ASTM A213 / SA 213Đặcđiểm kỹthuật越南计量chuẩn秋丹Ferit va Austenit hợp kim-Thep Nồi hơi, Nồi nấu hơi作为độ,va nhiệt traođổiống就越南计量chuẩn年级GB (Trung Quốc) ASME (HOA KỲ)DIN / EN(欧元)Ứng dụng Cr-Mo Cr-Mo就12 crmog 12 cr2mog 12 cr1movg 15 crmog 10 cr9movnb SA - 213 t11 SA - 213 t22 SA - 213 t24 SA - 213 - t91 12 cr1mov 14 mov63 10 crmo910 X10CrMoVNb91 10 crmo5-5 13 crmo4-5作为nhiệtống再热器lớpống TP304H, TP309H, TP309HCb, TP310H, TP310HCb, TP310HCbN, TP316H, TP321H, TP347H,TP347HFG (hạt mịn)弗吉尼亚州TP348H la sửađổi của cac lớp TP304, TP309S, TP309Cb, TP310S, TP310Cb, TP316, TP321, TP347, va TP348, vađược danh曹dịch vụ曹nhiệtđộ,chẳng hạn như曹bộ作为nhiệt va壁。đặcđiểm kỹthuật不保gồm tối thiểu-tường天,铁素体liền mạch […]