ưuđiểmlớnnhấtcủaốngththéphợpkimlànócópkđượđượế100%,phùhợpvớichiếnlượcquốcgiabảlvệmôitrường,tiếtkiệmnănglượngvàtiếtkiệmtàinguyên。Chínhsáchquốckhíchmởrộnglĩnhvựcứngdụngcủaốnghợpkimápsuấtcao。,tỷlệutêuthụụnghợpkimcủatrunguốctrongtəngsthépchìbằngmətnửa,vớicácnướapháttriển,việcmởrộngsửdụnglĩnhvựcốnghợpkimđểtạokhônggianrộnghơncosựpháttriểncủangành。,nhucầuvềch。,nhucầuvềchiềudàiốnghợpkimápsuấtcaoởtrungquốcsẽtăng10-12%hàngnămtrongtươnglai。ốnghợpkimlàốngthépphùhợpvớisảnxuấtvậtliệu(đólà,tàiliệu)địnhngghĩa,nhưtêncủanólàhợpkimcủaống;vàốngliềnkhốilàốốncthépphùhợpvớiquytrìnhsảnxuất(liềnmạch)địnghĩa,khácvớiđườngốngliềnmạchlàđườngốngcóngnối,baogồmcóngmaythmaythẳngốnghànnngxoắnốc。GydF4y2Ba
vậtliệucủaốnghợpkimnóichunglànhưsau:GydF4y2Ba
16-50米,GydF4y2Ba
27 simn,GydF4y2Ba
40 cr,GydF4y2Ba
12-42 CRMO,GydF4y2Ba
16米,GydF4y2Ba
12 Cr1mov,GydF4y2Ba
T91,GydF4y2Ba
27 simn,GydF4y2Ba
30 CRMO,GydF4y2Ba
15 CRMO,GydF4y2Ba
20.GydF4y2BaGGydF4y2Ba那GydF4y2Ba
CR9MO,GydF4y2Ba
10 CRMO910,GydF4y2Ba
15 Mo3,GydF4y2Ba
15 crmov,GydF4y2Ba
35 Crmov,GydF4y2Ba
45 crmo,GydF4y2Ba
15 CRMOG,GydF4y2Ba
12 Crmov,GydF4y2Ba
45 Cr,GydF4y2Ba
50 cr,GydF4y2Ba
45 Crnimo,VVGydF4y2Ba