ốngmạkẽm.

ThángMột26,2018

ASTM A53đđ&ốngmạkẽm,1/8“ - 26”

Tênsảnkhẩm:astmđiệnkhánghàn(mìn)màuđenvàmạkẽmnhúngnóngốngththéptiêuchuẩn:astm a53 internatioanalchuẩn:iso 9001kíchcìdànống1/8“〜24”,Dn15〜Dn600ốốdòngapi:1/ 8“-48”英寸,DN6〜DN1200ốNGHàn:1/2“-60”英寸TườngDày:SCH10,SCH20,SCH30,STD,SCH40,SCH60,XS​​,SCH80,SCH100,SCH120,SCH140,SCH160,XXS,giảithíchdanhtōsảnphẩm:đenốngthépốngthépđenlàkhácnhautừừngmạkẽmvìnólàkhôngráng。màuđenxuấtpháttừsắtoxithìnhthànhtrênbềmətcủanónóntrìrìnhsənxuất。mụcđíchchínhcủaốngthépđnlàđểthựchiệnpropanhoïckhíthiênnhiênvàonhàdâncưvàcáctòanhàthəngmại。[...]
Cóthể7,2017

Tiêuchuẩntstma53 / a53mmìncấutrúcốngchoÁplựcđườngốngdẫnnước

ASTM A53ốốBAOGồM无缝vàhàn,danhnghĩađenvàmạkẽm热浸(trungbình)墙ốchocuộn,uốn,đặcbiệtflangingvàcácməcđíchvàpùhợmáyhàn。ốnghànliêntụckhôngdànhcho flanging。mụcđíchmàốngdựựnhnênđượcghitrênđơnđặth。Không。Têntiêuchuẩnhạngsəkng1hànn&məkəmthépốntma53 / a53m a,bđenvàbùnhúngkẽmhànốngthép2ốngcọcas252 age1,2级,2级,2岁,3岁,3岁,3岁,3岁,3lạnhđãthànhlậphànkếtcấupầncủnc-kim En10219-1 AS / NZS 1163 AS / NZS 1074 S235JRH,S275J0H,S355J0H,S355J2H,C250,C350,C450,LớP1,LớP2ốUTrúc4hàncấutrúc4hànc碳Thépcấấngtrongvòng,quảngtrường,Vàhìnhdạnghìnhchữnhậttiêuchuẩnastma500lớpa,lớpb,lớpc,lớpdnóichungkếtcấuhànốngththépcókíchthgnài:đườngkínhngoài:213mm - 610mm(1/2“-24”)độdàycủatường:1mm - 22mmchiềudài:0.5gatàuđiệnngəm-20mtr [...]
Thánghai 17,2017

EN10210Nóngnhúngmạkẽmốngthépdầukhoanố

XemThông锡ch chtềốththạạạn kkầầ6.0,11.8,12.0m;ngẫunhiêndài5-12m;ChiềudàiKháctheoyêucầucủakháchhàngtiêuchuẩn1. astm:ASTM A106 GR。一种;ASTM A106 GR。B;ASTM A53 GR。Các;ASTM A53 GR。 (B); ASTM A333; ASTM A210; ASTM A179; ASTM A192 2. JIS: JIS G3454 STPG 370; JIS G3455 STS 370; JIS G3456 STPT 370 3. TỪ: ST52; DIN17179 4. API: API 5L GR.B, X42, X52, X60, X70; API 5CT tài liệu 1. 10#, 20#, […]
ThángMột27,2017

ASTM A53Thépống,od 219.1mm sch 40,srl,drlố

ASTM A53LàMộthợpkimthép碳,sửdụngnhəkếtcấuthéphoặcchoÁplựcđườngốngdẫnnước。Thôngsốkỹthuậthợpkimđượcthiếtlậpbởiquốctếstm,在规范ASTM A53 / A53MA53管道有三种类型和两级,A53LoëiF,đóLtheoạềềềặặặ·何ặ·赫ặ(LớPChì),A53Loạie,đđlnhiềudọcđiệnkhánghàn(lớpavàb),vàa53kiểus,đólàdànống,đượcsảnxuấtbởinónglàmviệc,vàkhikếtthúccócóc,thép(lớpavàb)。ASTM A53ốốCókíchthướctheokíchthướcdanhnghĩaống(nps)hệthống。不 […]
ThángMột12,2017

ASTM A106 GR。BMạkẽmgiàngiáoống,483mm,sch 40 thep

sửdụngchocácđặiểmkəthuậtvậtliệuốngmạkəmgiàngiáothépastm a106,thànhlậpnăm2008,cónnnngni,cónhậkngsảnxuấtđầyđủvàmộtloạtcácchētnóngcántnnngchấnnngchấngcángcánnnng,dànống,thépkhônggỉ,xâydựngtàuthépTấm,rhs / shs,phầnthép。48.3mm,mạkẽmốnggiàngiáothépđượcthiếtkếchoống&coolergiàngiáo。cóngcónhúngnóngmạkẽmbềcungcấpdiệnmạobəntvờivớiđộbềntvờiđủtrongcánnngdụngmánnnhhoặcdàihạnnnitiếttiếpxúcởởÂukhôngthểránhkhỏi。Mạkẽmtiêuchuẩnkíchthướcốnggiànggiáobênnnnàiđườngkính(mm)mạkẽmdàyipewallgiàngiáo(mm)mạkẽmgiàngiáopipelength(m)48.3-48.6 2.0-2.5 0.3-12 48.3-48.6 2.75 0.3-12 48.3-48.6 3.0 [...]
ThángMột9,2017

ốngthép无缝ASTM A53,SCH40,OD114.3MM,WT 6.02đườđườống

Cácđặctảtiêuchu chocácđườngống,thép,màuđenvànhúngnóng,kẽm,焊接和无缝ASTM A53(Asme SA53)đườđườốốcarbon carboncarbonđộỹđặđđểỹỹntbaigồmđenliềnchvàhànnnnnnngnpànnnngnóngmạkəmốngththtonnnps1/8“đểnps 26. a 53làdànhchoÁplựcvàcơhọcứngdụngvàcũngđượcchấpnhậnchongườisửdụngbìnhthườngtronghơinước,nīc,khí,và空气线。A53管道有三种类型(f,e,s)vàhailớp(a,b)。A53型F采用炉对接焊接制造,或者可具有连续焊接(lớpchỉ)a53loạiecómột[...]
ThángMườiMột30,2016

ASTM A53,Mìnthépống,lớpb,sch40。OD219.1mm.

ASTM A53LàCácđặctảtiêuchuẩnchocácđườngống碳,thép,màuđenvànhúngnóng,kẽm,hànvàliềnmạch。vàốngthépabterchuyêna53bsch40mìnsrlốngsảnxuấtvàxuấtkhẩu。ChúngTôiCóthểnnấthàngthángnhiềuhơn10000tấnstma53级b sch 40mìnốngsrlhoïcdrl,theoyêucầucủakháchhàng。ASTM A53ốốBAOGồM无缝vàhàn,danhnghĩađenvàmạkẽm热浸(trungbình)墙ốchocuộn,uốn,đặcbiệtflangingvàcácməcđíchvàpùhợmáyhàn。ốnghànliêntụckhôngdànhcho flanging。mụcđíchmàốngdựựnhnênđượcghitrênđơnđặth。ASTM [...]
2016年ThángChín27

ThépốngASTM A53 OD 219.1MM SCH 40LớPA,LớPB

ASTM A335 SPECNằMTRYRENGHNITTHIểUTườNGốNNGHÉPKIMMịNTUYệTVờI(P22ốốợkchoờNHIệtđộđộđộđộđộnệệđộđộđộđộđộ.ChúngTôiLànhàsảnxuấtcủađườngốngbastm a53 gr。ChúngtôiCóthểsảnxuấttiêuchuẩntma53级BốNNGKíchthướctừ1寸26寸,ốththphàncacbonmìn。ASTM A53Dànốngkhôngphảiàlợithìcủachúngtôi,nhưngchúngtôia53级雀ôốốấấượượớơsosoớđườđườạạạạạạỷốast ast aatvời。Bạncóthểgửichobênthứbacủabạnốngthathtrahtakiểmtracácpépđoống,a53 bốươốươ,a53等级bthuộctínhvà[...]