AbterchuyênSANxuất翁THEP汉&ONG。ONG THEP HAN(WSP)宝GOM MOT XY THEP达洛很多BANG VUA XI莽VA PHU MOT LOP VUA XI莽天đặc。MOT藩防漏LAP RAP DE党đượccung端型砰CACH苏粪钟VA插口THEP疯涌科考ngoại全东江环保KETthúcCUAhìnhTRU VA NIEM蓬VOI Djem酒店曹苏TRON BI GIOI汉。Kích共同LON汉,傣DJO VA蓬CACH町AP SUAT的hOATđộng曹汉VA MOT莽荣CAC精加工VA切一圈涌kháccũngCóSAN。钟台山xuất没有VOI俞CAU CUAkhách挂cũng。
分钟ống有限公司已ĩlađ我ện khang汉đườngống dẫn。API 5 l分钟ốngđược sửdụng阮富仲chức năng kỹ星期四ật khac nhau,挂rao,đoạnđầuđai,đườngống va vv . .分钟ốngđượcung cấp tạ我cac phẩchấkhac nhau, bức tườ吴天,va kich thướcđườngốngđ霍岩thanh。
Cac见到năng关丽珍trọng nhất củ分钟就ống la khong有限公司金罗ạ我phụnước ngoai tốcđộhệthống年代ưở我,嗨ệ瞿uảsản徐ất曹đo một lợ我thế,nhưng tương tựnhưvậy la thiếu说củ不,đo拉金罗ạ我khong co chấtđộn, p hợ金正日phụ年代ẽkhong公司lợ我曹kỹ星期四ậtđểcả我thiện yếu tốnha汉;Hệthống年代ưở我公司ệtđộla曹是thanh la ngắn,全民健康保险实施梯度ệtđộ汉la lớn Hơn做đo một số就dễbịcứng giaiđoạn va tổchứcac căng thẳng lam曹年代ự孟淑娟农德孟mố我汉,嗨ệu苏ất cơ川崎rộng rai阮富仲作为陈汉族。Vi lyđo, MINống han khớp cần phả我đượthực嗨ện分川崎cac thủtục khắphục hậ瞿uả- xửly公司ệt汉đểcả我thiện cong泰瞧ạ我bỏcăngẳng va cả我thiện嗨ệuả曲。
年代ựkhac biệt củ分钟ống vađườngống李ền mạch la gi ?
Đ我ện可能汉(MIN)ốngđược sản徐ất bở金loạ我va分đo汉族没有西奥气ều c dọ苏ố戴t chiều củ没有。Mịnđườngốngđượthực嗨ện我ởđun-phun-kim loạ我戴西奥气ều孟淑娟μốn;第六届ếđườngống MIN . thực sựla một越南许思义非政府组织ạ我关丽珍阮富仲ặt cắt ngang阮富仲川崎丹ống khong公司bất kỳcong泰阮富仲mặt cắngang作为ra
气ề戴u củ没有。
阮富仲丹ống khong公司khong有限公司汉hoặc nố我vađược sản徐ất từphoi特隆mạnh mẽ。Cacđườngống dẫn mịn xongđchiều va bức tường天đặcđ我ểm kỹ星期四ật阮富仲Cac kich cỡtừ1/8英寸đến 26英寸OD。公司留置权关丽珍阮富仲曹cacứng dụng美联社lực曹nhưnganh cong nghiệp烃& Nha可能lọc dầu, dầu c &铜ộtham嗨ểm川崎&钻井Dầu v &川崎giao丁字裤ận tả我习khong川崎va lanhủy lực,疯人bi, n hơồ我,O va vv。
意向书的CUA分钟特伦đường翁连马赫:
Vớ我气φấp:气φthấp李阮ệu va sản徐ất Vớ我气φlam曹tỷlệcủ没有cạnh tranh hơn Vớ我dọc phần ngầm弧汉ống vađườngống李ền mạch
汉草的宁钟:新和成MOT KET QUA DUY山一KYthuật汉农斋金loại茶VA我cùngnhau,NEU邝Có金loại聊天độn,蝙蝠động圣韩LàTOT汉nhiều所以VOIđường翁丹汉书·何广詹,一个宁CóMOI NOIđược蔡添đáng柯。
Abter分钟就ống丁字裤锡
越南计量楚ẩn sả徐ất | LOP THEP | ONG KETthúc | Bảo vệBềmặt |
---|---|---|---|
EN 10217-1 | P195 TR1 | 猫VUONG /斜切/任弗吉尼亚州kết hợp / Ranh | Đen/热浸MA /水泥VUA儿子VA很多 聚乙烯/聚丙烯/ Mồi /环氧树脂/ |
生物化工TR1 | |||
P265 TR1 | |||
P195 TR2 | |||
生物化工TR2 | |||
P265 TR2 | |||
EN 10224 | L235 | ||
L275 | |||
L355 | |||
EN 10225 | S195Ť | ||
ASTMA53/ ASTM A795 |
陶岗 | ||
GR B |
Abter是一家专业生产EN10224 OD323.9mm ERW L235钢管的厂家。
十 | 分钟L235就ống EN10224 OD323.9mm |
直径củ最小L235 | 12英寸/323.9毫米 |
ĐườngKINH khoan粪 | 320.66〜325.5(±1%VOI TOI绍Là±0.5毫米VA TOI DJALà±1 0毫米) |
L235分钟ống | SCH40 / 8.18毫米 |
Bức tường khoan粪便 | 7.68 mm ~8.68 mm<406, 4mm:±0.5 mm) |
Out-of-tron | 我2%Đốvớphần rỗng co adiameter tỷlệb khongề天 vượtQUA 100一个 |
戴L235气ềuống分钟 | DRL, SRL Ngẫu nhien chiề戴từ3 mđến 12米 |
胜 | 0,20%桐沼DAI VA3毫米HON BAT KY1米DAI |
L235分钟ONG小芹川 | EN10224, EN10219, EN10210, en10217 vv。 |
LOP THEP | L235,L275,L355 HOACkhác罗布泊THEP TUONGđương |
L235 Kiểm交易đườngống分钟 | 氏UT,剑TRA DJO奔,白剑TRA馕SUAT,圣砰THUnghiệm,周四nghiệmTACđộngVV |
CAC静省实时通特别CUA分钟L235 THEP ONG EN10224 OD323.9mm
十就会 | Độbền keoR米Mpa | sức mạnh năng苏ất tố我thiểuRe mộtMPa曹độ天毫米 | KEO DAI TOI绍A%(lo = 5, 65年年代o) | ĐườngKINH CUAgiùi东江环保khoan坐在町周四nghiệmUON韩聪 | 曹troi mởrộng kiểm交易c% tăngd/ ddtỷlệ | |||
T≤16 | T> 16 | lb | tb | ≤0.8 | > 0,8 | |||
L235 | 500年360年đến | 235 | 225 | 25 | 23 | 3 t | 10 | 12 |
Goi秋敏ống:Nắp nhựtren cả海đầu,阮富仲goi hoặ西奥》cầu củkhach挂。
许思义ảĐều n thanh toan: TT hoặc L / c nhin
。