đặcđiểm kỹthuậtống就mạkẽm, kich thước bảng ly thuyết
Thang hai 14, 2019年
Ống khoan Trọng lượng nặng (HWDP)
4月9日,2019年
0

Đặcđiểm曹lớp 20

Lớp: 20 (20)
塞尔thế: 15、25
Phan loại: 优质结构钢

Thanh phần阿花học阮富仲%对于年级20 (20)

C 如果 年代 P CR Như
0.17 - 0.24 0.17 - 0.37 0.35 - 0.65 tốiđa 0.3 tốiđa 0.04 tốiđa 0.035 tốiđa 0.25 tốiđa 0.3 tốiđa 0.08

品位临界点的温度20(20)。

交流1= 724, AC3.(交流) = 845,基于“增大化现实”技术3.(hinh cung) = 815,基于“增大化现实”技术1= 682

见到chất cơhọc dướiТ= 20oС的年级20 (20)

loại Kich thước Thẳng thắn。 年代 年代T d5 弗吉尼亚州 KCU Xửly nhiệt
- - - - - - 毫米 - - - - - - Mpa Mpa % % kJ / m2 - - - - - -
Bảng xửnhiệt, GOST 4041 - 71 4 - 14 340 - 490 28
căng侬ống, GOST 550 - 75 431 255 22 50 780
Ống, GOST 8731 - 87 412 245 21
Ống, GOST 10705 - 80 372 225 22
可以cổphần,GOST 1050 - 88 đến 80 410 245 25 55 阿萍thường肥厚性骨关节病变与肺部转移
chứng khoan nguội, GOST 1050 - 88 490 7 40
可以ủchứng khoan, GOST 1050 - 88 390 21 50
乐队ủGOST 2284 - 79 310 - 540 18
禁止nhạc gia cong nguội GOST 2284 - 79 490 - 830

Đểlại một trảlời