N80油气原料药五ỏống包括N80-1和N80-Q型. 7917lýn h iệt.Loại mặt hýng nưngđngưngợc sửdụng trong khoan quatrìNh dầu。
3ộsộu井下s𓉑u hơn n h iều so với loại J55 vềK55,ược sửdụng trong kh a i thac mèt a n giường khđ7889; t vđan,cùng với giếngđ7883; a n hiệt。
蒂尼赫契克:
圣蒂乌楚恩 | 钢模型ống公司 | 抗拉强度(兆帕) | Năng suất强度(兆帕) | 延伸率% | Độcứng |
API规范5CT | J55型 | 大于等于517 | 379~552个 | 基姆特拉邦 | |
55克朗 | 大于等于517 | 大于等于655 | |||
N80 | 大于等于689 | 552~ 758 | |||
L80(13CR) | 大于等于655 | 552~ 655 | ≤241HB | ||
第页110 | ≥862 | 758~965 |
hón h phần hóa học:
圣蒂乌楚恩 |
新罕布什尔州
|
Hóa chất compositions(%)
|
||||||||||
C类 | 硅 | Mn | 第页 | S公司 | 铬 | Ni | 铜 | Mo | 五 | 肌萎缩性脊髓侧索硬化症 | ||
API规范5CT | J55K55(37毫米) | 0.34~0.39 | 0.20~0.35 | 1.25~1.50 | ≤0.020 | 不大于0.015 | 不大于0.15 | 不大于0.20 | 不大于0.20 | ≤0.020 | ||
N80(36 Mn2V) | 0.34~0.38 | 0.20~0.35 | 1.45~1.70 | ≤0.020 | 不大于0.015 | 不大于0.15 | 0个.11~0.16 | ≤0.020 | ||||
L80(13CR) | 0.15~0.22 | ≤1.00 | 0.25~1.00 | ≤0.020 | 不大于0.010 | 12.0~14.0 | 不大于0.20 | 不大于0.20 | ≤0.020 | |||
P110(30CrMo) | 0.26~0.35 | 0.17~0.37 | 0.40~0.70 | ≤0.020 | 不大于0.010 | 0.80~1.10 | 不大于0.20 | 不大于0.20 | 0.15~0.25 | 不大于0.08 | ≤0.020 |
Thông sốkỹTh uật của API 5CT N80 dầuđkhốt vỏng
塔利乌 | N80,lớp塞普 |
Đường kính ngoéi | 4 1/2〃-20〃(114.3-508mm) |
Bức tưG dờy公司 | 5.12-16.13毫米 |
C类ác hình thức của Thread | 扶壁sợi vỏ,Dòi vòng sợi vỏ,n g vòng sợi vỏ |
中国 | Nócóthểbảo vệngống。 |