N hơồ我ống用于能从一种介质转移到另一种介质的热交换器具中。Cacđườngốngđược sản徐ất từ碳va lớkim thấp p hợ就马la khảnăng chịu tả我dướ我美联社苏ất曹va公司ệđộ。钟được sửdụngđể不管dựng quyền lực thiết bịkỹ星期四ật chẳng hạn như:n hơồ我,铜ộn天hệthống年代ưở我,bếp瞧,瞧年代ưở我,bộtraođổ我公司ệt。
阿华Lớp va thanh phần học (%)
Lớp | C≤ | 锰 | P≤ | S≤ | 如果≥ | CR≤ | 铜≤ | 莫≤ | 倪≤ | V≤ |
A106A | 0.25 | 0.27 - -0.93 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
A106B | 0.30 | 0.29 - -1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
A106C | 0.35 | 0.29 - -1.06 | 0.035 | 0.035 | 0.10 | 0.40 | 0.40 | 0.15 | 0.40 | 0.08 |
见到chất cơhọc
Lớp | RM Độbền Mpa |
Mpa Sản lượngđ我ểm |
MỘT % ly giac |
Đều kiện giao挂 |
A106A | ≥330 | ≥205 | 20. | 退火 |
A106B | ≥415 | ≥240 | 20. | 退火 |
A106C | ≥485 | ≥275 | 20. | 退火 |
丁字裤sốkỹ星期四ật củEN 10216 - 2Ống就李ền mạch
1)。十年代ản phẩm:李Ốngền mạch EN10216-2 P265GH
2)。见到năngđặcđ我ểm: A) Phương phap作为陈:常规ra lạnh /侬
B) Bềmặt霍岩thanh:年代ơvec / Sơn / n
3)。越南计量楚ẩn: EN10216
4)。Kich thước: A)Đường京族:1/4“đến 36”
B) Lịch陈:SCH20-SCHXXS
C) OD: 13.7毫米đến 914.4毫米
D)。: 1.85毫米đến 60毫米
e)气ều戴:Max.13meters
5)。气ều戴:Ống chinh xacđộ戴được sản徐ất vớcac gia trị粪赛分
ống nố我0 - 6 m 0 / + 10%
曹ống 6-12m 0 / + 15%
ống nố我戴hơn 12 m 0 /đểđược thương lượng
6)。保bi: Bo,适航trường hợp bằng gỗ公司hoặc khong co ria保护器,就đai va con dấu, Bo, sốlượng lớn阮富仲容器hoặc theo khach挂“太极ều》戴cầhơn 5, 8米,没有公司thểđượcđ我ền农村村民20英尺集装箱气ều戴ngắn hơ11日8 m,没有公司thểđượp l cấđầy阮富仲40英尺集装箱20英尺集装箱有限公司thểđượp l cấđầy阮富仲tố我đ25吨,va 40英尺集装箱cũng公司thểđượcđ我ền农村村民tốđ25吨