API 5CT N80 dầuđkhđốt vỏg,外径177.8mm,重量9.19mm vỏg

ASTM a192ống thép liền mạch标准
美国材料试验学会A192ựp lực cao liền mạc h nồi hơiống,Ống thép cồnóng
tháng mười hai 28,2016
lạnh rútống astm a179-1标准
美国机械工程师协会-192M thép nồi hơiống,美国材料试验协会A 192M冷拔nồi hơiống
Thang mười hai 2016年30月

API 5CT N80 dầuđkhđốt vỏg,外径177.8mm,重量9.19mm vỏg

N80 dầu vỏng thép liền mạch路

N80油气原料药五ỏống包括N80-1和N80-Q型. 7917lýn h iệt.Loại mặt hýng nưngđngưngợc sửdụng trong khoan quatrìNh dầu。

3ộsộu井下s𓉑u hơn n h iều so với loại J55 vềK55,ược sửdụng trong kh a i thac mèt a n giường khđ7889; t vđan,cùng với giếngđ7883; a n hiệt。

蒂尼赫契克:

圣蒂乌楚恩 钢模型ống公司 抗拉强度(兆帕) Năng suất强度(兆帕) 延伸率% Độcứng
API规范5CT J55型 大于等于517 379~552个 基姆特拉邦
55克朗 大于等于517 大于等于655
N80 大于等于689 552~ 758
L80(13CR) 大于等于655 552~ 655 ≤241HB
第页110 ≥862 758~965

hón h phần hóa học:

圣蒂乌楚恩
新罕布什尔州
Hóa chất compositions(%)
C类 Mn 第页 S公司 Ni Mo 肌萎缩性脊髓侧索硬化症
API规范5CT J55K55(37毫米) 0.34~0.39 0.20~0.35 1.25~1.50 ≤0.020 不大于0.015 不大于0.15 不大于0.20 不大于0.20 ≤0.020
N80(36 Mn2V) 0.34~0.38 0.20~0.35 1.45~1.70 ≤0.020 不大于0.015 不大于0.15 0个.11~0.16 ≤0.020
L80(13CR) 0.15~0.22 ≤1.00 0.25~1.00 ≤0.020 不大于0.010 12.0~14.0 不大于0.20 不大于0.20 ≤0.020
P110(30CrMo) 0.26~0.35 0.17~0.37 0.40~0.70 ≤0.020 不大于0.010 0.80~1.10 不大于0.20 不大于0.20 0.15~0.25 不大于0.08 ≤0.020

Thông sốkỹTh uật của API 5CT N80 dầuđkhốt vỏng

塔利乌 N80,lớp塞普
Đường kính ngoéi 4 1/2〃-20〃(114.3-508mm)
Bức tưG dờy公司 5.12-16.13毫米
C类ác hình thức của Thread 扶壁sợi vỏ,Dòi vòng sợi vỏ,n g vòng sợi vỏ
中国 Nócóthểbảo vệngống。

Đểlại c–u trảlời