nghiêncứulange:dìliệukinhtếếãgiảmmộtcáchtoàndiện,nhucầuthépđểmởrộnglàyếu
ThángTám17,2021
0.

Yêucầukỹthuậtđốivớiốngthépmạkẽmnhúngnóng

Mạkẽmnhúngnónglàtôiluyệnốngthéprước..đểloạibỏoxitsắttrênbềmặtcủaốngthép,sau khingâm,nóđượclàmsạchtrongbùchứadunddịchnướcamoni cloruahoïckẽmcloluahoïcdungdịchnướchỗnhợpcủaAmoni CloruavàKẽmClorua,vàsauđóđđượcgửiđếntrongbùmạnhúngnóng。mạnhúngnóngcóưuđiểmlàlớpphủủngnhất,bámdínhmạnh,tuổithọlÂudàivàmənhmẽsựựnmòn.điệntrở。

  1. Thươnghiệuvàthànhphầnhóahọc

CấPVàthànhphầnhóahọccủathéplàmốngthépmạkẽmphảituânthisocấpvàthànhphầnhhóahọccủathéplàmốngđennhưquyđịnhtrong gb 3092。

  1. phươngphápsảnxuất

phươngphápsảnxuấtốngđen(Hànlòhoặchàn​​điện)đượclựachọnbởinhàsảnxuất。Mạkẽmnhúngnóngđượcsửngđểmạkẽm。

  1. mốinối仁vàống

3.1đốivớiốngththépmạkẽmcónen,cácchủủđềphảiđượcgiacôngsau khimạkẽm。ủủphảituânththủyb 822quyđịnh。

3.2cácmốiốiốngthéppảituânth238;Cácmốinốiốnggangdẻonêntuântheo yb 230。

  1. 静省实时通特别CAC静省实时通特别CUA翁THEPtrướcKHI马KEM班派đápUNG CAC俞CAU CUA GB 3092。
  2. Tínhđồngnhấtcủalớpmạkẽmốngthépmạkəmcầnđượckiểmtratínhđồngnhấtcủaləpməkẽm。Mẫuốngthépkhôngđượccócóuđỏ(mạạng)sau khiđượcngâmtrong dungdịchđồngsunfat cho 5lầnliêntiếp。
  3. thửnghiệmuốnlạnhốngthépmạkẽmCóđườngKINH DANH NGHIA邝QUA50毫米班派邱周四nghiệmUONnguội。GOC UONLà90°,VA巴恩KINH UONLà8 LANđườngKINHngoài。康元有限公司聊天độn仲QUA郑检TRA,VA莫伊汉CUA贸班派đượcđặtØ本ngoàiHOAC藩特伦CUA HUONG UON。秀白剑TRA,邝đượcCó兽医螺母VA奉TROC罗布泊KEM特伦MAU。
  4. 剑TRA AP SUAT努尔卡剑TRA AP SUAT努尔卡NENđượcthựcHIEN阮富仲是蔡氏。PHAT HIEN罗鸿东điệnxoáycũng共同开发的được苏粪大公六剑TRA AP吕克努尔卡。AP SUAT周四nghiệm乙酸中kíchthướcCUA贸因此葬身DJE周四nghiệm董điệnxoáy班派đápUNG CAC俞CAU CUA GB 3092。

CO静省CUA THEPLàMOT驰所以全TRONG DJE Djam的宝HIEU SUAT苏粪cuốicùng(TINH聊天CO HOC)CUA THEP,VA无PHUthuộcVAO清藩HOA HOC CUA THEP VA他丁字裤许Lýnhiệt。仲小芹传ONG THEP西奥CAC YEU CAU UNG粪khácnhau,CACđặcTINH KEO(DJO BEN KEO,SUC孟馕SUAT HOACđiểm馕SUAT,LY GIAC),DJOcứng,CHI所以DJO DEO戴,VA CACthuộc静省nhiệtDJO曹VA THAP西奥俞CAU CUAngười粪được驰định。

①độbềnkéo(Σb)

仲QUA TRINH KEO,LUC LUONG TOI DJA度(Fb)MA,MAU CHIU KHI NO BI VOLàUNG SUAT(p)的周四đượcTU二烯TICH垫猫ngang禁止đầu(VI VAY)CUA MAU,đượcGOILàDJO BEN KEO(ΣB),VAđơnVILàN /平方毫米(兆帕)。没有HIEN KHA馕TOI贾CUA增值税代替金loại东江环保创莱苏PHA伊dưới吕克KEO。丛thức静省全胜LA:

trongcôngthức:fb-lựclớnnhấtmàmẫuchịuđượckhinóbịphávỡ,n(牛顿);So-diệntíchmặtcắtngang banđầucủamẫu,mm2。

②益智点(σs)

đốiVớiVật李ệkimloạicóhuệntượngchảđónucóthểtiếptəckénglựctrongquángkéckquáng(duytrìkhôngđổi)đượcgọi1àđiểmnăngsuất。nếuləcgiảm,điểmnăngsuấttrênvàdướinênđượcphânbiệt。đơnvịcủađiểmnăngsuấtlàn/ mm2(mpa)。

điểmnăngsuấtcaohơn(Σsu):ứứsuấtlớnnhấttrướckhimẫuthửsinhravàlựcgiảmxuốnglầnđầutiên;điểmnăngsuấtthấphơn(Σsl):ứứsuấttốithiểutronggiaiđoạnchảnkhôngtínhđếnhiəuứngthoángquabanđầu。

Côngthứctínhtaáncủađiểmnăngsuấtlà:

ởởu:fs-lựclượng(hằngsì)trongquárìnhkéocủamẫu,n(牛顿)vìvřy-diệntíchmặtcətngang banđầucủamẫu,mm2。

③Kéodàisau khiđứt(p)

仲THUnghiệmKEO,藩电车沼戴CUA铜沼戴唐LEN秀川崎茂碧PHA VO西奥诏铜黛禁止đầuđược五井LàDJO吉安戴。在HIEN BOIσ,đơn六LA%。丛thức静省全胜LA:

仲丛thức:L1-沼DAI CU CUA MAU秀川崎đứt,邻毫米;L0-沼戴铜禁đầuCUA茂,邻毫米。

④Giảmdiệntích(ψ)

仲THUnghiệmKEO,藩电车giảmTOI贾演TICH垫猫ngangØđườngKINHgiảmCUA茂秀川崎茂碧PHA VO VE奠TICH垫猫ngang禁止đầuđược五井Làgiảm奠TICH。在HIEN砰ψ,đơn六LA%。丛thức静省新和成秀:

TrongCôngthức:s0-diệntíchmặtcắtngang banđầucủamẫu,mm2;S1-diệntíchmặtcắtngangnhənhấtởđườkínhgiảmcủamẫusau khimẫubùphávə,mm2。

⑤chỉsốốcứng

KHảNăngCủAVậtLiệukimloạichốnglạisəlõmvàocủacácvậtcứngtrênbềmặtđượcgọilàđộcứng。TheocácPhươngPhápththiệmKhác·奈夫·威力·威力Vàpạmviápdụng,độcứngcónểểđượchiathànhđộcứngbrinell,罗克韦尔·độcēng,độcēngvickers,độcēngcủabờ,độcēngvimôvàđộcēngnhiệtđộcao。Cóbaloạiốngththththđượcsửdụng:Brinell,Rockwell,vàđộCứng维克斯。

  1. 布氏DJOcứng(HB)

dùngmộtquảbóngthéphoïcquảbóngcacbua ximăngcóngkínhnhấtđịnhđểđểnvàobềềtcủamẫuvớimətləcthəquyđịnh(f),loạibùlựcthửsauthờigiangquyđịnh,vàđođườngkínhcủavếtLõmtrênbềmặtcủamẫu。(l)GiáTrịịđộđộđộbrứbrlươươốốNđượđượđượằc cchựựtNGHIệMCHIDệNTíchBềmặthìnucủavếtlõm。Thểnntrong hbs(bóngthép),đơnvịlàn/ mm2(mpa)。

评论被关闭。