.0%(±0.5 mm)

±0.75%(±0.3 mm)

> 159.

±1.0%

±0.90%

WT.

<3.5

+ 15%(+ 0.48mm

- 10% - 0.32mm)

±10%(±Cách0.2mm)

3.5〜20

+ 15%
-10%

MứC±10%

> 20.

D <219.

±10%

±7.5%

D≥219.

+ 12.5%
-10.0%

MứC±10%

lạnhrútra.

od

≤30.

±0.20mm.

±0,15毫米

> 30〜50

±0.30mm.

±0,25毫米

> 50

±0.8%

±0.6%

WT.

2〜3

+ 12%
-10%

MứC±10%

> 3.

MứC±10%

±7.5%

ThànhPhầnHóaHọCVàCơkhíTàiSảnCủASasmeSA - 192M,LớPSA-192NồIHơITHÉPống

C m P. S. SI.
SA-192. 0.06-0.18. 0.27-0.63 ≤0.035. 0.035 0.25

ứngdụngcủaasmesa - 192m sa-192nồihơithépống
Asme sa - 192m Sa-192nồihơithépốngđượuchosōnnxuấtnồihơnh,hơnncnh,hơnnchơnh,hơngnướnnh,ốốnướcsiêu,ốốlnngnước,đólpùhợpvớinhiệtđộlàmviệccao。

đểlạimộttrảlời