p Hợ金部件ống _ 16 mn, 15 crmo 35 crmo 42 crmo
thang Ba 23, 2018
所以山cac丁字裤sốkỹ星期四ậ瞿tốc tếcủsản phẩmống va vật李ệu củhọ
thang Ba 23, 2018
0

ASTM A213 T9,T11T22 T24, T91作为全民ệt再热器hợp金正日ống越南计量楚ẩn丁字裤sốkỹ星期四ật

ASTM A213/ SA 213Đặcđ我ểm kỹ星期四ật越南计量楚ẩn秋丹Ferit va Austenit hợp hơkim-Thep nồ我,n nấu hơồ我作为độ,va健ệt换热器ống

越南计量楚ẩn

Lớp就

GB(瞿Trungốc)

ASME(肥厚性骨关节病变与肺部转移KỲ)

DIN / EN(欧元)

Ứng dụng

Cr-Mo

Cr-Mo就

12 crmog

12 cr2mog

12 cr1movg

15 crmog

10 cr9movnb

sa - 213 t11

sa - 213 t22

sa - 213 t24

sa - 213 t91

12 cr1mov

14 mov63

10 crmo910

X10CrMoVNb91

10 crmo5-5,

13 crmo4-5

过热器管

ống再热器

lớp TP304H TP309H、TP309HCb TP310H, TP310HCb, TP310HCbN, TP316H, TP321H, TP347H, TP347HFG (hạt mịn)弗吉尼亚州TP348H la年代ửđổ我p l củcacớTP304 TP309S, TP309Cb, TP310S, TP310Cb, TP316, TP321, TP347, va TP348, vađược danh赵dịch vụ曹健ệtđộ,chẳng hạn như曹bộ作为全民ệt va壁。

đặcđ我ểm kỹ星期四ật不包gồm tố我thiểu-tườ吴天,铁素体李ền mạch va就会austenitống lo hơ我全民健康保险实施必要ệt va就austenitống traođổ我公司ệt, thiết p kếcac lớT5 TP304, vv。Những就được李ệt ke阮富仲đặcđ我ểm kỹ星期四ật。

深处》cầu bổ唱图伊chọnđượcung cấp va,川崎孟淑娟μốn,được nen ghi theoứtự。

通常按此规格提供的油管尺寸和厚度是阮富仲1/8。(3.2毫米)đường京族本阮富仲để5越。(127毫米)đường京族本ngoai弗吉尼亚州0.015đế阮富仲0.500 n。[0.4đến 12.7毫米),包gồm,độ天tường tố我thiểu。Ống公司kich thước khac公司thểđược trang bịnộ我thất, cung cấpống như老爷thủtất c》ảcac cầu khac củđặc tả不。

Cac gia trịquyđịnh tạ我ộ越海đơn vị英寸磅hoặcđơn vịSIđangđược coi nhưla越南计量楚ẩn rieng。(Một sựkết hợp củcac gia trịtừ海hệthống公司thểdẫnđến sựkhong老爷thủvớcacđặcđ我ểM kỹ星期四ật。)Cacđơn vị英寸磅sẽđược美联社dụng trừ川崎“M”chỉđịnhđặcđ我ểM kỹ星期四ật不được quyđịnh theoứtự。

机械性能要求不适用于小于阮富仲1/8。(3.2毫米)đườ阮富仲0.015 ng京族本阮富仲干草。(0.4毫米)độ一天。

sa - 213 - t91阿花chất va Cơ数据表

sa - 213 t91

铁素体李ền mạch va nồ我就hợp hơkim Austenit弗吉尼亚州过热器traođổ我公司ệtống

阿华见到chất học:

碳:0.08 - -0.12 硅:0.20 - -0.50
摩根:0.30 - -0.60 kền: n / a
卡莉:0.02 cơ罗:8.00 - -9.50
lưu胡ỳnh: 0.01 molypden: 0.85 - -1.05

见到chất cơhọc:

Độbền keo:

KSI: 85

MPa: 585

Năng苏ấ老师:

KSI: 60

MPa: 415

郭大仲2。何鸿燊ặc 50 mm,钢铁洪流。%:20.

Max。Độcứng罗克韦尔B: 101


sa - 213 t11阿花chất va Cơ数据表

sa - 213 t11

铁素体李ền mạch va nồ我就hợp hơkim Austenit弗吉尼亚州过热器traođổ我公司ệtống。

阿华见到chất học:

碳:0.05 tố我đ钢铁洪流- 0.15。 硅:0.50 - -1.00
摩根:0.30 - -0.60 kền: n / a
卡莉:0.025 cơ罗:1.00 - -1.50
lưu胡ỳnh: 0.025 molypden: 0.44 - -0.65

见到chất cơhọc:

Độbền keo:

KSI: 60

MPa: 414

Năng苏ấ老师:

KSI: 30

MPa: 207

郭大仲2。何鸿燊ặc 50 mm,钢铁洪流。%:30.

Max。Độcứng罗克韦尔B: 85


sa - 213 t22阿花chất va Cơ数据表

sa - 213 t22

铁素体李ền mạch va nồ我就hợp hơkim Austenit弗吉尼亚州过热器traođổ我公司ệtống。

阿华见到chất học:

碳:0.05 tố我đ钢铁洪流- 0.15。 硅:0.50 tố我đ。
摩根:0.30 - -0.60 kền: n / a
卡莉:0.025 cơ罗:1.90 - -2.60
lưu胡ỳnh: 0.025 molypden: 0.87 - -1.13

见到chất cơhọc:

Độbền keo:

KSI: 60

MPa: 414

Năng苏ấ老师:

KSI: 30

MPa: 207

郭大仲2。何鸿燊ặc 50 mm,钢铁洪流。%:30.

Max。Độcứng罗克韦尔B:85


sa - 213 t24阿花chất va Cơ数据表

Cấp
C≤
Mn≤
P≤
S≤
如果≤
CR≤
莫≤
V
T24
0.04 ~ 0.10
0.10 ~ 0.60
0.03
0.010
0.50
1.90 ~ 2, 60
0.05 ~ 0.30
0.20 ~ 0.30
W
N
艾尔
B
1.45 ~ 75
0.02 ~ 0, 08年
0.40
0.030
0.0005 ~ 0006


高温过热器管SA2132018 năcổphần!
李阮vậtệu 越南计量楚ẩn đặcđ我ểm kỹ星期四ật 年代ốlượng (T) đơn吉尔 Gốc 日期 gọ我星期一
SA213-T91 sa - 213 16 * 3 2.014 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T22 sa - 213 18 * 4 3.214 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T22 sa - 213 25 * 7 3.401 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T22 sa - 213 28 * 4 3.085 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T22 sa - 213 32 * 5 2.068 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T11 sa - 213 33.4 * 4.45 1.048 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T11 sa - 213 38 * 5 3.489 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T11 sa - 213 42 * 3.5 93.423 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T11 sa - 213 44.5 * 4.45 6.485 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T11 sa - 213 48.3 * 7.11 3.069 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T24 sa - 213 51 * 3.5 85.245 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T24 sa - 213 54 * 9 35.912 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T24 sa - 213 57 * 3.5 11.154 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T24 sa - 213 60 * 4 32.052 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T24 sa - 213 63.5 * 4.5 35.816 权力会议 宝钢 2018 gọ我星期一
SA213-T24 sa - 213 70 * 5 3.045 权力会议 宝钢 2014-10-17 gọ我星期一
SA213-T91 sa - 213 73 * 14 14.025 权力会议 宝钢 2014-10-17 gọ我星期一
SA213-T91 sa - 213 76 * 18 19.354 权力会议 宝钢 2014-10-17 gọ我星期一
SA213-T91 sa - 213 89 * 15.24 19.365 权力会议 宝钢 2014-10-17 gọ我星期一
SA213-T91 sa - 213 89 * 20 8.231 权力会议 宝钢 2014-10-17 gọ我星期一

太平路ậnđđ昂。