DIN30670 3 pe bọcống就,Chốngăn星期一就ống

Ống就无缝ASTM A53
Ống就无缝ASTM A53、Sch40 OD114.3mm WT 6.02đườngống
thang Gieng 9, 2017
吉安giaoống
ASTM A106 GR。B mạkẽm吉安giaoống, 48.3毫米,原理图40就会
胜Giêng12,2017年
0

DIN30670 3 pe bọcống就,Chốngăn星期一就ống

3Ống就trang体育

Bọcống就会表示该管道是由处理后的年代ựăn mon,MACóHIEU QUA共同开发的颜陈HOAC林杉đườngONG THEP康元XAY RA仲QUA TRINH VANchuyểnVA藩UNG HOA HOC HOACđiệnHOA HIEN TUONG的MON。ONG THEP BOC保VECóHIEU QUA共同开发的颜陈HOAC林杉SU的MON CUA THEP ONG DJE KEO DAIcuộc歌曲荻VU VAgiảm智披梵汉đườngONG。

体育有限公司已ĩa laằng聚乙烯、聚丙烯有限公司已ĩla聚丙烯。

Lớpđầu tienủLớp t bộ环氧(领域),Lớp giữla chất kếdinh(曹曲ẢNG),弗吉尼亚州Lớp tren cung t mậđộ曹聚丙烯(PP)。2简述/ PP Sơn chỉ公司chất kếdinh(曹曲ẢNG) lớp va聚丙烯(PP) lớp。瞿ảng曹公司bấtđộng sản留置权kết曹,chống氧、va chốngăn mon阿花học, sứcđề深处khang图伊ệt vờđể阴极tước, va PP公司cac星期四ộ见到củkhang潮,chống老挝人员đ我ện trởcachđ我ện, va chống sốc cơ川崎những kết hợp集成涂料有限公司铁男vật củsức mạnh留置权kết mạnh mẽ,嗨ệu苏ất cach健ệt tốkhảnăng chống sốc cơ川崎thọ刘戴,mậtđộ盾是cực nhỏbảo vệ,va健ều lợ我我khac。Lớp phủ不được美联社dụng rộng rai阮富仲ốngđường戴董chuyển nhượng dựcủnước, dầu va川崎đốt。

小芹川:
恩30670:CAC增值税代替聚乙烯THEP翁VA富健。
TỪ30678:聚苯乙烯长鼻浣熊就ống va phụkiện。
T0413-SỸNĂM 2002: Cac越南计量楚ẩN kỹ星期四ật p l củpolytheleneớphủ曹分ống就会。

Lớpủchốngăn mon ph值:
Cacống就phủ本ngoai dự嗨ệnđangđượthực嗨ện bở我丛泰保涌钢铁洪流gồm Cacđĩ一đơn lớp -đl oiớp领域,2 pe、3 pe、3页va Cac lớp phủchốngăn mon vớCac越南计量楚ẩnực嗨ện nhưDIN30670, DIN30671, DIN30678,可以/ CSA-Z245.21-M92 sy / t4013 - 2002 vaỹ/ t0315 - 97 vv。

阮富仲年代ốcac loạ我lớp phủchốngăn星期一:
1.领域防腐环氧树脂bột:领域bột环氧chất bảo曲ản cấu的技巧:tĩnhđ我ện phun sơn bột环氧tren bềmặtống, một bộphim。Lớp phủ不公司một hoạđộng Lớp phủlađơn giản, dọn dẹp, sứcđềkhang tacđộng tốva弯曲星期四ộc见到p L củớphủ,覆盖到了ệtđộkhang Lợ我ế。

2. 2AN MON PE / 3PE:2PE / 3PE冲的MON CAU特吕克:THEP在网垫儿子TINHđiệnphun环氧BOT VA聊天KET亭麻线BEN VET商信BEN BANG聚乙烯,KET HOP VOI HIEU SUATtuyệtVOI 3,做DJO,đáng柯彩添聊天良塘CUA苏安周一仲đường翁。KHA张万能的MON HOA HOC,阴极tước,SUC东江环保KHANG町HIEU SUAT CO KHI切海。

3比đ焦油环氧:比đ焦油环氧cấu的技巧:nhự环氧树脂+ chấtđộn bằng比đ焦油沥青防腐phủtren vảthủy见到trang bềmặt就nhưăng cường年代ựhinh thanh lớp chốngăn mon, thườngđượcửdụng阮富仲年代ựăn mon墙ống。Độ天0.5 ~ 1.0毫米。

Độ天hệthống tố我thiểu tổng sốlớp弗吉尼亚州聚乙烯聚丙烯ống hệống sơn

DN

聚乙烯

聚丙烯

≤100 2.5毫米 1.8毫米
> 100 va≤250 2.7毫米 2.0毫米
> 250 va < 500 2.9毫米 2.2毫米
> 500 va < 800 3.2毫米 2.5毫米
> 800 3.7毫米 2.5毫米

作为陈sơn公司thểđược chia thanh cac giaiđoạn分:

  • 砂砾NO CUA在网垫THEP ONG DJE萨2 1/2 PHU一跳VOI小芹传ISO 8501-1 PN小芹传
  • cảmứng hệthống年代ưở我củống lenđến 180 - 200°c,
  • tĩnhđ我ện phun bột环氧tren预热ống,
  • phun儿子TINHđiệnBANG聚乙烯HOAC聚丙烯共聚物BOT,
  • 环đ联合国ống聚乙烯hoặc聚丙烯,
  • lớp phủlam垫bằng nước,
  • gia congống kết thuc củ,
  • tạm thờ防锈的củống k t thuc vếớ我防腐sơn麦。

Đểlạ我ột l trảờ我