đượcđăngbởi.Quảnlý.
TạI.Thánghai 17,2017
XemThông锡ch chtềốththạạạn kkầầ6.0,11.8,12.0m;ngẫunhiêndài5-12m;ChiềudàiKháctheoyêucầucủakháchhàngtiêuchuẩn1. astm:ASTM A106 GR。一种;ASTM A106 GR。B;ASTM A53 GR。Các;ASTM A53 GR。 (B); ASTM A333; ASTM A210; ASTM A179; ASTM A192 2. JIS: JIS G3454 STPG 370; JIS G3455 STS 370; JIS G3456 STPT 370 3. TỪ: ST52; DIN17179 4. API: API 5L GR.B, X42, X52, X60, X70; API 5CT tài liệu 1. 10#, 20#, […]