nồ我hơống

2016年Thang mườ我海25日

ASTM A106 Gr.B就碳nồ我hơốngĐườngống就无缝SCh80

Nồ我hơống: SảN徐ất tường bảng,省煤器、再热器6đườngống dẫN过热器va hơ我Nướh c củộ我kỹSưcơ川崎阿花kỳN hơồ我:ASME SA - 106, ASME SA - 192 M, ASME SA - 209 M, ASME SA - 210 M, ASME SA - 213 M, ASME SA - 335 M, ASME SA - 179 M xa hộ我ỹ曹thửnghiệM va vật李ệu: ASTM 106, ASTM 192, ASTM 210, ASTM 213, ASTM 335, ASTMột越南计量楚ẩN洲盟179 M: EN 10216 - 2 f研究所德意志ǖr Normung: tỪ17175越南计量楚ẩN cong nghiệp ngườ我:JIS 3456 G, JIS 3461 G, JIS c 3462 G Cac作为陈ủ就碳nồ我hơống bị就,chinh作为陈侬chảyđược Mac双曲正切,维保ựthủy văn氧cơbản,何鸿燊ặc罗đ我ện, k . thểết hợp vớ脱气rieng biệt hoặc见到chỉnh。就đuc阮富仲phoi hoặc链diễn vienđược赵phep。侬——đ霍岩thanhđườngống khong cần公司ệtđượcđ我ều trị。Lạnh发情ống chịu公司ệtđượcđều trị分川崎Lạnh铜ốcung我发情ra必要。Xem丁字裤锡气tiết vềBon n hơồ我就ống ASTM A106 Gr.B就碳nồ我hơống的外径的外径khoan粪w.t.[…]
2016年Thang mườ我海21日

ASME SA192, Sch40,美联社曹碳就会无缝nồ我hơống

Nhưla một nha sản徐ất chuyen nghiệp曹美联社nồ我hơống, chất lượng曹la củ涌钢铁洪流theođuổ我vĩNh cửu。涌钢铁洪流đ一đạtđược một uy锡曹越瞧hơ我ống va tạo ra cac hệthốngđ我ện。丁字裤sốkỹ星期四ật chinh củ涌钢铁洪流la như分:Lạnh发情ống:Φ6 -φ114 mm * 0 8 ~ 14毫米bểống: 48 -φ457 mm * 4 ~Φ50 mm越南计量楚ẩn洲盟:En10305-1; En10305-2; En10305-3; En10305-4; En10305-5; En10216-1; En10216-2;En10216-4; En10217-1;越南计量楚ẩn MỹEn10296-1: A53 (M); A106; A178 (M); A179 (M); A192 (M); A209 (M); A210 (M); A213 (M); A214 (M),澳大利亚(M), A335 (M); A450 (M); A500; A513; A519; A530 (M); API5L;越南计量楚ẩn Nhật bản API5CT: JIS G3452;最小G3454; JIS G3455; JIS G3456; JIS G3458; JIS G3460; JIS G3461;JIS G3462;JIS G3464;JIS G3467;JIS G3441;JIS G3444;JIS G3445;JIS G3474; JIS G4051; JIS G3429 JIS G3465; JIS G4805气tiết xem丁字裤锡vềASME SA192 nồ我hơống:Đườngống就碳lớp阿花chất thanh phần củASME SA192越南计量楚ẩn ASME SA192 SA192 c Si Mn p S≤-0.18 0.06 0.25 0.27 -0.63≤0.035≤0.035[…]