đườđườốngdẫnchung

ThángGiêng2018年26日

ASTM A53đđ&ốngmạkẽm,1/8“ - 26”

Tênsảnkhẩm:astmđiệnkhánghàn(mìn)màuđenvàmạkẽmnhúngnóngốngththéptiêuchuẩn:astm a53 internatioanalchuẩn:iso 9001kíchcìdànống1/8“〜24”,Dn15〜Dn600ốốdòngapi:1/ 8“-48”英寸,DN6〜DN1200ốNGHàn:1/2“-60”英寸TườngDày:SCH10,SCH20,SCH30,STD,SCH40,SCH60,XS​​,SCH80,SCH100,SCH120,SCH140,SCH160,XXS,giảithíchdanhtōsảnphẩm:đenốngthépốngthépđenlàkhácnhautừừngmạkẽmvìnólàkhôngráng。màuđenxuấtpháttừsắtoxithìnhthànhtrênbềmətcủanónóntrìrìnhsənxuất。mụcđíchchínhcủaốngthépđnlàđểthựchiệnpropanhoïckhíthiênnhiênvàonhàdâncưvàcáctòanhàthəngmại。[...]
Tháng12 15,2017

đườngốngdẫndầuvàkhíđốt

đườđườốnglàmộtloạiốngđósảnxuấttừcaosứcmạnhthép碳。nóàthườnglàmthisokỹthuậtluyệnkimđóđđđph ph phphệệndầumỏ(API)。đườđườốốcểđượđượửửụđểđểđểựựựộđườốmtcácnguyênkhítttựnguên,baogồm,dầu,dầuhỏc,vànước。dâythépốngđãđượcsửdụngthànhcôngtrongnhiềuthậpniênbâygiờtrongvậnchuyểnkhí,vậtliệurắnvàchấtlỏngdễcháy。đưaramứcápsuấtcaothườngxuyênthamgiavàohệthốnggiaothôngcủacácphươngtiệntruyềnthông,钢是最佳管材,在安全性方面保持无与伦比[...]
ThángChín28,2017

EN 10208-2NóngCándànthépống

ứứphống:phânpốicáctriyềnthôngdəcháyvớixácđịnháplực(Trướcđâ上Din 17172)PhươngPhápSảnXuất: - Liềnmạch:S - 缝合:HFWTầNSốCAOHànthấybộtkếthợpbòhànhànmốihànNHIệtHạchcủadảitham gia chođườđườốốxốốssệpđịnhlớp:缝合vàlớpmạch:1.0457 l 245 Nb ste 240.7 1.0484 l 290 nb ste 290.7 1.0582 l 360 Nb ste 360​​.7 1.8972 l 415 Nb ste 415.7lớp:Liềnmạch:1.8948 L 360 QB - 1.8947 L 415 QB - 1.8952 L 450 QB - 1.8955 L 485 QB - 1.8957 L 555 QB - LớP:Liềnmạch:1.0418 L 245 [...]
ThángTám15,2017

mốihànđniệncaotən(mìn)đườngống,mìnvỏỏng

MốIHànđđncaotần(mìn)đườngốngvàcácsảnphẩmốnghànkhángđiệntiêuchuẩnđượđnnhsuônsẻvàmỏng-tường。Chúngđượcsảnxuấtbəngcánhhìnhthànhliêntụcuộnnónguộndảithànhmộtốngvàhànhmộngvàhànhiemdọcbằngcáchsửdụngtầnsốcaođiệnh。Kíchththước:(千年,efw)đườđườkínhngoài:6mm - 610mm(1/16“-24”)BứCTườngdày:0.3mm - 22mmchiềudài:0.5gatàuđiệnngầm20mtrmìnđườngống-choviệcvậnChuyểndầu,khítđốttựnhiênvàhhhọcvậtliệutiêuchuẩn:ap - 5l psl1 / psl2 gb / t9711.1-1997 gb / t9711.2-1999 Steellớp:a,b,x42,x46,x52,x56,x60,X65,X70MìNVỏỏng-dầumỏnvàtựnhuênmáythămdòtiêuchuẩn:api规格5ct,sỹ/ t5989tàiliệu:cánh40j55k55tínhnăngcủamìn:1.bềmặtmịn:2。Mìn[...]
ThángTám3,2017

API 5L LSAWTruyềnthépốngchoKhíđốtvàdầukhí

LsawThépốngdùngđểdọc淹没 - archhànốngththép,đólàmbằngthéptấmcánnónghoïcuộndây。LsawThépốngluônluônđivàođườngốnghàncókíchthướclớn,màkhôngthểểcsənxuấtbởihànđiệnkỹthuật。ốngthépapi 5l lesaw(đđđ淹没archhàn)đượcsửdụngđểtuyềnđạtthấp&dầukhíáplựccao,khíđốttựnhiênhoặchệthốngđườngốngdẫndàykhác。Lsawcóthểsảnxuấtdàydàytốiđa。đến0mm。đặcđiểmkỹthuậtcủaapi 5l lsawtruyənthépốngđườngống:api 5l psl1 / psl2,gr。B / X42 / X46 / X52 / X56 / X60 / x 65 / x70bênnàiđườngkính:φ406mm-φ1626mm(16英寸-64“)室壁厚度:6.4mm - 54mm(1/4“-21/8”)LớP:API 5L(A,B,X42 - X 80)[...]
ThángTám3,2017

ASTM A139 LSAWCấutrúcốngvàcọcốngchoviệcphânphốichấtlỏngápsuấp

ASTM A139 / A 139 M BAOGồM5LớPđIệN-融合(Hìnhcung)-hànđường5月Thẳnghoặcxoắnốnngthép。Carbonốuchép:Tiêuchuẩn:ASTM A139,ASTM A252,JIS G3444 VV。LớP:Q215-345,LớPA-E,LớP1-3tUCHUẩNTK290-540:ASTM A139,ASTM A252,JIS G3444 VV。LớP:Q215-345,LớPA-E,LớP1-3 STK290-540Bênngoàiđườngkính:φ406mm-φ1626mm(16英寸-64“)室壁厚度:6.4mm - 54mm(1/4“-2⅛”)Chiềudài:3.0thửnghiệmm - 12.3 m:phântíchthànhphầnhóahọc,tínhchấtcơhọc(cuốicùngsứcmạnh,manglạisứcmạnh,kéodài),đặctínhkỹthuật(dìtthửnghiệm,thửnghiệmbùcong,đònthiệmgiệm,thửnghiệmtácđộng),kiểmtrakíchthướcbênngoài,kiểmtrathủytĩnh,thửnghiệmx-quang。Gói:哀号Cấutrúcốngriêngđượcgóibằngtayđểđểmbảorằngchấtlượngcaocủacác[...]
Thángbảy31,2017

API 5L PSL1vàpsl2carbondànthépốngləpb / c

tiêuchuẩnnàyxácđịnhyêucầusảnxuấtcủahiểmkỹthẩcđiểmkỹ(psl1vàpsl2)Thépốngđểsửdụngtronghệthốnggiaongôngvậntảiđườngốngthànhcôngốngthànhcôngnghiệpdầumỏvàkhíđốttựnhiên。Tiêuchuẩnnàykhôngphảiàápdụngchođúcống。API 5Lđặđặđđểỹỹỹỹỹềềđộớớớ(kếtthúcinhōng,thẳngđường,gậychơng,gậyhơng,ốngkhác),trong khicáctiêuchuẩntstmlàmơhồhơn。BaoGồMCácLoạiốngthépCacbon:ASTM A53LớP一个vàb;ASTM A106 Bvàc;API5L等级B;API5L x 42,x52,x60vàcácloạinăngsuấtcao。ThépCacbonthấpnhiệt[...]
Thángbảy12,2017

EN10217-1Mìntuyềnthépốngchomụcđícháplực

1.đườngkínhbênngoài:ф219-φ660mm2.bứctườngdày:6-22mm 3.chiềudài:3-12m 4.lớpthép:q345b,api x42 - x80,l245,l555,j55,n80 5.tiêuchuẩn:T5037-S³năm2000,gb / t9711.1-97,API规格5L 6端:VuôngKếtthúc(Cắtthẳng,cưacắt,vàcətngọnđuốc)。HOặCVátChohàn,7.bềmặt:nhẹ上油,热浸mạkẽm,màuđen,trần,sơrnish/dầuchốngrỉsét,lớpphìbảovệ(比đárkoxy,融合键环氧,3-lớppe)8.Thửnghiệm:thửnghiệmthuỷ,pháthiệnbằngsiêuâm,siêuâmkiểmtrachođườngốngkếtthúc,hìnhảnhvàkíchthướckiểmtra,cânnặngvàđolường,vv。Phântíchhóahọc(%)mìntruyənốngthép:loạiốnglớpləpcsi mn [...]